Tiếng Anh 6 Unit 6: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 6: Our Tet Holiday sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinhlớp 6chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 6 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 – Tập 1 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:
Từ vựng Unit 6 lớp 6: Our Tet Holiday – Global Success 6 Tập một
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
behave |
v |
/bɪˈheɪv/ |
đối xử, cư xử |
celebrate |
v |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
kỉ niệm |
cheer |
v |
/tʃɪər/ |
chúc mừng |
decorate |
v |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
trang hoàng |
family gathering |
n |
/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ |
sum họp gia đình |
firework |
n |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
pháo hoa |
fun |
n |
/fʌn/ |
sự vui đùa, vui vẻ |
luck |
n |
/lʌk/ |
điều may mắn |
lucky money |
n |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
tiền lì xì |
mochi rice cake |
n |
/ˈməʊ.tʃi ˈraɪs ˌkeɪk/ |
bánh gạo mochi |
relative |
n |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
bà con (họ hàng) |
strike |
v |
/straɪk/ |
đánh, điểm |
temple |
n |
/ˈtem.pəl/ |
ngôi đền |
throw |
v |
/θrəʊ/ |
ném, vứt |
welcome |
v |
/ˈwel.kəm/ |
chào đón |
wish |
n, v |
/wɪʃ/ |
điều ước, ước, chúc |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 6 Unit 6: Từ vựng Our Tet Holiday – Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.