Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson Two Unit 5 trang 39 Family and Friends (Chân trời sáng tạo) ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo – Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Two Unit 5: We’re having fun at the beach! trang 39 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Soạn Unit 5: We’re having fun at the beach! – Lesson Two lớp 4 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 4. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:

Mục Lục Bài Viết

Bài 1

Listen to the story and repeat. (Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

Trả lời:

1. Amy: Hello, Mom! We’re having fun at the beach. (Chào mẹ! Chúng con đang vui vẻ ở bãi biển.)

Amy’s mom: That’s good. What are you aunt and uncle doing? (Tốt đấy. Cô và chú đang làm gì vậy?)

Amy: They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)

2. Amy’s mom: What are Max and Holly doing? (Max và Holly đang làm gì?)

Tham khảo thêm:   Tiếng Anh 7 Unit 8: Vocabulary and Listening Soạn Anh 7 trang 96 sách Chân trời sáng tạo

Amy: Max is reading a book. Holly and I are playing with a ball. (Max đang đọc sách. Holly và con đang chơi với một quả bóng.)

3. Amy: Leo is in the water. We’re watching him. (Leo đang ở dưới nước. Chúng con đang theo dõi anh ấy.)

Amy’s mom: Oh,yes. Leo likes swimming. (Ồ. Leo thích bơi lội.)

Amy: He isn’t swimming. He’s surfing. He’s very good. (Anh ấy không bơi. Anh ấy đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt.)

Max: Look! Leo is standing on his hands! (Nhìn này! Leo đang đứng bằng tay của mình!)

Holly: Wow! (Tuyệt!)

4. Max: Oh, no! Leo is falling! (Ôi không. Leo đã bị ngã.)

Amy: Leo is swimming now, Mom! (Leo đang bơi mẹ ạ.)

Bài 2

Listen and say. (Nghe và nói.)

Bài 2

Trả lời:

I’m surfing. (Tôi đang lướt sóng.)

I’m not snorkeling. (Tôi không lặn với ống thở.)

He’s going on a boat. (Anh ấy đang đi thuyền.)

He isn’t surfing. (Anh ấy không lướt sóng.)

We/They ‘re playing with a ball. (Chúng tôi/Họ đang chơi với một quả bóng.)

We/They aren’t collecting shells. (Chúng tôi/Họ không sưu tầm vỏ sò.)

Bài 3

Read and match. Write. (Đọc và nối. Viết.)

Bài 3

Trả lời:

1. e

2. a

3. b

4. d

5. c

1. She’s going on a boat. e

(Cô ấy đang đi thuyền.)

2. They’re snorkeling. a

(Họ đang lặn với ống thở.)

3. She’s collecting shells. b

(Cô ấy đang sưu tầm vỏ sò.)

4. He’s playing with a ball. d

(Anh ấy đang chơi với một quả bóng.)

5. They’re surfing. c

(Họ đang lướt sóng.)

Tham khảo thêm:   Văn mẫu lớp 12: Nghị luận về vấn đề miệt thị ngoại hình Nghị luận về một vấn đề xã hội

Bài 4

Write. (Viết.)

Bài 4

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Lesson Two Unit 5 trang 39 Family and Friends (Chân trời sáng tạo) của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *