Bạn đang xem bài viết ✅ Viết đoạn văn về ô nhiễm tiếng ồn bằng tiếng Anh (Dàn ý + 6 Mẫu) Noise pollution ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Viết đoạn văn về ô nhiễm tiếng ồn bằng tiếng Anh là mang đến gợi ý cách viết, từ vựng và 6 đoạn văn mẫu có dịch dễ hiểu, dễ nhớ nhất. Nói về ô nhiễm tiếng ồn bằng tiếng Anh gồm cả bài làm ngắn gọn và đầy đủ để các em học sinh tham khảo, trau dồi vốn từ vựng để biết cách viết đoạn văn về nguyên nhân gây ô nhiễm tiếng ồn.

Viết đoạn văn về Noise pollution dưới đây sẽ là nguồn tài liệu cực kì hữu ích, là người bạn đồng hành giúp các em hiểu được trình tự làm bài, quan sát, biết cách liên tưởng, so sánh, lựa chọn ngôn từ, chỉnh sửa câu nói cho phù hợp với giọng văn của mình. Ngoài ra các bạn xem thêm: đoạn văn tiếng Anh về ngôi nhà mơ ước, đoạn văn tiếng Anh viết về thời gian rảnh rỗi.

Dàn ý ô nhiễm tiếng ồn tiếng Anh

– Topic sentence: Noise pollution is one of the most serious drawbacks that people who live in a big city have to face (Câu chủ đề: Ô nhiễm tiếng ồn là một trong số các mặt hạn chế nhất mà người dân sống ở một thành phố lớn phải đối mặt.)

– Problem 1: outdoor noise sources (Vấn đề 1: các nguồn gây ra tiếng ồn bên ngoài)

– Problem 2: indoor noise sources (Vấn đề 2: các nguồn gây ra tiếng ồn trong nhà)

– Problem 3: noise from people themselves (Vấn đề 3: tiếng ồn gây ra từ chính con người)

– Conclusion: Noise pollution is a big disadvantage of city life. (Kết luận: Ô nhiễm tiếng ồn là một hạn chế lớn của đời sống thành thị.)

Từ vựng ô nhiễm tiếng ồn tiếng Anh

  • Renovate (v) : tái tạo, tái tạo
  • Attendant (adj) : kèm theo, đi theo
  • Noise generation (n-n) : sự tạo ra tiếng ồn
  • Density (n) : tỷ lệ
  • Siren (n) : còi báo động
  • Horn (n) : kèn xe, còi xe
  • Signal (v) : ra tín hiệu cho sự chuyển dời phương tiện đi lại
  • Velocity (n) : tốc độ
  • Auditory (adj) : tương quan đến thính giác
  • Deafness (n) : bệnh điếc
  • Impaired (v-3) : bị suy giảm
  • Prolonged exposures to (n – phrase) : sự tiếp xúc lâu bền hơn với
  • Cochlea (n) : ốc tai
  • Lose one’s temper (phrase) : mất bình tĩnh, tức giận
  • Interfere (v) : can thiệp, làm gián đoạn
  • Manifestation (n) : bộc lộ
  • Labor efficiency (n-n) : sự hiệu suất cao lao động
  • Vibration (n) : sự rung, rung động .
  • Induce (v) : gây ra, tạo ra
  • Boom (n) : sự bùng nổ
  • Sonic boom (n-n) : sự bùng nổ âm, thường đến từ những phương tiện đi lại chuyển dời ở vận
  • tốc cao ở trên không .
  • Legislative (adj) : về mặt pháp lý
  • Menace (n) : mối rình rập đe dọa
  • Fine (n) : phạt
  • Suspension (n) : sự đình chỉ
  • Buffer (n) : vật đệm, làm giảm ảnh hưởng tác động
  • Reflection (n) : sự phản xạ
  • Deflection (n) : sự chuyển hướng
  • Absorption (n) : sự hấp thụ
  • Scatter (v): làm lan toả, khuếch tán nhỏ ra

Ô nhiễm tiếng ồn tiếng Anh

Tiếng Anh

Noise pollution is noise in the environment that exceeds a certain threshold and causes discomfort to people or animals. In most countries, the main source of noise pollution is outdoor noise such as vehicles, motor vehicles, airplanes and trains. Poor urban planning can give rise to noise pollution, as being next to industrial and residential buildings can lead to noise pollution in residential areas. To limit noise pollution, there are a number of solutions as follows:

  • Use noise barriers
  • Limit vehicle traffic on the streets
  • Use good sound absorbing materials such as felt, velvet, and materials that help block and disperse sound such as leaves and perforated bricks.
  • Build surrounding walls
Tham khảo thêm:   Văn mẫu lớp 6: Kể lại truyền thuyết Bánh chưng bánh giầy bằng lời văn của em 2 Dàn ý & 10 bài văn mẫu lớp 6

Tiếng Việt

Ô nhiễm tiếng ồn là tiếng ồn trong môi trường vượt quá ngưỡng nhất định gây khó chịu cho người hoặc động vật. Hầu hết ở các nước, nguồn gây ô nhiễm tiếng ồn chủ yếu từ tiếng ồn ngoài trời như phương tiện giao thông, vận tải, xe có động cơ, máy bay và tàu hỏa. Quy hoạch đô thị không tốt có thể làm phát sinh ô nhiễm tiếng ồn, vì bên cạnh các tòa nhà công nghiệp và dân cư có thể dẫn đến tình trạng ô nhiễm tiếng ồn trong khu dân cư. Để hạn chế gây ô nhiễm tiếng ồn cần có một số giải pháp như sau:

  • Sử dụng các rào chắn tiếng ồn)
  • Hạn chế lưu lượng xe lưu thông trên đường phố
  • Dùng các vật liệu hấp thụ âm tốt như vải dạ, vải nhung, và các vật liệu giúp ngăn chặn, phân tán âm như lá cây, gạch khoan lỗ.
  • Xây dựng các bức tường bao quanh

Viết về ô nhiễm tiếng ồn bằng tiếng Anh

Tiếng Anh

Noise pollution is becoming one of the most serious drawbacks that people have to face in many big cities. Firstly, the city is always noisy all days and nights. Its main cause comes from outdoor noise sources such as heavy traffic or construction sites. Buildings are always knocked down and rebuilt. Secondly, indoor noise sources such as household machines, and loud music also lead to worsen the problem of noise pollution. Last but not least, noise from people make situation worse and worse. Big cities have a large population. Their laughing, their shouting and talking at the same time causes unpleasant sounds. To conclude, noise pollution, which has many negative impacts on people’s health such as sleep disturbance, stress, raised blood pressure, dull hearing, and even loss of hearing, is a big disadvantage of city life.

Tiếng Việt

Ô nhiễm tiếng ồn đang trở thành một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà người dân ở nhiều thành phố lớn phải đối mặt. Thứ nhất, thành phố luôn ồn ào cả ngày và đêm. Nguyên nhân chính của nó đến từ các nguồn tiếng ồn ngoài trời như giao thông đông đúc hoặc các công trường xây dựng. Các tòa nhà luôn bị phá bỏ và xây dựng lại. Thứ hai, các nguồn gây tiếng ồn trong nhà như máy móc gia đình, mở nhạc lớn cũng khiến vấn đề ô nhiễm tiếng ồn trở nên trầm trọng hơn. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tiếng ồn từ chính mọi người làm trầm trọng thêm tình hình. Các thành phố lớn thường bao gồm lượng lớn dân cư. Họ cười, la hét và nói chuyện cùng một lúc gây ra những âm thanh khó chịu. Tóm lại, ô nhiễm tiếng ồn, với nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe con người như rối loạn giấc ngủ, căng thẳng, tăng huyết áp, điếc tai, thậm chí mất thính giác, là một thiệt thòi lớn của cuộc sống thành thị.

Viết đoạn văn về Noise pollution

Tiếng Anh

Nowadays, developing society should lead to many types of environmental pollution such as: land pollution, water pollution, thermal pollution, …ect. Among them, noise pollution greatly affects people and animals life. Noise pollutions happen when the sound’s loudness is more than 70 dBs. Sound of vehicles is the cause of noise pollution or turning on the music too loudly also affects the hearing of people around, especially in bars, concerts, or karaoke bars. If you experience noise pollution for a long time, you can have headache, high blood pressure and hearing loss, ect. Some tips to reduce noise pollution. For examples, wearing earplugs when you go to concerts or other loud events. Listening to music through headphones or headsets at safe levels. I hope noise pollution will decrease in the future.

Tham khảo thêm:   Top 9 quán lẩu bò ngon nhất ở Sài Gòn

Tiếng Việt

Ngày nay, xã hội phát triển nên kéo theo nhiều loại ô nhiễm môi trường như: ô nhiễm đất, ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm nhiệt, … vv. Trong số đó, ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng rất lớn đến đời sống con người và động vật. Ô nhiễm tiếng ồn xảy ra khi độ lớn của âm thanh lớn hơn 70 dBs. Âm thanh xe cộ là nguyên nhân gây ô nhiễm tiếng ồn hoặc bật nhạc quá to cũng ảnh hưởng đến thính giác của những người xung quanh, đặc biệt là trong các quán bar, buổi hòa nhạc, hay quán karaoke. Nếu bạn bị ô nhiễm tiếng ồn trong một thời gian dài, bạn có thể bị đau đầu, cao huyết áp và giảm thính lực, v.v. Một số mẹo để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Ví dụ: đeo nút tai khi bạn đi xem hòa nhạc hoặc các sự kiện ồn ào khác. Nghe nhạc qua tai nghe hoặc bộ tai nghe ở mức an toàn. Tôi hy vọng ô nhiễm tiếng ồn sẽ giảm trong tương lai.

Nói về ô nhiễm tiếng ồn bằng tiếng Anh

Tiếng Anh

Noise pollution is a noise in the environment that cause discomfort to humans or animals. In most countries, noise sources are mainly from outdoor noise such as traffic, transportations, building infrastructure. Outdoor noise pollution can be caused by the operation of machinery, construction or musical performances, especially in some workplaces. High levels of noise can contribute to cardiovascular disease in people, such as coronary artery disease. In some animals, excessive noise can increase the risk of death by altering the carnivore, hindering the detection of prey, difficulty in reproduction, and possibly permanent hearing loss.

Tiếng Việt

Ô nhiễm tiếng ồn là tiếng ồn trong môi trường gây khó chịu cho con người hoặc động vật. Ở hầu hết các quốc gia, nguồn ồn chủ yếu từ tiếng ồn ngoài trời như giao thông, phương tiện giao thông, việc xây dựng cơ sở hạ tầng. Ô nhiễm tiếng ồn ngoài trời có thể do hoạt động của máy móc, xây dựng hoặc biểu diễn âm nhạc, đặc biệt là ở một số nơi làm việc. Mức độ tiếng ồn cao có thể góp phần gây ra các bệnh tim mạch ở người, chẳng hạn như bệnh tăng động mạch vành. Ở một số loài động vật, tiếng ồn quá mức có thể làm tăng nguy cơ tử vong do làm biến đổi bộ phận thính giác ở loại động vật ăn thịt, cản trở việc phát hiện con mồi, khó sinh sản và có thể mất thính giác vĩnh viễn.

Viết đoạn văn về ô nhiễm tiếng ồn bằng tiếng Anh

Tiếng Anh

Noise pollution is one of the popular types of pollution nowadays. The definition of noise disturbance is the disturbing or excessive noise that may harm the activity or balance of human or animal life. Noise pollution is the result of the noise of machine and transportation systems, motor vehicles, aircrafts, and trains. Although noise contamination doesn’t cause some serious effects like air pollution, water pollution, or soil pollution, it also had bad impact on human life. In a high level, noise disturbance can contribute to cardiovascular effects in human and an increased incidence of coronary artery disease. In animals, noise can increase the risk of death by altering predator or prey detection and avoidance, interfere with reproduction and navigation, and contribute to permanent hearing loss.

Tham khảo thêm:  

Tiếng Việt

Ô nhiễm tiếng ồn là một trong những loại ô nhiễm phổ biến hiện nay. Định nghĩa về nhiễu động tiếng ồn là tiếng ồn gây nhiễu loạn hoặc quá mức có thể gây hại cho hoạt động hoặc sự cân bằng của cuộc sống con người hoặc động vật. Ô nhiễm tiếng ồn là kết quả của tiếng ồn của máy móc và hệ thống giao thông, phương tiện cơ giới, máy bay và tàu hỏa. Mặc dù ô nhiễm tiếng ồn không gây ra một số ảnh hưởng nghiêm trọng như ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm đất nhưng nó cũng có tác động xấu đến cuộc sống của con người. Ở mức độ cao, nhiễu loạn tiếng ồn có thể góp phần ảnh hưởng đến tim mạch ở người và tăng tỷ lệ mắc bệnh mạch vành. Ở động vật, tiếng ồn có thể làm tăng nguy cơ tử vong do làm thay đổi khả năng phát hiện và tránh xa của động vật ăn thịt hoặc con mồi, cản trở quá trình sinh sản và điều hướng, đồng thời góp phần gây mất thính giác vĩnh viễn.

Viết đoạn văn về Noise pollution bằng tiếng Anh

Tiếng Anh

Noise pollution is one of the most serious drawbacks that people who live in a big city have to face. Firstly, the city is always noisy, even at night.Its main cause comes from outdoor noise sources such as heavy traffic or construction sites.Deafening vehicle engines and horns on the busy streets are very annoying.Buildings are always knocked down and rebuilt.Secondly, indoor noise sources such as household machines, and loud music also help to worsen the noise pollution.In offices, photocopiers, coffee makers, telephone ring and lighting fixtures all contribute to the cacophony of noise.Last but not least, noise from people themselves aggravates the situation.Big cities are densely populated with oceans of people.Their laughing, chatting and talking at the same time causes unpleasant sounds.To conclude, noise pollution, which has many negative impacts on people’s health such as sleep disturbance, stress, raised blood pressure, dull hearing, and even loss of hearing, is a big disadvantage of city life.

Tiếng Việt

Ô nhiễm tiếng ồn là một trong số các mặt hạn chế nhất mà người dân sống ở một thành phố lớn phải đối mặt. Đầu tiên, thành phố thì luôn luôn ồn ào, thậm chí vào buổi đêm. Đầu tiên, thành phố thì luôn luôn ồn ào, thậm chí vào buổi đêm. Tiếng động cơ từ các phương tiện và tiếng còi xe inh ỏi trên đường phố đông đúc gây khó chịu. Các tòa nhà lúc nào cũng trong tình trạng bị dỡ xuống và xây lại. Thứ hai, các nguồn gây ra tiếng ồn trong nhà như các máy móc sử dụng trong nhà, và tiếng nhạc ồn ào cũng góp phần làm cho ô nhiễm tiếng ồn trầm trọng hơn. Trong các văn phòng, máy in, máy pha cà phê, chuông điện thoại, và thiết bị chiếu sáng đều góp phần gây ra tổ hợp tiếng ồn nhộn nhạo. Cuối cùng, tiếng ồn gây ra từ chính con người làm tình trạng này xấu hơn. Các thành phố lớn có mật độ dân cư dày đặc với biển người. Họ cười đùa, trò chuyện, và nói cùng lúc, gây ra những thứ âm thanh khó chịu. Tóm lại, ô nhiễm tiếng ồn – có nhiều ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe của con người như gây ra sự xáo trộn giấc ngủ, căng thẳng, tăng huyết áp, suy giảm khả năng nghe, và thậm chí là bị điếc – là một hạn chế lớn của đời sống thành thị.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Viết đoạn văn về ô nhiễm tiếng ồn bằng tiếng Anh (Dàn ý + 6 Mẫu) Noise pollution của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *