Các bài viết về chủ đề thời trang được quan tâm trên Wikihoc:
- Từ vựng về các loại quần áo, váy, thời trang trong tiếng Anh
Chúng ta được xem những ca sĩ, người mẫu và người nổi tiếng khoác lên mình những bộ cánh thời thượng và đắt tiền trên TV, và họ là một phần của nền công nghiệp thời trang vô cùng khổng lồ. Các bạn có thích quần áo đẹp và các phụ kiện không? Hôm nay chúng ta hãy dành một không gian nhỏ để bàn về thời trang nhé.
Bài luận 1. Viết đoạn văn tiếng Anh về thời trang có dịch tiếng Việt
Vocabulary:
- Accessory (n): Phụ kiện.
- Manufacturing (n): Sự sản xuất.
- Spotlight (n): Tâm điểm, sự chú ý.
- Cabinet (n): Tủ quần áo.
- Cap (n); Mũ lưỡi trai.
Fashion is a subject that most girls like to talk about. People may think that all the clothes, accessories, perfume, shoes etc. are mostly for women; however, men also play a big role in the fashion industry, both in manufacturing and consuming. Some of the world famous fashion designers are Alexander McQueen, Marc Jacob, Tom Ford, Christian. They are all men, but they can create the dreams about outfit of all the girls. Male models are also familiar to the fashion shows, and they can even take the spotlight of the beautiful female models. Fashion products for men appear in almost every store, and they do not just simply buy T shirt and jeans. Boys nowadays know how to take care of themselves as well as their appearance, so it is understandable that they buy a huge amount of accessories, shoes and other fashion items. Their cabinets are now full with jackets, sweaters, shorts, caps, sandals, shoes or boots, and maybe someday men will take more time than women to choose their outfits. Fashion does not stop at anyone, and everybody can buy and wear as many clothes as they wish.
Dịch:
Thời trang là một chủ đề mà hầu hết các cô gái đều thích nói. Mọi người có thể nghĩ rằng tất cả quần áo, phụ kiện, nước hoa, giày dép v..v chủ yếu là cho phụ nữ; tuy nhiên, đàn ông cũng đóng một vai trò lớn trong ngành công nghiệp thời trang, cả về sản xuất và tiêu thụ. Một số nhà thiết kế thời trang nổi tiếng thế giới là Alexander McQueen, Marc Jacob, Tom Ford, Christian. Họ đều là đàn ông, nhưng họ có thể tạo ra những giấc mơ về trang phục của tất cả các cô gái. Các người mẫu nam cũng quen thuộc với các chương trình thời trang và thậm chí họ còn có thể chiếm hết sự chú ý của những người mẫu nữ xinh đẹp. Các sản phẩm thời trang dành cho nam giới xuất hiện ở hầu hết các cửa hàng, và họ không chỉ đơn giản là mua áo phông và quần jean. Con trai ngày nay biết cách chăm sóc bản thân cũng như ngoại hình của họ, vì vậy có thể hiểu khi họ mua một số lượng lớn các phụ kiện, giày dép và các mặt hàng thời trang khác. Tủ của họ bây giờ đã đầy áo khoác, áo len, quần short, mũ, xăng đan, giày hoặc ủng, và có lẽ một ngày nào đó đàn ông sẽ mất nhiều thời gian hơn phụ nữ để chọn trang phục. Thời trang không dừng lại ở bất cứ ai, và mọi người đều có thể mua và mặc nhiều quần áo theo ý muốn.
Bài luận 2. Viết đoạn văn tiếng Anh về thời trang
Vocabulary:
- Splendid (adj): Lộng lẫy.
- Stunning (adj): Tuyệt vời, gây choáng váng.
- Outstanding (adj): Nổi bật.
- Runway (n): Đường băng để biểu diễn thời trang.
I have a dream of being able to attend the world famous fashion shows. Some of my favorites shows are Paris Fashion Week, Milan Fashion Week, Victoria’s Secret etc. When I see them through the TV screen, I always admire the splendid stages, the stunning models in their outstanding outfits. Fashion can have a very simple meaning of clothes, but it can also be a vast ocean where people live or die with it. Behind each stage is a huge team of designers, crafters, supporters, make up stylist, hair stylist etc. They all work hard together to create a perfect show which may last for only an hour. The models on the runway are like angels because they are so beautiful and confident to walk and show their body beauty in front of hundreds or thousands of people. Some of the outfits are realistic and ready to wear, but some of them are just like creations from the designers’ dreams. If I have enough money, I will definitely get myself a ticket to enjoy those wonderful scenes of a fashion show.
Dịch:
Tôi có một giấc mơ được tham dự các buổi trình diễn thời trang nổi tiếng thế giới. Một số chương trình yêu thích của tôi là Tuần lễ thời trang Paris, Tuần lễ thời trang Milan, Victoria’s Secret.v..v.. Khi tôi nhìn thấy chúng qua màn hình TV, tôi luôn ngưỡng mộ những sân khấu lộng lẫy, những người mẫu tuyệt vời trong trang phục nổi bật. Thời trang có thể có một ý nghĩa rất đơn giản là quần áo, nhưng nó cũng có thể là một đại dương rộng lớn, nơi mọi người sống hoặc chết với nó. Đằng sau mỗi sân khấu là một đội ngũ lớn các nhà thiết kế, thợ thủ công, người hỗ trợ, thợ trang điểm, tạo mẫu tóc v..v.. Họ đều làm việc chăm chỉ với nhau để tạo ra một chương trình hoàn hảo có thể chỉ kéo dài trong một giờ. Các người mẫu trên đường băng giống như những thiên thần vì họ thật đẹp và tự tin để bước đi và phô diễn vẻ đẹp của cơ thể trước hàng trăm hoặc hàng ngàn người. Một số trang phục rất thực tế và sẵn sàng để mặc, nhưng một số giống như sáng tạo từ những giấc mơ của các nhà thiết kế. Nếu tôi có đủ tiền, tôi chắc chắn sẽ mua một tấm vé để thưởng thức những khung cảnh tuyệt vời của một chương trình thời trang.
Bài viết 3. Viết đoạn văn về chủ đề Thời trang bằng tiếng Anh có dịch ngắn gọn
Vocabulary:
- Girlish (adj): Nữ tính.
- Exclusive (adj): Độc quyền, đặc biệt.
- Masculine (n): Sự nam tính.
I study in a big university in the city, and I see a lot of students with their own different styles of fashion every day. Both boys and girls in my school are well dressed, and sometimes I wonder how much time they have to spend in the morning to actually achieve that look. Most of the time, the girls like to wear dresses or mini skirt with T shirts. When they wear girlish medium or long dresses, they usually choose a pair of high heels to go with. When they wear mini jeans skirts or shorts with T shirts, they will walk with a pair of sneakers or sandals. The boys are always loyal to their sneakers, and they seem to match with most of the outfits for male. I usually see them wear T shirts with jeans or shirts with trousers, and those expensive and exclusive sneakers are the prominent point of the whole look. Sometimes when they choose to wear an extra leather jacket with worn out jeans, they match them with a pair of boots to pop out the masculine. My school yard is just like a fashion show, and it is interesting to watch those models every day.
Dịch:
Tôi học tại một trường đại học lớn trong thành phố, và tôi thấy rất nhiều sinh viên với phong cách thời trang riêng của họ mỗi ngày. Cả nam và nữ trong trường tôi đều ăn mặc đẹp, và đôi khi tôi tự hỏi mỗi sáng họ phải dành bao nhiêu thời gian để thực sự đạt được vẻ ngoài đó. Hầu hết thời gian, các bạn nữ thích mặc váy hoặc váy mini với áo phông. Khi họ mặc những chiếc váy vừa hoặc dài đầy nữ tính, họ thường chọn một đôi giày cao gót để đi cùng. Khi họ mặc váy jeans ngắn hoặc quần short với áo phông, họ sẽ đi với một đôi giày thể thao hoặc xăng đan. Các chàng trai luôn trung thành với giày thể thao, và chúng dường như phù hợp với hầu hết các trang phục dành cho nam giới. Tôi thường thấy họ mặc áo phông với quần jean hoặc áo sơ mi với quần dài, và những đôi giày thể thao đắt tiền và độc quyền đó là điểm nổi bật của toàn bộ diện mạo. Đôi khi, khi họ chọn mặc thêm một chiếc áo khoác da với chiếc quần jeans rách, họ sẽ kết hợp chúng với một đôi ủng để làm bật lên sự nam tính. Sân trường của tôi giống như một buổi trình diễn thời trang, và thật thú vị khi được xem những người mẫu đó mỗi ngày.