Bạn đang xem bài viết ✅ LMHT: Chi tiết thay đổi bản cập nhật 13.24 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Liên minh huyền thoại (LMHT) tiếp tục cho ra mắt bản cập nhật 13.21. Ở lần cập nhật này, Riot tiến hành chỉnh sửa về tướng và trang bị  giúp cân bằng lại game. Hãy cùng tìm hiểu những điểm nổi bật cần quan tâm trong bản cập nhật LMHT 13.21.

Update-lol-12-1

Tải Liên minh huyền thoại

Cập Nhật Giữa Phiên Bản

Điều Chỉnh Võ Đài

Tướng

  • Gragas: E – Giảm Hồi Chiêu: 40% ⇒ 25%; E – Sát Thương Cơ Bản: 80/125/170/215/260 >> 80/115/150/185/220
  • Jhin: Tỉ Lệ Tốc Độ Di Chuyển khi Đánh Chí Mạng: 80% ⇒ 60%. Q – Sát Thương: 70 – 310 (+80 – 120% SMCK) ⇒ 65 – 245 (+70 – 110% SMCK)
  • Karthus: Bổ sung Máu Tối Đa Cộng Thêm: 0 – 200 (cấp 1 – 18). R – Sát Thương: 200/350/500 (+75% SMPT) ⇒ 350/550/750 (+100% SMPT)
    Leona: Q – Hồi Chiêu: 5 giây ⇒ 6 giây. W – Hồi Chiêu: 14 – 10 giây ⇒ 14 – 12 giây
  • Neeko: Bổ sung Máu Tối Đa Cộng Thêm: 0 – 200 (cấp 1 – 18). Q – Sát Thương Cơ Bản: 80/125/170/215/260 ⇒ 90/140/190/240/290
  • Pyke: Vàng thưởng cho bản thân: 600 ⇒ 350; R – Sát Thương Nếu Không Kết Liễu: 80%
  • Zilean: Bổ sung Máu Tối Đa Cộng Thêm: 0 – 200 (cấp 1 – 18). Q – Sát Thương Cơ Bản: 75/115/165/230/300 ⇒ 100/165/230/295/360

Nâng Cấp và Trang Bị

  • Trái Tim Sắt Đá: Số Cộng Dồn: 4 ⇒ 5
  • Khủng Long Cộng Dồn: Hệ Số Cộng Dồn: 50% ⇒ 75%
  • Xoay Là Thắng: Tăng Tốc Khi Xoay: Spin Haste: 30 ⇒ 40; Sát Thương Khi Xoay: 30% ⇒ 40%
  • Lướt: Tăng Tốc Khi Lướt: 200 ⇒ 250
  • Mặt Nạ Thống Khổ Liandry: Sát Thương Thống Khổ Cộng Thêm Tối Đa: 12% (tối đa ở 4.000 máu) ⇒ 15% (tối đa ở 4.000 máu)
  • Chúc Phúc Hắc Ám: Hệ số chuyển đổi Sức Mạnh Nguyền Rủa sang Điểm Hồi Kỹ Năng: 12% ⇒ 14%
  • Laser Không Kích: Sát Thương Phép mỗi đợt: 30 – 90 ⇒ 40 – 120
  • Trung Tâm Vũ Trụ: Sát Thương Cơ Bản: 10 – 180 ⇒ 5 – 160
  • Giày Pháp Sư: 18 ⇒ 20

Sửa Lỗi Võ Đài

  • Sửa một lỗi khiến Xoay Là Thắng không tăng thêm sát thương cho các kỹ năng xoay sau khi tướng bị hạ gục.

Tướng

Hwei

  • Hwei sẽ ra mắt vào lúc 04:00 ngày 07/12/2023 (giờ Việt Nam).

Azir

W – Trỗi Dậy!

  • Sát Thương: 2 – 77 (cấp 10 – 18) (+50/65/80/95/110) (+55% SMPT) ⇒ 2 – 77 (cấp 10 – 18) (+50/67/84/101/118) (+55% SMPT)

Braum

Chỉ Số Cơ Bản

  • Hồi Năng Lượng Cơ bản: 6 ⇒ 7

R – Băng Địa Chấn

  • Thời Gian Hất Tung Tối Thiểu: 0,3 giây ⇒ 0,6 giây
  • Thời Gian Hất Tung Mục Tiêu Phụ: 0,3 giây ⇒ 0,6 giây

Briar

Chỉ Số Cơ Bản

  • Giáp Cơ Bản: 32 ⇒ 30
  • Tỉ Lệ Tốc Độ Đánh: 0,644 ⇒ 0,669 (Lưu ý: Tốc độ đánh ở cấp 1 không đổi.)

Q – Vồ Mồi

  • Sát Thương: 60/95/130/165/200 (+80% SMCK cộng thêm) ⇒ 60/90/120/150/180 (+80% SMCK cộng thêm)

W – Cuồng Huyết

  • Tốc Độ Đánh Cộng Thêm: 60/75/90/105/120% ⇒ 55/70/85/100/115%

E – Tiếng Thét Ghê Rợn

  • Giảm Sát Thương: 40% ⇒ 35%
  • Hồi Máu: 10/11,5/13/14,5/16% Máu Tối Đa ⇒ 9/10/11/12/13% Máu Tối Đa

R – Không Lối Thoát

  • Sát Thương: 150/300/450 (+75% SMCK cộng thêm) (+110% SMPT) Sát Thương Vật Lý ⇒ 150/300/450 (+50% SMCK cộng thêm) (+120% SMPT) Sát Thương Phép

Galio

Q – Đôi Cánh Chiến Trận

  • Hồi Chiêu: 12/11,5/11/10,5/10 giây ⇒ 12/11/10/9/8 giây

Gragas

Nội Tại – Giờ Khuyến Mãi

  • Hồi Chiêu: 12 giây ⇒ 12/10/8/6 giây (cấp 1/6/11/16)

Ivern

Chỉ Số Cơ Bản

  • Máu Cơ Bản: 655 ⇒ 630

E – Hạt Hư Hỏng

  • Làm Chậm: 50/55/60/65/70% ⇒ 45/50/55/60/65%

K’Sante

W – Mở Đường

  • Năng Lượng Tiêu Hao: 60/65/70/75/80 ⇒ 40/45/50/55/60
  • Sát Thương: 20/40/60/80/100 (+50% SMCK) (+30% giáp cộng thêm) (+30% kháng phép cộng thêm) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu) ⇒ 20/40/60/80/100 (+50% SMCK) (+50% giáp cộng thêm) (+50% kháng phép cộng thêm) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu)

Leona

W – Nhật Thực

  • Giáp Cộng Thêm: 20/25/30/35/40 (+20% giáp cộng thêm) ⇒ 20/27,5/35/42,5/50 (+20% giáp cộng thêm)
  • Kháng Phép Cộng Thêm: 20/25/30/35/40 (+20% kháng phép cộng thêm) ⇒ 20/27,5/35/42,5/50 (+20% kháng phép cộng thêm)

R – Thái Dương Hạ San

  • Sát Thương: 100/175/250 (+80% SMPT) ⇒ 150/225/300 (+80% SMPT)

Lucian

E – Truy Cùng Diệt Tận

  • Hồi Chiêu: 22/20/18/16/14 giây ⇒ 19/17,75/16,5/15,25/14 giây

Mordekaiser

Q – Chùy Hủy Diệt

  • Sát Thương: 75/95/115/135/155 (+5 – 139 (tùy theo cấp)) (+60% SMPT) ⇒ 75/95/115/135/155 (+5 – 139 (tùy theo cấp)) (+70% SMPT)

R – Vương Quốc Tử Vong

  • Chạy Trốn Vô Ích: Vương Quốc Tử Vong giờ sẽ làm lộ diện mục tiêu khi bắt đầu thi triển. Điều này có nghĩa rằng bước vào bụi cỏ khi Mordekaiser đang thi triển chiêu R sẽ không còn vô hiệu hóa kỹ năng này nữa. Lưu ý: Mục tiêu sẽ không bị lộ diện suốt toàn bộ thời gian hiệu lực của kỹ năng, vậy nên bạn sẽ vẫn có thể trốn trong bụi khi người chơi khác tung ra Vương Quốc Tử Vong về phía bạn.

Qiyana

Chỉ Số Cơ Bản

  • Năng Lượng Cơ Bản: 325 ⇒ 375
  • Năng Lượng Theo Cấp: 50 ⇒ 60

Talon

Q – Ngoại Giao Kiểu Noxus

  • Cải Thiện Chất Lượng Trải Nghiệm: Khi được thi triển ở tầm xa, chiêu Q giờ sẽ đặt lại thời gian tung đòn đánh thường của Talon. (Lưu ý: thay đổi này đã được cập nhật để tương thích với chức năng của chiêu Q khi thi triển trong phạm vi cận chiến.)

Vel’Koz

W – Vết Rách Hư Không

  • Sửa lỗi khiến cho nửa đầu của vết rách sẽ biến mất nếu Vel’Koz hy sinh ngay sau khi dùng chiêu.

E – Phá Vỡ Kết Cấu

  • Sửa lỗi khiến cho kỹ năng biến mất khi Vel’Koz sử dụng tốc biến hoặc bị đẩy lùi ở khoảng cách tối đa.
  • Tia đạn từ Phá Vỡ Kết Cấu giờ sẽ xuất hiện ở vị trí ban đầu của Vel’Koz nếu nó tốc biến hoặc bị đẩy lùi trong khi thi triển.

Zeri

Chỉ Số Cơ Bản

  • SMCK Theo Cấp: 1,3 ⇒ 2

W – Xung Điện Cao Thế

  • Sát Thương: 20/60/100/140/180 (+130% SMCK) (+25% SMPT) ⇒ 30/70/110/150/190 (+130% SMCK) (+25% SMPT)

Võ Đài Trở Lại

Cổng Hextech

  • Cổng Hextech đã được thêm vào cả bốn Sàn Đấu Thịnh Nộ. Chúng sẽ hoạt động hệt như cơ chế trong Đấu Trường Hextech và Vực Gió Hú với 7 giây hồi chiêu.

Trạng Thái Hi Sinh/Hồi Sinh

  • Khi một tướng hi sinh lần đầu tiên mỗi vòng, họ sẽ rơi vào trạng thái hi sinh trong khoảng 11 – 8 giây (tùy theo số vòng), sau đó họ sẽ hồi sinh trở lại. Nếu một đồng minh đứng cạnh một đồng minh hồi sinh trong 3 giây, họ sẽ được đồng minh hồi sinh và hồi máu một lượng 150+75 mỗi cấp.
  • Thời gian hồi sinh có tích lũy. Nếu bạn ở gần đồng minh Hi Sinh trong vòng 1 giây, rồi bỏ đi và quay trở lại, họ sẽ chỉ mất 2 giây để Hồi Sinh.
  • Thời gian hồi sinh được giảm đi dựa trên Sức Mạnh Hồi Máu/Tạo Lá Chắn của người hồi sinh, và đồng thời cũng giảm dựa trên lượng máu của đội mà người hồi sinh có ít hơn đội địch.
  • Khi bạn hồi sinh, bạn sẽ nhận hiệu ứng Miễn Nhiễm Sát Thương, Không Thể Bị Chỉ Định và không thể tấn công/thi triển kỹ năng trong vòng 0,75 giây. Đồng thời, bạn cũng sẽ được giảm 30% sát thương nhận vào, nhận 75% Tốc Độ Di Chuyển và 50% Kháng Hiệu Ứng giảm dần trong vòng 3 giây (hoặc 2,25 giây sau khi hiệu ứng miễn nhiễm sát thương kết thúc).
  • Để có thể hồi sinh một đồng minh, đồng minh đó không được hồi sinh bằng hiệu ứng hoặc kỹ năng khác như R của Zilean, Nội Tại của Zac hoặc Giáp Thiên Thần.

Tướng Khách Mời

  • Các Tướng Khách Mời sau đã bị loại bỏ: Naafiri. Samira, Shaco, Viego, Lux, Evelynn và Jhin
  • Các Tướng Khách Mời sau đã được bổ sung: Sylas (Vào khởi đầu vòng đấu, Sylas thay thế phép bổ trợ Vọt Lẹ bằng một Chiêu Cuối ngẫu nhiên một lần) và Thresh (Thresh thỉnh thoảng sẽ ném ra một chiếc Đèn Lồng. Đèn Lồng liên tục Tạo Lá Chắn và có thể được chọn để kéo về Thresh).

Trang bị mới

  • Kiếm Bình Minh Nở Rộ: 40 Sức Mạnh Phép Thuật, 200 Máu, 15% Sức mạnh Hồi máu và Lá chắn, 15 Điểm Hồi Kỹ Năng. Nội Tại – Sôi Sục: Nhận + 1,2% Tốc Độ Đánh với mỗi 1% Sức Mạnh Lá Chắn & Hồi Máu hiện có. Nội Tại – Hương Bạc Hà: Trên Đòn Đánh, hồi 15-45 (+10% SMCK cộng thêm) (+7% SMPT) máu cho tướng đồng minh thấp máu nhất gần bạn.
  • Bối Rối: 70 Sức Mạnh Phép Thuật, 8% Tốc Độ Di Chuyển, 22% Xuyên Giáp, 30% Xuyên Kháng Phép. Nội Tại – Diệt Khổng Lồ: Gây thêm 22% sát thương lên tướng có nhiều máu tối đa hơn bản thân.
  • Rìu Hỏa Ngục: 40 Sức Mạnh Công Kích, 12 Sát Lực, 15% Hút Máu Toàn Phần. Nội Tại – Đốt Thành Tro: Trên Đòn Đánh hoặc gây sát thương lên kẻ địch bằng một kỹ năng kích hoạt, hồi máu bằng 2% Máu Hiện Tại của Mục Tiêu và áp dụng 1 cộng dồn hiệu ứng Thiêu Đốt, gây thêm 12% SMCK cộng thêm (10% SMPT) (+2% Máu Đã Mất) của mục tiêu thành sát thương vật lý mỗi giây trong 4 giây.
  • Ước Hẹn Không Lời: 60 Sức Mạnh Phép Thuật, 15% Sức mạnh Hồi máu và Lá chắn, 25 Điểm Hồi Kỹ Năng. Kích Hoạt – Ước Hẹn: Trao Ước Hẹn với một đồng minh (90 giây hồi chiêu). Nội Tại – Ước Hẹn: Nhận 20% Sức Mạnh Phép Thuật của đồng minh Đã Ước Hẹn, đồng thời ban cho đồng minh Đã Ước Hẹn 20% Điểm Hồi Kỹ Năng của bạn.

Cập Nhật Nâng Cấp

  • Khi hai nhà vô địch sở hữu cùng một Nâng Cấp, Nâng Cấp đó sẽ bị xóa khỏi danh sách.
    60 Nâng Cấp đã được thêm vào Danh Sách Nâng Cấp! Dù chúng tôi có thể chia sẻ hết chúng với các bạn tại đây, nhưng chẳng phải là sẽ vui hơn khi tự bạn tận hưởng, khám phá và trải nghiệm chúng đúng không? Chúc bạn chơi vui!

Thay Đổi Về Hàng Chờ

  • Quy Mô Tổ Đội Tối Đa: 2 người chơi ⇒ 4 người chơi (Lưu ý: khi tham gia hàng chờ với 3 người chơi, tổ đội sẽ có thể lựa chọn người chơi nào được ghép với một người chơi ngẫu nhiên.)
  • Hạn Chế Xếp Hạng: Người chơi ở bậc Đấu Sĩ chỉ có thể tham gia hàng chờ với những người chơi khác cùng bậc Đấu Sĩ ⇒ Người chơi có 8.100 điểm xếp hạng trở lên sẽ chỉ có thể tham gia hàng chờ với 1 người chơi khác, và hai người chơi này chỉ được phép chênh lệch tối đa 1.000 điểm xếp hạng để có thể tham gia hàng chờ cùng nhau
  • Ghép Trận Riêng Tư: Tổ đội gồm đủ 8 người chơi sẽ có thể tham gia hàng chờ cùng nhau để chơi một trận đấu thường. Hạn chế xếp hạng không áp dụng cho các trận đấu riêng tư.

Thay Đổi Hệ Thống Xếp Hạng

  • Xếp hạng Võ Đài tính từ thời điểm lần đầu ra mắt đã được tái thiết lập và tất cả người chơi sẽ bắt đầu ở Bậc Gỗ với 500 điểm xếp hạng.
  • Xếp Hạng Bậc Vàng: 3.200 ⇒ 3.300
  • Xếp Hạng Bậc Đấu Sĩ: 3.800 ⇒ 4.000
Tham khảo thêm:   Tiếng Anh 9 Unit 11: Looking Back Soạn Anh 9 trang 68 - Tập 2

Điều Chỉnh Cân Bằng Chung

  • Máu Cộng Thêm cho Tướng Đánh Gần: 200 – 700 (tùy theo cấp độ)
    ⇒ 50 – 900 (tùy theo cấp độ)
  • Máu Cộng Thêm cho Tướng Đánh Xa: 300 – 800 (tùy theo cấp độ) ⇒ 150 – 1.150 (tùy theo cấp độ)
  • Chống Chịu Cộng Thêm cho Tướng Đánh Gần: 4 – 8 (tùy theo cấp độ) ⇒ 8 – 36 (tùy theo cấp độ)
  • Giáp/Kháng Phép Cộng Thêm cho Tướng Đánh Xa: 2 – 4 (tùy theo cấp độ ⇒ 2 – 16 (tùy theo cấp độ)
  • Tốc Độ Đánh Cộng Thêm cho Tướng Đánh Xa: 20% ở mọi cấp ⇒ Đã bị loại bỏ

Điều Chỉnh Cân Bằng Tướng

Aatrox

  • E – Thời Gian Sạc Lại: 26 – 10 giây ⇒ 22 – 10 giây
  • E – Phần Trăm Hồi Máu: 18 – 24% ⇒ 20 – 32%
  • E – Phần Trăm Hồi Máu Cường Hóa Khi Sử Dụng Chiêu Cuối: 20 – 36% ⇒ 24 – 44%
  • R – Tăng Hồi Máu: 25 – 45% ⇒ 30 – 60%
  • R – SMCK cộng thêm: 20 – 45% ⇒ 30 – 55%.

Akali

  • Máu Theo Cấp: 111 ⇒ 121
  • Q – Sát Thương: 50 – 150 (+60% SMPT) (+65% tổng SMCK) ⇒ 60 – 180 (+70% SMPT) (+75% tổng SMCK)
  • W – Điểm Hồi Kỹ Năng: +30 ⇒ 0
  • W – Hồi chiêu: 20 giây ⇒ 15 giây

Akshan

  • Máu Theo Cấp: 105 ⇒ 115
  • SMCK Theo Cấp: 3 ⇒ 3,7
  • E – Tỉ lệ SMCK cộng thêm: 17,5% ⇒ 22,5%
  • AlistarW – Điểm Hồi Kỹ Năng: – 30 ⇒ 0
  • W – Hồi chiêu: 14 – 10 giây ⇒ 26 – 16 giây
  • R – Điểm Hồi Kỹ Năng: -30 ⇒ 0
  • R – Hồi chiêu: 120 – 80 giây ⇒ 180 – 120 giây

Annie

  • Hệ Số Sát Thương Gây Ra: -5% ⇒ 0
  • Hệ Số Sát Thương Gánh Chịu: +5% ⇒ 0
  • Máu Theo Cấp: 102 ⇒ 92
  • Nội Tại – Thời Gian Choáng: 1,25 – 1,75 giây (tùy theo cấp độ) ⇒ 1 – 1,5 giây
  • Q – Sát Thương: 70 – 210 (+75% SMPT) ⇒ 60 – 200 (+65% SMPT)
  • W – Sát Thương: 70 – 250 (+85% SMPT) ⇒ 60 – 220 (+75% SMPT)
  • AsheW – Sát Thương: 20 – 80 (+100% SMCK) ⇒ 25 – 105 (+120% SMCK)
  • R – Thời Gian Choáng: 1 – 3,5 giây ⇒ 1,5 – 4,5 giây
  • R – Tỉ Lệ SMPT: 120% ⇒ 200%

Bard

  • Nội Tại – Chuông Cần Mỗi Nâng Cấp: 5 ⇒ 4
  • Nội Tại – Tỉ Lệ SMPT: 0,3 ⇒ 0,5

Blitzcrank

  • Máu Theo Cấp: 109 ⇒ 139
  • Q – Điểm Hồi Kỹ Năng: +40 ⇒ 0
  • Q – Hồi chiêu: 20 – 16 giây ⇒ 13 – 9 giây

Braum

  • Máu Theo Cấp: 112 ⇒ 132
  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 3,5% ⇒ 4,5%
  • W – Chống Chịu Cộng Thêm Cho Braum: 20 – 40 (+36% Giáp/Kháng Phép cộng thêm) ⇒ 20 –
  • 60 (+45% Giáp/Kháng Phép cộng thêm)
  • W – Chống Chịu Cộng Thêm Cho Đồng Đội: 20 – 40 (+12% Giáp/Kháng Phép cộng thêm) ⇒ 20 – 60 (+16% Giáp/Kháng Phép cộng thêm)

Briar

  • Máu Theo Cấp: 100 ⇒ 90
  • Giáp Theo Cấp: 4,2 ⇒ 3,2
  • Q – Sát Thương Cơ Bản: 60 – 220 ⇒ 50 – 190
  • Q – Trừ Giáp: 10 – 26% ⇒ 10 – 20%
  • W – Tốc Độ Đánh Cộng Thêm: 60 – 120% ⇒ 60 – 100%
  • W – Cắn Miếng Nào – Phần Trăm Hồi Máu: 36 – 60% ⇒ 36 – 48%
  • R – Sát Thương: 150 – 450 (+75% SMCK cộng thêm) ⇒ 150 – 400 (+90% SMCK cộng thêm)
  • R – Giáp/Kháng Phép cộng thêm: 20% SMCK ⇒ 10% SMCK.

Cassiopeia

  • Máu Theo Cấp: 104 ⇒ 94
  • W – Điểm Hồi Kỹ Năng: -30 ⇒ 0
  • W – Hồi chiêu: 24 – 16 giây ⇒ 28 – 20 giây
  • R – Sát Thương: 150 – 350 (+50% SMPT) ⇒ 100 – 250 (+40% SMPT)
  • Cho’GathQ – Điểm Hồi Kỹ Năng: +25 ⇒ 0
  • Q – Hồi chiêu: 6 giây ⇒ 5 giây
  • R – Điểm Hồi Kỹ Năng: +30 ⇒ 0
  • R – Hồi chiêu: 80 – 60 giây ⇒ 60 � 40 giây

Corki

  • Máu Cơ Bản: 105 ⇒ 100
  • Nội Tại – Gói Hàng – Sát Thương Mỗi Giây: 30 – 100 (tùy theo cấp độ) (+200% SMCK cộng thêm) (+24% SMPT) ⇒ 30 – 100 (tùy theo cấp độ) (+100% SMCK cộng thêm) (+16% SMPT)
  • W – Hồi chiêu: 20 – 16 giây ⇒ 23 – 19 giây
  • W – Tỉ Lệ SMPT Mỗi Giây: 40% ⇒ 60%
  • E – Điểm Hồi Kỹ Năng: -30 ⇒ 0
  • R – Sát Thương: 80 – 150 (+15 – 75% SMCK) (+12% SMPT) ⇒ 70 – 140 (+10 – 60% SMCK) (+20% SMPT)

Draven

  • Nội Tại – Cộng Dồn Mỗi Vòng Đấu: 100 ⇒ 50
  • Nội Tại – Cộng Dồn Mỗi Lần Nhặt: 10 ⇒ 5
  • Q – Sát Thương Cộng Thêm – Tỉ Lệ SMCK: +75 – 115% SMCK cộng thêm ⇒ +70 – 110% SMCK cộng thêm

Evelynn

  • Q – Máu Theo Cấp: 98 ⇒ 128
  • Q – Sát Thương: 35 – 55 (+30% SMPT) ⇒ 35 – 75 (+35% SMPT)
  • Q – Sát Thương Cộng Thêm Lên Mục Tiêu Bị Đánh Dấu: 25 – 65 (+30% SMPT) ⇒ 30 – 70 (+40% SMPT)
  • W – Điểm Hồi Kỹ Năng: +20 ⇒ 0
  • W – Hồi chiêu: 15 – 11 giây ⇒ 13 – 9 giây
  • R – Hồi chiêu: 120 – 80 giây ⇒ 90 – 60 giây

Ezreal

  • Nội Tại – Tốc Độ Đánh mỗi cộng dồn: 0,1 ⇒ 0,15
  • Q – Tỉ Lệ SMCK: 135% ⇒ 140%
  • Q – Tỉ Lệ SMPT: 17% ⇒ 20%
  • W – Sát Thương Cơ Bản: 80 – 300 ⇒ 110 – 350
  • E – Điểm Hồi Kỹ Năng: +15 ⇒ 0
  • E – Hồi chiêu: 26 – 14 giây ⇒ 18 – 10 giây
  • E – Tỉ Lệ SMPT: 80% ⇒ 90%
  • R – Tỉ Lệ SMPT: 95% ⇒ 110%

Fiora

  • Hệ Số Sát Thương Gây Ra: -5% ⇒ 0
  • Máu Theo Cấp: 99 ⇒ 89
  • SMCK Theo Cấp: 3,3 ⇒ 2,8
  • Q – Sát Thương: 70 – 110 (+90 – 110% SMCK cộng thêm) ⇒ 55 – 95 (+70 – 90% SMCK cộng thêm)
  • W – Điểm Hồi Kỹ Năng: -20 ⇒ 0
  • W – Hồi chiêu: 24 – 16 giây ⇒ 28 – 20 giây

Galio

  • Máu Theo Cấp: 126 ⇒ 136
  • W – Điểm Hồi Kỹ Năng: +30 >> 0
  • W – Hồi chiêu: 18 – 14 giây ⇒ 15 – 11 giây
  • W – Tỉ Lệ Lá Chắn Máu: 10% ⇒ 15 – 25%
  • R – Sát Thương Cơ Bản: 150 – 350 ⇒ 200 – 600

Heimerdinger

  • Hệ Số Sát Thương Gây Ra: -5% ⇒ 0
  • Máu Theo Cấp: 101 ⇒ 86
  • Q – Đòn Bắn Của Trụ – Tỉ Lệ SMPT: 35% ⇒ 25%
  • Q – Tia Năng Lượng Của Trụ – Tỉ Lệ SMPT: 55% ⇒ 45%
  • E – Điểm Hồi Kỹ Năng: -30 ⇒ 0
  • E – Hồi chiêu: 11 giây ⇒ 15 giây

Illaoi

  • Hệ Số Sát Thương Gánh Chịu: +5% ⇒ 0
  • Máu Theo Cấp: 109 ⇒ 99
  • SMCK Theo Cấp: 5 ⇒ 4

Ivern

  • Q – Hồi chiêu: 14 – 10 giây ⇒ 16 – 12 giây
  • E – Giá Trị Lá Chắn: 85 – 245 (+50% SMPT) ⇒ 80 – 220 (+45% SMPT)
  • E – Sát Thương: 70 – 150 (+80% SMPT) ⇒ 60 – 120 (+70% SMPT)
  • E – Lượng Làm Chậm: 50 – 70% ⇒ 40 – 60%

Jax

  • Máu Theo Cấp: 100 ⇒ 90
  • SMCK Theo Cấp: 4,25 ⇒ 4
  • W – Sát Thương Cơ Bản: 50 – 190 ⇒ 30 – 130
  • E – Điểm Hồi Kỹ Năng: -30 ⇒ 0
  • E – Hồi chiêu: 15 – 9 giây ⇒ 20 – 14 giây
  • R – Nội Tại – Sát Thương Cơ Bản: 60 – 160 ⇒ 50 – 130
  • R – Kích Hoạt – Sát Thương Cơ Bản: 150 – 350 ⇒ 100 – 250

Jhin

  • Nội Tại – Tỉ Lệ Tốc Độ Đánh Thành Tốc Độ Di Chuyển Khi Chí Mạng: 40% ⇒ 80%
  • Q – Sát Thương Cơ Bản: 65 – 245 ⇒ 70 – 310
  • Q – Tỉ Lệ SMCK: 0,6 – 1 ⇒ 0,8 – 1,2
  • W – Sát Thương Cơ Bản: 60 – 200 ⇒ 70 – 250
  • W – Thời Gian Trói Chân: 1,25 – 2,25 giây ⇒ 1,75 – 3,25 giây
  • E – Lượng Làm Chậm: 35% ⇒ 50%
  • R – Sát Thương Cơ Bản: 100 – 400 ⇒ 144 – 444
  • R – Tỉ Lệ SMCK: 0,25 ⇒ 0,44
  • R – Hồi chiêu: 120 – 90 giây ⇒ 45 – 15 giây

Jinx

  • Máu Theo Cấp: 105 ⇒ 115
  • SMCK Theo Cấp: 3,15 ⇒ 3,75
  • W – Sát Thương: 10 – 210 (+160% SMCK) ⇒ 10 – 250 (+200% SMCK)
  • R – Hồi chiêu: 70 – 40 giây ⇒ 50 – 30 giây

Kai’Sa

  • Máu Theo Cấp: 102 ⇒ 95
  • SMCK Theo Cấp: 2,6 ⇒ 2,2
  • Q – Sát Thương Mỗi Mũi Tên: 40 – 100 (+50% SMCK cộng thêm) (+20% SMPT) ⇒ 40 – 100 (+40% SMCK cộng thêm) (+15% SMPT)

Kalista

  • Q – Tổng tỉ lệ SMCK: 105% ⇒ 135%

Kayle

  • Hệ Số Sát Thương Gây Ra: -5% ⇒ 0
  • Nội Tại – Sát Thương Sóng Lửa: 20 – 41 (tùy theo cấp độ) (+25% SMPT) (+10% SMCK cộng thêm) ⇒ 20 – 41 (tùy theo cấp độ) (+17% SMPT) (+7% SMCK cộng thêm)
  • Q – Phần Trăm Làm Chậm: 26 – 50% ⇒ 15 – 35%
  • W – Tốc Độ Di Chuyển: 24 – 40% ⇒ 15 – 35%
  • E – Sát Thương Nội Tại: 10 – 30 (+20% SMPT) (+10% SMCK cộng thêm) ⇒ 5 – 25 (+14%
  • SMPT) (+7% SMCK cộng thêm)
  • R – Điểm Hồi Kỹ Năng: -100 ⇒ 0
  • R – Hồi chiêu: 160 – 80 giây ⇒ 320 – 160 giây
  • R – Sát Thương Cơ Bản: 50 – 150 ⇒ 150 – 300

Kayn

  • Hệ Số Sát Thương Gây Ra: -5% ⇒ 0
  • Hệ Số Sát Thương Gánh Chịu: -5% ⇒ 0
  • Nội Tại – Ngọc Mỗi Vòng Đấu: 25 ⇒ 30
  • Nội Tại – Sát Thủ – Thời Gian Ngoài Giao Tranh Để Hồi Nội Tại: 8 giây ⇒ 4 giây
  • Nội Tại – Sát Thủ – Sát Thương Phép Cộng Thêm: 15 – 45% (tùy theo cấp độ) ⇒ 30 – 60% (tùy theo cấp độ)
  • Q – Darkin – Sát Thương: 5% ⇒ 4% máu tối đa của mục tiêu
  • Q – Darkin – Sát Thương: 3,5% ⇒ 3% máu tối đa với mỗi 100 SMCK cộng thêm
  • E – Sát Thủ – Hồi chiêu: 10 giây ⇒ 7 giây
  • E – Sát Thủ – Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 70% ⇒ 100%
  • R – Darkin – Sát Thương: 10% ⇒ 7% mỗi 100 SMCK cộng thêm
  • R – Sát Thủ – Tầm Thi Triển & Thoát Xác Cộng Thêm: 200 ⇒ 400

Kha’Zix

  • Nội Tại – Tỉ Lệ SMCK cộng thêm: 0,4 ⇒ 0,55
  • Nội Tại – Làm Chậm: 25% ⇒ 35%
  • Q – Tiến Hóa – Hoàn Trả Hồi Chiêu Trên Mục Tiêu Cô Lập: 45% ⇒ 60%
  • Q – Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm Cơ Bản: 110% ⇒ 140%
  • W – Hồi máu: 55 – 135 (+50% SMPT) ⇒ 100 – 300 (+100% SMPT)
  • E – Hồi chiêu: 20 – 12 giây ⇒ 12 – 8 giây
  • R – Khung Thời Gian Tái Kích Hoạt: 12 giây ⇒ 18 giây
  • R – Tiến Hóa – Thời gian Tàng Hình: 2 giây ⇒ 3 giây
  • R – Tiến Hóa – Số Lần Thi Triển: 3 ⇒ 4

Kindred

  • SMCK Theo Cấp: 3,25 ⇒ 2,75
  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 3,5 ⇒ 3
  • E – Sát Thương: 80 – 160 (+80% SMCK cộng thêm) (+5% máu đã mất) (+0,5% máu đã mất với mỗi dấu ấn) ⇒ 80 – 160 (+80% SMCK cộng thêm) (+2% máu đã mất) (+0,5% máu đã mất với mỗi dấu ấn)

Kog’Maw

  • Hệ Số Sát Thương Gây Ra: -5% ⇒ 0
  • SMCK Theo Cấp: 3,1 ⇒ 2,3
  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 2,65 ⇒ 2,25
  • Q – Giảm Chống Chịu: 23 – 31% ⇒ 15 – 25%
  • Q – Tỉ Lệ SMPT: 70% ⇒ 100%
  • E – Làm Chậm: 30 – 50% ⇒ 20 – 60%
  • E – Tỉ Lệ SMPT: 70% ⇒ 90%
  • R – Tỉ Lệ SMPT: 35% ⇒ 45%

K’Sante

  • Máu Theo Cấp: 115 ⇒ 130
  • Q – Sát Thương Cơ Bản: 30 – 150 ⇒ 40 – 200
  • E – Điểm Hồi Kỹ Năng: -20 ⇒ 0
  • E – Hồi chiêu: 10,5 – 8,5 giây ⇒ 9 – 7 giây
  • R – Hồi chiêu: 120 – 80 giây ⇒ 90 – 60 giây

LeBlanc

  • Máu Theo Cấp: 111 ⇒ 121
  • W – Điểm Hồi Kỹ Năng: +15 ⇒ 0
  • Hồi chiêu: 18 – 10 giây ⇒ 16 – 8 giây
  • R – Điểm Hồi Kỹ Năng: +15 ⇒ 0

Lee Sin

  • Máu Cơ Bản: 645 ⇒ 725
  • Máu Theo Cấp: 105 ⇒ 120
  • Q – Điểm Hồi Kỹ Năng: +30 ⇒ 0
  • Q – Hồi chiêu: 10 – 6 giây ⇒ 8,5 – 4,5 giây
  • W – Giá Trị Lá Chắn: 60 – 300 ⇒ 70 – 350
Tham khảo thêm:  

Lux

  • Máu Theo Cấp: 99 ⇒ 114
  • Nội Tại – Tỉ Lệ SMPT: 35% ⇒ 45%
  • Q – Sát Thương: 80 – 240 (+60% SMPT) ⇒ 110 – 270 (+65% SMPT)
  • Q – Hồi chiêu: 11 – 9 giây ⇒ 10 – 8 giây
  • W – Giá Trị Lá Chắn: 40 – 100 (+35% SMPT) ⇒ 60 – 180 (+45% SMPT)

Maokai

  • Giảm Hồi Chiêu Khi Tung Kỹ Năng hoặc Trúng Kỹ Năng: 4 giây ⇒ 3 giây
  • Q – Sát Thương: 70 – 270 (+2 – 4% máu tối đa) (+40% SMPT) ⇒ 40 – 160 (+2 – 4% máu tối đa) (+60% SMPT)
  • W – Hồi chiêu: 13 – 9 giây ⇒ 15 – 11 giây

Master Yi

  • SMCK Theo Cấp: 2,2 ⇒ 1,7
  • Q – Sát Thương: 30 – 150 (+50% SMCK) ⇒ 20 – 120 (+40% SMCK)
  • E – Sát Thương Cơ Bản: 30 – 50 ⇒ 20 – 40

Miss Fortune

  • SMCK Theo Cấp: 2,4 ⇒ 3,6
  • Máu Theo Cấp: 103 ⇒ 113
  • Q – Tỉ Lệ SMPT: 0,35 ⇒ 0,55
  • E – Tỉ Lệ SMPT Mỗi Giây: 60% ⇒ 90%
  • R – Tỉ Lệ SMPT Mỗi Đợt: 25% ⇒ 35%

Naafiri

  • Máu Theo Cấp: 120 ⇒ 140
  • Nội Tại – Bầy Đàn – Tỉ Lệ SMCK cộng thêm: 4,5% ⇒ 6%
  • Q – Thi Triển Lần Một – Sát Thương: 35 – 75 (+20% SMCK cộng thêm) ⇒ 45 – 95 (+25% SMCK cộng thêm)
  • Q – Thi Triển Lần Hai – Sát thương tối thiểu: 30 – 90 (+40% SMCK cộng thêm) ⇒ 40 – 100 (+45% SMCK cộng thêm)
  • Q – Sát Thương Chảy Máu: 30 – 150 (+80% SMCK cộng thêm) ⇒ 40 – 200 (+100% SMCK cộng thêm)
  • Q – Hồi máu: 45 – 105 (+40% SMCK cộng thêm) ⇒ 60 – 150 (+50% SMCK cộng thêm)
  • R – Tạo Lá Chắn: 125 – 525 (+50% SMCK cộng thêm) ⇒ 250 – 750 (+70% SMCK cộng thêm)

Nami

  • Q – Tỉ Lệ SMPT: 50% ⇒ 70%
  • W – Sát Thương: 60 – 220 (+55% SMPT) ⇒ 75 – 255 (+65% SMPT)
  • W – Hồi máu: 55 – 135 (+25% SMPT) ⇒ 70 – 230 (+30% SMPT)

Nautilus

  • Máu Theo Cấp: 100 ⇒ 120
  • Nội Tại – Hồi Chiêu Trên Mỗi Mục Tiêu: 6 giây ⇒ 5 giây
  • W – Giá Trị Lá Chắn: 50 – 90 (+8 – 12% Máu Tối Đa) ⇒ 80 – 160 (+9 – 13% Máu Tối Đa)
  • W – Sát Thương Theo Thời Gian: 30 – 70 (+40% SMPT) ⇒ 40 – 100 (+55% SMPT)

Nunu & Willump

  • Q – Điểm Hồi Kỹ Năng: +30 ⇒ 0
  • Q – Hồi chiêu: 12 – 8 giây ⇒ 9 – 5 giây
  • W – Tỉ Lệ SMPT Tối Đa: 150% ⇒ 250%

Ornn

  • Nội Tại – Khuếch Đại Chỉ Số Với Mỗi Nâng Cấp Thần Thoại: 4% ⇒ 6%

Pantheon

  • Máu Theo Cấp: 109 ⇒ 120
  • Q – Hồi chiêu: 11 – 8 giây ⇒ 10 – 7 giây
  • R – Hồi chiêu: 180 – 150 giây ⇒ 60 – 40 giây

Poppy

  • W – Điểm Hồi Kỹ Năng: -30 ⇒ 0
  • W – Hồi chiêu: 20 – 12 giây ⇒ 26 – 16 giây
  • E – Điểm Hồi Kỹ Năng: -50 ⇒ 0
  • E – Hồi chiêu: 14 – 10 giây ⇒ 21 – 15 giây

Pyke

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: +20 ⇒ 0
  • Máu Cơ Bản: 670 ⇒ 740
  • Máu Theo Cấp: 110 ⇒ 125
  • E – Hồi chiêu: 15 – 11 giây ⇒ 13 – 9 giây

Qiyana

  • Nội Tại – Tỉ Lệ SMCK cộng thêm: 0,3 ⇒ 0,5
  • Nội Tại – Tỉ Lệ SMPT: 0,3 ⇒ 0,5
  • Q – Bụi Rậm – Tốc Độ Di Chuyển: 20% ⇒ 40%
  • Q – Sông – Thời Gian Trói Chân: 0,5 giây ⇒ 1 giây
  • E – Sát Thương Cơ Bản: 50 – 210 ⇒ 70 – 270
  • R – Hồi chiêu: 120 giây ⇒ 80 giây

Quinn

  • Máu Theo Cấp: 107 ⇒ 122
  • SMCK Theo Cấp: 2,7 ⇒ 3,7
  • W – Điểm Hồi Kỹ Năng: +100 ⇒ 0
  • W – Hồi chiêu: 50 – 30 giây ⇒ 20 – 10 giây

Rammus

  • Máu Theo Cấp: 94 ⇒ 109
  • Q – Hồi chiêu: 16 – 6 giây ⇒ 11 – 5 giây
  • Q – Tỉ Lệ SMPT: 125% ⇒ 150%
  • R – Hồi chiêu: 90 giây ⇒ 40 giây

Rek’Sai

  • Máu Theo Cấp: 99 ⇒ 119
  • SMCK Theo Cấp: 3 ⇒ 4
  • Q – Độn Thổ – Sát Thương: 60 – 200 (+50% SMCK cộng thêm) (+70% SMPT) ⇒ 70 – 270 (+70% SMCK cộng thêm) (+130% SMPT)

Renekton

  • W – Hồi chiêu: 16 – 8 giây ⇒ 18 – 10 giây

Rengar

  • Q – Sát Thương Cộng Thêm: 30 – 150 (+0 – 20% SMCK) ⇒ 40 – 200 (+5 – 25% SMCK)
  • Q – Tỉ Lệ Cường Hóa: 40% ⇒ 55%
  • W – Sát Thương Lưu Trữ Thành Máu Xám: 50% ⇒ 60%
  • W – Sát Thương: 50 – 170 (+80% SMPT) ⇒ 60 – 220 (+95% SMPT)
  • W – Cường Hóa – Tỉ Lệ SMPT: 80% ⇒ 105%
  • R – Hồi chiêu: 110/100/90 giây ⇒ 80/70/60 giây
  • R – Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 40 – 60% ⇒ 50 – 90%

Samira

  • SMCK Theo Cấp: 3,3 ⇒ 2,8
  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 3,3 ⇒ 2,8
  • R – Sát Thương Cơ Bản: 5 – 25 ⇒ 5 – 15

Sejuani

  • Máu Theo Cấp: 114 ⇒ 144
  • Q – Điểm Hồi Kỹ Năng: +20 ⇒ 0
  • Q – Hồi chiêu: 19 – 13 giây ⇒ 17 – 11 giây
  • Q – Sát Thương: 90 – 290 (+60% SMPT) ⇒ 110 – 350 (+110% SMPT)
  • R – Hồi chiêu: 130 – 90 giây ⇒ 80 – 60 giây

Senna

  • Nội Tại – Cộng Dồn mỗi Vòng Đấu: 6,25 ⇒ 7,5

Shaco

  • Nội Tại – Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm Trên Đòn Đánh: 25% ⇒ 35%
  • Q – Điểm Hồi Kỹ Năng: -30 ⇒ 0
  • Q – Hồi chiêu: 12 – 10 giây ⇒ 14 – 12 giây
  • Q – Sát Thương Cơ Bản: 25 – 65 ⇒ 45 – 125
  • W – Thời gian Hoảng Sợ: 0,5 giây ⇒ 0,5 – 1 giây
  • W – Hồi chiêu: 15 giây ⇒ 17 giây

Shyvana

  • Hệ Số Sát Thương Gây Ra: -5% ⇒ 0
  • Máu Theo Cấp: 104 ⇒ 94
  • Q – Hồi chiêu: 8 – 6 giây ⇒ 9 – 7 giây
  • W – Sát Thương Mỗi Đợt: 20 – 60 (+20% SMCK cộng thêm) ⇒ 15 – 45 (+15% SMCK cộng thêm)
  • E – Sát Thương Theo Phần Trăm Máu Trên Đòn Đánh: 3% ⇒ 2,5%

Sion

  • Q – Thời Gian Làm Choáng Cơ Bản: 1,25 giây ⇒ 1,75 giây
  • Q – Tỉ Lệ SMCK Tối Thiểu: 45 – 75% ⇒ 60 – 100%
  • Q – Tỉ Lệ SMCK Tối Đa: 135 – 225% ⇒ 180 – 300%
  • W – Cộng Dồn: Nhận 800 cộng dồn trong vòng 8 vòng đấu ⇒ Nhận 1.200 cộng dồn trong vòng 8 vòng đấu
  • E – Sát Thương Cơ Bản: 65 – 205 ⇒ 80 – 300
  • E – Tỉ Lệ SMPT: 0,55 ⇒ 0,8
  • R – Sát Thương Cơ Bản Tối Thiểu: 200 – 350 ⇒ 250 – 750
  • R – Sát Thương Cơ Bản Tối Đa: 600 – 1.400 ⇒ 700 – 2.100

Sivir

  • Q – Tỉ Lệ SMCK: 80 – 100% ⇒ 90 – 130%

Skarner

  • Q – Sát Thương: 1 – 3% máu tối đa (+20% SMCK) (+30% SMPT) ⇒ 1 – 2,5% máu tối đa
  • (+20% SMCK) (+40% SMPT)
  • E – Thời gian choáng: 1,25 giây ⇒ 1 giây
  • TalonNội Tại – Tỉ Lệ SMCK cộng thêm: 2,1 ⇒ 3,0
  • Q – Tỉ Lệ SMCK: 100% SMCK cộng thêm ⇒ 130% SMCK cộng thêm
  • W – Làm Chậm: 40% – 60% ⇒ 50% – 70%
  • W – Sát Thương Cơ Bản Ban Đầu: 40 – 80 ⇒ 60 – 120
  • W – Sát Thương Cơ Bản Khi Quay Lại: 50 – 170 ⇒ 75 – 225
  • E – Hồi Chiêu Mỗi Địa Hình: 160 – 60 giây ⇒ 22 – 6 giây
  • R – Tốc Độ Di Chuyển: 40 – 70% ⇒ 60 – 100%
  • R – Hồi chiêu: 100 – 60 giây ⇒ 80 – 60 giây

Taric

  • E – Điểm Hồi Kỹ Năng: -50 ⇒ 0
  • E – Hồi chiêu: 16 – 12 giây ⇒ 22 – 16 giây
  • TeemoQ – Sát Thương: 80 – 260 (+80% SMPT) ⇒ 70 – 230 (+70% SMPT)
  • Q – Thời Gian Làm Mù: 2 – 3 giây ⇒ 1,5 – 2,5 giây

Thresh

  • Máu Theo Cấp: 120 ⇒ 130
  • Q – Tỉ Lệ SMPT: 90% ⇒ 120%
  • E – Nội Tại – Tỉ Lệ SMCK: 80 – 200% ⇒ 100 – 300%
  • R – Tỉ Lệ SMPT: 100% ⇒ 130%

Twisted Fate

  • Q – Sát Thương: 60 – 220 (+90% SMPT) ⇒ 70 – 270 (+100% SMPT)
  • E – Tỉ Lệ SMPT: 50% ⇒ 40%
  • E – Sát Thương Cơ Bản: 65 – 165 ⇒ 65 – 265

Twitch

  • Hệ Số Sát Thương Gây Ra: -5% ⇒ 0
  • Máu Theo Cấp: 100 ⇒ 80
  • SMCK Theo Cấp: 3,1 ⇒ 2,1
  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 3,38 ⇒ 2,88
  • Nội Tại – Tỉ Lệ SMPT: 3% ⇒ 4%
  • E – Tỉ Lệ SMCK Tăng Thêm Mỗi Cộng Dồn: 0,35 ⇒ 0,3
  • E – Tỉ Lệ SMPT Mỗi Cộng Dồn: 0,3 ⇒ 0,35
  • R – SMCK cộng thêm: 10 – 30 ⇒ 30 – 50

Udyr

  • Q – Tỉ Lệ SMCK Theo Máu Tối Đa: 0,0004 ⇒ 0,0003
  • Q2 – Tỉ Lệ SMCK Theo Máu Tối Đa: 0,0007 ⇒ 0,006
  • W – Lá Chắn – Tỉ Lệ SMPT: 40% ⇒ 60%
  • W – Hồi Máu Trên Đòn Đánh – Tỉ Lệ SMPT: 8% ⇒ 12%
  • R – Sấm Sét – Sát Thương Cơ Bản: 20 – 92 ⇒ 25 – 125
  • R – Sấm Sét – Tỉ Lệ SMPT: 0,00035 ⇒ 0,00050

Urgot

  • SMCK Theo Cấp: 4 ⇒ 3
  • Máu Theo Cấp: 102 ⇒ 92
  • Giáp Theo Cấp: 5,45 ⇒ 4,75
  • Hỏa Tinh, Đánh Nhừ Tử, Cháy Lên Nào và Thiên Thần Báo Oán giờ sẽ gây 50% sát thương trong thời gian W hiệu lực

Varus

  • Q – Hồi chiêu: 16 – 12 giây ⇒ 13 – 9 giây
  • E – Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm: 90% ⇒ 110%

Vayne

  • Máu Theo Cấp: 103 ⇒ 93
  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 3,3 ⇒ 3
  • SMCK Theo Cấp: 2,35 ⇒ 1,95
  • Q – Sát Thương Cộng Thêm: 60 – 100% SMCK ⇒ 50 – 90%
  • R – SMCK cộng thêm: 25 – 55 ⇒ 10 – 30

Volibear

  • Giáp Theo Cấp: 5,2 ⇒ 4,2
  • Nội Tại – Tỉ Lệ SMPT Trên Đòn Đánh: 50% ⇒ 40%
  • Q – Hồi chiêu: 14 – 10 giây ⇒ 16 – 12 giây
  • Q – Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm: 120% ⇒ 60%
  • W – Hồi máu: 20 – 80 (+8 – 20% máu đã mất) ⇒ 10 – 70 (+6 – 18% máu đã mất)
  • E – Lá Chắn: 14% máu tối đa (+75% SMPT) ⇒ 11% máu tối đa (+65% SMPT)
  • E – Sát Thương: 80 – 200 (+80% SMPT) (+11 – 15 máu tối đa) ⇒ 60 – 160 (+70% SMPT) (+9 – 13% máu tối đa)

Warwick

  • E – Điểm Hồi Kỹ Năng: -20 ⇒ 0
  • E – Hồi chiêu: 15 – 11 giây ⇒ 18 – 14 giây

Ngộ Không

  • Q – Tỉ Lệ SMCK: 0,45 ⇒ 0,35
  • W – Điểm Hồi Kỹ Năng: -30 ⇒ 0
  • W – Hồi chiêu: 22 – 14 giây ⇒ 26 – 18 giây
  • R – Tỉ Lệ SMCK Mỗi Giây: 1,375 ⇒ 1,1

Xayah

  • SMCK Theo Cấp: 3,5 ⇒ 2,6
  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 3,9 ⇒ 3,7
  • Máu Theo Cấp: 107 ⇒ 97
  • Q – Hồi chiêu: 10 – 8 giây ⇒ 10 – 5 giây
  • W – Sát Thương Cộng Thêm: 20% ⇒ 15%
  • E – Sát Thương: 50 – 90 (+60% SMCK cộng thêm) ⇒ 40 – 80 (+50% SMCK cộng thêm)

Xerath

  • Máu Theo Cấp: 106 ⇒ 121
  • W – Sát Thương Cơ Bản: 60 – 200 ⇒ 85 – 225
  • E – Thời Gian Choáng Tối Thiểu: 0,75 giây ⇒ 1,25 giây
  • E – Thời Gian Choáng Tối Đa: 2,25 giây ⇒ 2,5 giây
  • E – Hồi chiêu: 13 – 11 giây ⇒ 11 – 9 giây

Yorick

  • Nội Tại – Tỉ Lệ SMCK Của Ma Sương: 0,25 ⇒ 0,2
  • R – Thánh Nữ Sương Mù – Máu giảm đi 30%

Yuumi

  • Q – Tỉ Lệ SMPT: 20% ⇒ 25%
  • Q – Tỉ Lệ SMPT Cường Hóa: 30% ⇒ 37,5%
  • W – Sức Mạnh Hồi Máu/Tạo Lá Chắn Cộng Thêm: 5 – 15% ⇒ 10 – 25%
  • E – Giá Trị Lá Chắn: 80 – 180 (+30% SMPT) ⇒ 100 – 200 (+40% SMPT)

Zed

  • Q – Sát Thương Cơ Bản: 70 – 210 ⇒ 80 – 280
  • Q – Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm: 1,1 ⇒ 1,3
  • W – Hồi chiêu: 20 – 17 giây ⇒ 16 – 13 giây
  • R – Khuếch Đại Sát Thương: 25 – 55% ⇒ 30 – 60%

Ziggs

  • Máu Theo Cấp: 106 ⇒ 121
  • Nội Tại – Tỉ Lệ SMPT: 50% ⇒ 65%
  • Q – Sát Thương: 95 – 295 (+65% SMPT) ⇒ 125 – 325 (+75% SMPT)
  • W – Điểm Hồi Kỹ Năng: +30 ⇒ 0
  • W – Hồi chiêu: 20 – 12 giây ⇒ 14 – 10 giây
  • R – Sát Thương (chưa cường hóa): 200 – 400 (+73% SMPT) ⇒ 250 – 550 (+85% SMPT)
  • R – Sát Thương (được cường hóa): 300 – 600 (+110% SMPT) ⇒ 375 – 825 (+ 127,5% SMPT)
Tham khảo thêm:   Toán lớp 5: Luyện tập chung 2 trang 15 Giải Toán lớp 5 trang 15, 16

Zoe

  • Máu Theo Cấp: 106 ⇒ 121

Điều Chỉnh Cân Bằng Trang Bị

Trường Thương Atma

  • Máu: 700 ⇒ 800

Nguyên Tố Luân

  • Khuếch Đại Sát Thương Chiêu Cuối: 25% ⇒ 20%
  • Gươm Của Vua Vô DanhSMCK: 40 ⇒ 35
  • Sát Thương Trên Đòn Đánh Theo Phần Trăm Máu Hiện Tại: 11%/8% (cận chiến/đánh xa) ⇒ 9%/6% (cận chiến/đánh xa)
  • Vương Miện Suy VongSMPT: 100 ⇒ 80
  • Mũ Trụ Nguyền RủaSMPT: 75 ⇒ 45

Búa Rìu Sát Thần

  • Sát Thương Phần Trăm Máu Tối Đa Cho Tướng Cận Chiến: 4% ⇒ 3%
  • SMCK: 35 ⇒ 30

Dạ Kiếm Draktharr

  • Nội Tại – Khuếch Đại Sát Thương Tối Đa: 16% ⇒ 25%

Vọng Âm Helia

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 30 ⇒ 40
  • Máu: 200 ⇒ 400
  • Hồi Máu Mỗi Mảnh Hồn: 40 – 160 ⇒ 60 – 210
  • Sát Thương Mỗi Mảnh Hồn: 45 – 270 ⇒ 60 – 310

Nguyệt Đao

  • SMCK: 60 ⇒ 50
  • Sát Thương Phần Trăm Máu Tối Đa Cho Tướng Cận Chiến Khi Kích Hoạt: 6% ⇒ 4%
  • Nội Tại Thần Thoại – Xuyên Giáp: 5% ⇒ 4%
  • Sát Lực: 16 ⇒ 12

Áo Choàng Bóng Tối

  • Máu: 325 ⇒ 375

Luỡi Hái Linh Hồn

  • SMCK: 55 ⇒ 60

Giáp Vai Nguyệt Thần

  • Máu tối đa: 300 ⇒ 400
  • Khuếch Đại Sát Thương: 20% ⇒ 25%

Băng Trượng Vĩnh Cửu

  • Hồi chiêu: 30 giây ⇒ 20 giây
  • Máu: 400 ⇒ 500
  • SMPT: 70 ⇒ 80

Giáp Thiên Nhiên

  • Máu: 400 ⇒ 450
  • Kháng Phép Cộng Thêm Ở Cộng Dồn Tối Đa: 30 ⇒ 50

Cung Phong Linh

  • SMCK: 55 ⇒ 60
  • Tốc Độ Đánh: 25% ⇒ 40%

Chùy Hấp Huyết

  • Máu: 300 ⇒ 400
  • Hồi Máu Đã Mất Với Mỗi Tướng: 8% ⇒ 10%
  • Tù Và Vệ QuânMáu Tối Đa: 200 ⇒ 350
  • Trái Tim Khổng ThầnTỉ Lệ Máu Tối Đa Khi Kích Hoạt: 6% ⇒ 7%
  • Sát Thương Kích Hoạt Chuyển Thành Máu Tối Đa: 10% ⇒ 12%

Kiếm Súng Hextech

  • SMPT: 80 ⇒ 100
  • SMCK: 40 ⇒ 50

Đai Tên Lửa Hextech

  • Xuyên Kháng phép: 9 ⇒ 12
  • Hồi chiêu: 40 giây ⇒ 25 giây

Kính Nhắm Ma Pháp

  • Máu: 300 ⇒ 150
  • SMPT: 90 ⇒ 100
  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 15
  • Sát Thương Cộng Thêm Khi Kích Hoạt: 15% ⇒ 10%

Nỏ Tử Thủ

  • Giá Trị Lá Chắn: 320 – 530 (tùy theo cấp độ) ⇒ 400 – 680 (tùy theo cấp độ)

Trát Lệnh Đế Vương

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 60 ⇒ 80
  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 30 ⇒ 35
  • Sát Thương Kích Hoạt Ban Đầu: 50 – 90 ⇒ 70 – 170
  • Sát Thương Kích Hoạt Của Đồng Minh: 100 – 160 ⇒ 130 – 230

Lời Thề Hiệp Sĩ

  • Phần Trăm Sát Thương Chuyển Hướng: 10%/20% khi đã cường hóa ⇒ 8/16% với tướng đánh xa và 12/24% với tướng cận chiến

Móc Diệt Thủy Quái

  • SMCK: 40 ⇒ 45

Mặt Nạ Thống Khổ Liandry

  • Gây thêm tối đa 15% sát thương phép dựa trên Máu Cộng Thêm của mục tiêu từ 0 – 1.250 ⇒ 12% từ 0 – 4.000 (trang bị này đang quá mạnh do người chơi nhận được rất nhiều Máu Cộng Thêm từ các bùa lợi chỉ số)

Nỏ Thần Dominik

  • Xuyên Giáp: 35% ⇒ 30%

Bão Tố Luden

  • SMPT: 100 ⇒ 80

Lời Nhắc Tử Vong

  • Xuyên Giáp: 35% ⇒ 30%

Lưỡi Hái Bóng Đêm

Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 40

Ma Vũ Song Kiếm

Tốc Độ Đánh Ở Cộng Dồn Tối Đa: 30% ⇒ 50%

Móng Vuốt Ám Muội

  • Sát thương kích hoạt được gia tăng để khớp với giá trị trong chế độ thông thường (và tỉ lệ SMPT được tăng nhẹ)

Dây Chuyền Chuộc Tội

  • Máu: 300 ⇒ 400

Quyền Trượng Ác Thần

  • Máu: 300 ⇒ 450

Nghi Thức Suy Vong

  • Lá Chắn giờ có 30% tỉ lệ SMCK cộng thêm.

Trượng Pha Lê Rylai

  • SMPT: 85 ⇒ 70
  • Máu: 475 ⇒ 400

Kiếm Ác Xà

  • SMCK: 55 ⇒ 65
  • Giảm Lá Chắn Tướng Đánh Xa: 35% ⇒ 50%

Thương Phục Hận Serylda

  • Xuyên Giáp: 40% ⇒ 35%

Ngọn Lửa Hắc Hóa

  • Xuyên Kháng Phép dựa trên Máu Hiện Tại của mục tiêu: 10 – 20 ⇒ 15 – 25

Vương Miện Shurelya

  • Kích Hoạt – Tốc Độ Di Chuyển: 30% ⇒ 50%
  • Hồi chiêu: 75 giây ⇒ 30 giây

Dao Điện Statikk

  • Sát Thương Cơ Bản: 100 – 200 (tùy theo cấp độ) ⇒ 100 – 280 (tùy theo cấp độ)
  • Tỉ Lệ SMPT: 60% (không đổi)

Phong Thần Kiếm

  • Tốc Độ Đánh: 15% ⇒ 25%

Chùy Phản Kích

  • SMCK: 50 ⇒ 60

Khiên Thái Dương

  • Tỉ Lệ Máu Mỗi Đợt: 1,75% ⇒ 2,5%

Kiếm Bình Minh Nở Rộ

  • Lượng Hồi Máu: 20 – 60 (+12% SMCK cộng thêm) (+8% SMPT) ⇒ 15 – 45 (+10% SMCK cộng thêm) (+7% SMPT)
  • Máu: 300 ⇒ 200
  • SMPT: 60 ⇒ 40
  • Tốc Độ Đánh Mỗi 1% Sức Mạnh Hồi Máu/Tạo Lá Chắn: 1,5% ⇒ 1,2%
  • Rìu Đại Mãng Xà (Chỉ Cận Chiến)Máu Cộng Thêm chuyển thành SMCK: 2% ⇒ 1,5%
  • Máu: 500 ⇒ 400

Tam Hợp Kiếm

  • Máu: 200 ⇒ 333
  • SMCK: 30 ⇒ 33

Kiếm Ma Youmuu

  • Nội Tại – Sát Lực: Giảm xuống còn 10 – 20 (tùy theo cấp độ)

Điều Chỉnh Cân Bằng Nâng Cấp

Pháp Thuật Gia Tăng

  • Tăng Tốc Mỗi Lần Tung Chiêu: 8 ⇒ 9
  • Cờ Lệnh Hiệu TriệuKhuếch Đại Chỉ Số: 20% ⇒ 25%
  • Cơ Thể Thượng NhânMáu: 1.000 ⇒ 1.250

Vòng Tròn Tử Thần

  • Tỉ Lệ Chuyển Đổi Máu Hồi thành Sát Thương: 50% ⇒ 70%

Bậc Thầy Combo

  • Tốc Độ Di Chuyển Cơ Bản cho Tướng Đánh Xa: 20% ⇒ 30%
  • Tốc Độ Di Chuyển Cơ Bản cho Tướng Đánh Gần: 30% ⇒ 40%
  • Tăng Tốc Tối Đa: 60% ⇒ 80%
  • Sát Thương Sốc Điện: 50 – 250 (tùy theo cấp độ) + (45% SMCK cộng thêm) + (30% SMPT) ⇒ 60 – 300 (+55% SMCK cộng thêm) + (40% SMPT)

Sát Thủ Đánh Thuê

  • Khuếch Đại Sát Thương: 15% ⇒ 20%

Khổng Nhân Can Đảm

  • Lá Chắn Cơ Bản: 200 ⇒ 100 – 400 (tùy theo cấp độ)
  • Khéo LéoTốc Độ Đánh: 50% ⇒ 60%

Chấn Động

  • Sát thương bị giảm đi 17%

Siết Cơ Cháy Máy

  • Sát Thương Thiêu Đốt: 70 – 410 (tùy theo cấp độ) ⇒ 100 – 600 (tùy theo cấp độ)
  • Lượng Làm Chậm: 30% ⇒ 50%

Khoái Lạc Tội Lỗi

  • Hồi máu: 4% máu tối đa ⇒ 10 – 180 (tùy theo cấp độ) + 2% máu tối đa

Hỏa Ngục Dẫn Truyền

  • Tỉ Lệ SMPT: 10% ⇒ 6%

Đòn Đánh Sấm Sét

  • SMCK mỗi 1 Tốc Độ Đánh: 30 ⇒ 25

Cú Đấm Thần Bí

  • Hồi Chiêu Hoàn Trả: 1 giây ⇒ 1,25 giây

Boomerang OK

  • Sát Thương: 45 – 225 (tùy theo cấp độ) (+25% SMCK cộng thêm) (+17% SMPT) ⇒ 40 – 200 (+22% SMCK cộng thêm) (+15% SMPT)

Gan Góc Vô Pháp

  • Chống chịu mỗi cộng dồn: 15 ⇒ 12

Bảo Hộ

  • Hồi Phục Cơ Bản: 600% ⇒ 800%
  • Khuếch Đại Hồi Phục: 1200% ⇒ 1600%

Quỷ Quyệt Vô Thường

  • Hồi Chiêu Với Mỗi Kỹ Năng: 0,75 giây ⇒ 0,5 giây
  • mớiNếu nhặt tại vòng nâng cấp thứ 2, bắt đầu với 40 SMPT
  • Đả KíchHồi máu: 2% máu tối đa ⇒ 5 – 90 (tùy theo cấp độ) + 1% máu tối đa

Hồi Phục Không Ngừng

  • Hồi Máu Cơ Bản Mỗi 1000 Khoảng Cách Đã Di Chuyển: 30 – 150 (tùy theo cấp độ) ⇒ 20 – 120 (tùy theo cấp độ)
  • Tỉ Lệ Máu Tối Đa Mỗi 1000 Khoảng Cách Đã Di Chuyển: 2,5% ⇒ 2%

Ban Mai Bỏng Cháy

  • Sát Thương: 24 – 160 (tùy theo cấp độ) ⇒ 40 – 200 (tùy theo cấp độ)
  • Hầm NhừTổng Sát Thương Chảy Máu: 2,5% ⇒ 1,75% Máu Tối Đa của bản thân

Vụ Nổ Siêu Thanh

  • Lượng Làm Chậm: 40% ⇒ 30%
  • Sát Thương: 40 – 160 (tùy theo cấp độ) ⇒ 30 – 150 (tùy theo cấp độ)

Hút Hồn

  • Hút Máu Trên Đòn Đánh Chí Mạng: 30% ⇒ 20%

Liên Kết Tâm Linh

  • Sát Thương Chuyển Hướng: 25% ⇒ 15%
  • Lượng Hồi Máu Sao Chép: 45% ⇒ 50%

Chiến Hùng Ca

  • Chinh Phục – Sức Mạnh Thích Ứng Mỗi Cộng Dồn: 2 – 4,5 (tùy theo cấp độ) ⇒ 3 – 5,5 (tùy theo cấp độ)
  • Chinh Phục – Hồi Máu Theo Sát Thương Sau Giảm Trừ: 8%/5% (cận chiến/đánh xa) ⇒ 10%/8% (cận chiến/đánh xa)
  • Tốc Độ Đánh Mỗi Cộng Dồn Cho Tướng Đánh Gần: 10 – 15% ⇒ 13 – 18%
  • Tốc Độ Đánh Mỗi Cộng Dồn Cho Tướng Đánh Xa: 5 – 9% ⇒ 8 – 12%

Chiến Hoặc Chuồn

  • Giảm Sát Thương: 30% ⇒ 25%
  • Gậy Tàn BạoSát Lực: 15 ⇒ 10

Đọa Đày

  • Tổng Sát Thương Thiêu Đốt Theo Máu Tối Đa: 5% ⇒ 4%
  • Xạ Thủ Thiên BẩmSát Thương: 200 – 700 (tùy theo cấp độ) (+100% SMCK cộng thêm) (+90% SMPT) ⇒ 250 – 750 (+140% SMCK cộng thêm) (+100% SMPT)

Sẵn Lòng Hy Sinh

  • Máu Hiện Tại Chuyển Thành Lá Chắn: 30% ⇒ 25%

Thử Thách Võ Đài Mới

  • Đỉnh Cao Võ Học: Gây sát thương lên tướng nhiều nhất trong trận đấu
  • Né Như Lươn: Né 5 chiêu thức định hướng (kỹ năng tầm xa không chỉ định) trong vòng 8 giây
  • Ăn Cú Đúp: Đạt double kill
  • Bức Tường: Nhận 10.000 sát thương trước giảm thiểu từ tướng trong một giao tranh mà không bị hạ gục
  • Vượt Qua Khó Khăn: Đạt mạng hạ gục khi xung quanh có nhiều tướng địch hơn tướng đồng minh
  • Có Tớ Đây Rồi!: Cứu sống một đồng đội lẽ ra đã bị hạ gục với hồi máu hoặc lá chắn

Thay Đổi Cân Bằng Cho Chế Độ ARAM

Giảm Sức Mạnh

  • Riven: Lá Chắn Tạo Ra: 120% ⇒ 100%

Tăng Sức Mạnh

  • Ashe: Sát Thương Gây Ra: 90% ⇒ 100%

Sửa Lỗi & Nâng Cấp Chất Lượng Trải Nghiệm

Sửa Lỗi

  • Sửa một lỗi khiến hiệu ứng âm thanh khi tác động từ chiêu Q của Elise – Cắn Độc không được phát chính xác khi cô ở Dạng Nhện.
  • Sửa một lỗi khiến R của Draven sẽ hành quyết chính hắn nếu được sử dụng lên kẻ địch ở khoảng cách gần và lượng vàng tích lũy từ nội tại đang lớn hơn số máu hiện tại.
  • Sửa một lỗi khiến lông vũ từ đòn đánh được cường hóa của Xayah bị vỡ vụn khi đánh trúng một mục tiêu đang lướt đi.
  • Sửa một lỗi khiến cho hiệu ứng hình ảnh chiêu W – Vùng Đất Chết của Morgana không được kẻ địch nhìn thấy nếu thi triển bên trong địa hình.
  • Sửa một lỗi khiến hiệu ứng âm thanh chiêu Q của Evelynn không được phát khi thi triển ở khoảng cách rất gần mục tiêu.
  • Sửa một lỗi khiến Neeko có thể thừa hưởng thuộc tính của 2 đơn vị khác nhau cùng lúc, khiến cô đôi khi sở hữu 2,5 Tốc Độ Đánh.
  • Sửa một lỗi khiến đôi khi các trang bị Thần Thoại của Ornn không cung cấp nội tại duy nhất có thể cộng dồn như Trượng Trường Sinh hay Guinsoo.
  • Sửa một lỗi khiến cho Viego không thể đổi súng nếu chiếm đoạt Aphelios.

Sửa Lỗi Vật Phẩm Trang Trí

  • Sửa một lỗi khiến hiệu ứng hình ảnh Lửa của Annie Công Nghệ khi đứng im tạm thời bị biến mất.
  • Sửa một lỗi khiến mô hình sao chép của Sylas Đồ Tể Tro Tàn, Sylas Sói Du Kích, SIÊU PHẨM: Sylas – Hàng Hiệu và SIÊU PHẨM: Sylas bị lỗi lớp phủ bề mặt khi đánh cắp Chiêu Cuối của
  • Shaco từ các trang phục sau đây của Shaco: Tinh Võ Sư – Hàng Hiệu, Tinh Võ Sư, Xứ Tuyết Diệu Kỳ, Ác Mộng Thành Phố Ngầm và Ma Pháp Sư.
  • Sửa một lỗi khiến Senna Cao Bồi bị mất hoạt ảnh chuyển giao khi thoát khỏi hiệu ứng Vệ Quân.
  • Sửa một lỗi khiến cho hiệu ứng hình ảnh chiêu R – Hắc Ám Soi Rọi của Senna Siêu Phẩm bị cắt mắt gần điểm nâng địa hình, khi được thi triển ở địa hình thấp hơn

Trang Phục & Đa Sắc Mới

Trang phục

  • Ashe Tinh Thể Pha Lê
  • Camille Vũ Công Xứ Tuyết
  • Thresh Cai Ngục Xứ Tuyết
  • Senna Nữ Chúa Tuyết
  • Sylas Pháp Sư Xứ Tuyết
  • Annie Cô Bé Xứ Tuyết
  • Hecarim Kỵ Sĩ Xứ Tuyết
  • Lucian Xạ Thủ Xứ Tuyết
  • Hwei Sứ Giả Xứ Tuyết
  • Camille Vũ Công Xứ Tuyết – Hàng Hiệu

Đa sắc

  • Ashe Tinh Thể Pha Lê
  • Camille Vũ Công Xứ Tuyết
  • Thresh Cai Ngục Xứ Tuyết
  • Senna Nữ Chúa Tuyết
  • Sylas Pháp Sư Xứ Tuyết
  • Annie Cô Bé Xứ Tuyết
  • Hecarim Kỵ Sĩ Xứ Tuyết
  • Lucian Xạ Thủ Xứ Tuyết
  • Hwei Sứ Giả Xứ Tuyết

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết LMHT: Chi tiết thay đổi bản cập nhật 13.24 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *