Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 – 2024 gồm 2 mẫu, giúp các thầy cô có thêm nhiều kinh nghiệm xây dựng phân phối chương trình môn Tiếng Anh phù hợp với trường mình đang giảng dạy.
Thông qua Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 3 – Global Success, thầy cô sẽ dễ dàng phân bổ, chia tiết theo chương trình mới. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm Kế hoạch dạy học lớp 3 các môn khác để có kinh nghiệm xây dựng kế hoạch dạy học cho mình. Mời thầy cô cùng tải miễn phí:
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức
Tiếng Anh 3 – Global Success – Sách học sinh được sử dụng trong dạy và học tiếng Anh ở lớp 3 với thời lượng 4 tiết / tuần (140 tiết cho một năm học gồm 35 tuần).
Sách gồm:
- 1 Starter (Đơn vị bài mở đầu, để phân biệt học sinh đã học tiếng Anh với các em chưa học)
- 20 Units (Đơn vị bài học)
- 4 Review & Fun time (Đơn vị ôn tập và Giờ học vui, sau mỗi 5 đơn vị bài học)
Kế hoạch dạy và học:
- 1 tiết (làm quen với chương trình và sách giáo khoa và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng cho sách Tiếng Anh 3)
- 3 tiết (Starter)
- 6 tiết / Unit – đơn vị bài học x 20 = 120 tiết
- 3 tiết / Review & Fun time – bài ôn tập x 4 = 12 tiết
- Kiểm tra và chữa bài = 4 tiết
Tổng số = 140 tiết
Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết.
Tuần |
Tiết |
Bài/ Unit |
Nội dung chi tiết |
Sách học sinh |
Tuần 1 |
1 2 3 4 |
STARTER STARTER STARTER |
Làm quen với Chương trình và sách giáo khoa Tiếng Anh 3 và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng A. Numbers B. The Alphabet C. Fun Time |
Trang 7 Trang 8 Trang 9 |
Tuần 2 |
5 6 7 8 |
UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 10 Trang 11 Trang 12 Trang 13 |
Tuần 3 |
9 10 11 12 |
UNIT 1 UNIT 1 UNIT 2 UNIT 2 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 |
Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 |
Tuần 4 |
13 14 15 16 |
UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 |
Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 |
Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 |
Tuần 5 |
17 18 19 20 |
UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 22 Trang 23 Trang 24 Trang 25 |
Tuần 6 |
21 22 23 24 |
UNIT 3 UNIT 3 UNIT 4 UNIT 4 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 |
Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 |
Tuần 7 |
25 26 27 28 |
UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 |
Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 |
Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 |
Tuần 8 |
29 30 31 32 |
UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 34 Trang 35 Trang 36 Trang 37 |
Tuần 9 |
33 34 35 36 |
UNIT 5 UNIT 5 REVIEW 1 REVIEW 1 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Activity 1 – 2 Activity 3 – 5 |
Trang 38 Trang 39 Trang 40 Trang 41 |
Tuần 10 |
37 38 39 40 |
FUN TIME UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 |
Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 42 – 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 |
Tuần 11 |
41 42 43 44 |
UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 UNIT 7 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 |
Trang 47 Trang 48 Trang 49 Trang 50 |
Tuần 12 |
45 46 47 48 |
UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 |
Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 |
Trang 51 Trang 52 Trang 53 Trang 54 |
Tuần 13 |
49 50 51 52 |
UNIT 7 UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 |
Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 55 Trang 56 Trang 57 Trang 58 |
Tuần 14 |
53 54 55 56 |
UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 UNIT 9 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 |
Trang 59 Trang 60 Trang 61 Trang 62 |
Tuần 15 |
57 58 59 60 |
UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 |
Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 |
Trang 63 Trang 64 Trang 65 Trang 66 |
Tuần 16 |
61 62 63 64 |
UNIT 9 UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 |
Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 67 Trang 68 Trang 69 Trang 70 |
Tuần 17 |
65 66 67 68 |
UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 REVIEW 2 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Activity 1 – 2 |
Trang 71 Trang 72 Trang 73 Trang 74 |
Tuần 18 |
69 70 71 72 |
REVIEW 2 FUN TIME |
Activity 3 – 5 Activity 1 – 3 Kiểm tra Học kì 1 Chữa bài |
Trang 75 Trang 76 – 77 |
Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/ tuần = 68 tiết.
Tuần |
Tiết |
Bài/ Unit |
Nội dung chi tiết |
Sách học sinh |
Tuần 19 |
73 74 75 76 |
UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 6 Trang 7 Trang 8 Trang 9 |
Tuần 20 |
77 78 79 80 |
UNIT 11 UNIT 11 UNIT 12 UNIT 12 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 |
Trang 10 Trang 11 Trang 12 Trang 13 |
Tuần 21 |
81 82 83 84 |
UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 |
Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 |
Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 |
Tuần 22 |
85 86 87 88 |
UNIT 13 UNIT 13 UNIT 13 UNIT 13 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 |
Tuần 23 |
89 90 91 92 |
UNIT 13 UNIT 13 UNIT 14 UNIT 14 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 |
Trang 22 Trang 23 Trang 24 Trang 25 |
Tuần 24 |
93 94 95 96 |
UNIT 14 UNIT 14 UNIT 14 UNIT 14 |
Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 |
Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 |
Tuần 25 |
97 98 99 100 |
UNIT 15 UNIT 15 UNIT 15 UNIT 15 |
Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 |
Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 |
Tuần 26 |
101 102 103 104 |
UNIT 15 UNIT 15 REVIEW 2 REVIEW 2 |
Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Activity 1 – 2 Activity 3 – 5 |
Trang 34 Trang 35 Trang 36 Trang 37 |
Tuần 27 |
105 106 107 108 |
FUN TIME UNIT 16 UNIT 16 UNIT 16 |
Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 38 – 39 Trang 40 Trang 41 Trang 42 |
Tuần 28 |
109 110 111 112 |
UNIT 16 UNIT 16 UNIT 16 UNIT 17 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 |
Trang 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 |
Tuần 29 |
113 114 115 116 |
UNIT 17 UNIT 17 UNIT 17 UNIT 17 |
Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 |
Trang 47 Trang 48 Trang 49 Trang 50 |
Tuần 30 |
117 118 119 120 |
UNIT 17 UNIT 18 UNIT 18 UNIT 18 |
Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 51 Trang 52 Trang 53 Trang 54 |
Tuần 31 |
121 122 123 124 |
UNIT 18 UNIT 18 UNIT 18 UNIT 19 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 |
Trang 55 Trang 56 Trang 57 Trang 58 |
Tuần 32 |
125 126 127 128 |
UNIT 19 UNIT 19 UNIT 19 UNIT 19 |
Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 |
Trang 59 Trang 60 Trang 61 Trang 62 |
Tuần 33 |
129 130 131 132 |
UNIT 19 UNIT 20 UNIT 20 UNIT 20 |
Lesson 3 – Activity 4 – 6 Lesson 1 – Activity 1 – 3 Lesson 1 – Activity 4 – 6 Lesson 2 – Activity 1 – 3 |
Trang 63 Trang 64 Trang 65 Trang 66 |
Tuần 34 |
133 134 135 136 |
UNIT 20 UNIT 20 UNIT 20 REVIEW 4 |
Lesson 2 – Activity 4 – 6 Lesson 3 – Activity 1 – 3 Lesson 3 – Activity 4 – 6 Activity 1 – 2 |
Trang 67 Trang 68 Trang 69 Trang 70 |
Tuần 35 |
137 138 139 140 |
REVIEW 4 FUN TIME |
Activity 3 – 5 Activity 1 – 3 Kiểm tra Học kì 2 Chữa bài |
Trang 71 Trang 72 – 73 |
Mỗi đơn vị bài học (Unit) được dạy trong 6 tiết.
Tiết 1: Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. |
2. Listen, point and say. |
|
3. Let’s talk. |
|
Tiết 2: Lesson 1 |
4. Listen and circle/ tick/ number. |
5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Look, complete and read./ Read and complete./ v.v.(để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1.) |
|
6. Let’s sing/ play. |
|
Tiết 3: Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. |
2. Listen, point and say. |
|
3. Let’s talk. |
|
Tiết 4: Lesson 2 |
4. Listen and number/ tick. |
5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Look, complete/ match/ circle and read. (để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 2.) |
|
6. Let’s play./ Let’s sing. |
|
Tiết 5: Lesson 3 |
1. Listen and repeat. |
2. Listen and circle. |
|
3. Let’s chant. |
|
Tiết 6: Lesson 3 |
4. Reading qua các dạng khác nhau như Read and match/ tick/ complete/ v.v. (để tổng hợp các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1 & 2.) |
5. Writing qua các dạng khác nhau như Read and complete/ Answer the questions/ Write the answers/ v.v.) |
|
6. Project |
Mỗi đơn vị bài ôn tập (Review) và giờ học vui (Fun time) được thực hiện trong 3 tiết:
Tiết 1 & 2: REVIEW |
1. Listen and tick. |
2. Listen and number. |
|
3. Reading gồm các dạng như: Read and match. |
|
4. Writing gồm các dạng: Read and complete. |
|
5. Speaking tiếp nối các hoạt động đọc và viết gồm: |
|
Tiết 3: FUN TIME |
1. Do the puzzle. |
2. Quiz time |
|
3. CLIL (Content and Language Integrated Learning) |
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
TS tiết trên năm: 70 tiết
HKI: 18 tuần. HKII: 17 tuần
Số tiết trên tuần: 2 tiết/ tuần
Tuần, tháng | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) | ||
Chủ đề/mạch nội dung | Tên bài học | Tiết học/ thời lượng |
||
1 | Getting Started | Lesson 1 | 1 tiết | |
Getting Started | Lesson 2 | 1 tiết | ||
2 | Getting Started | Lesson 3 | 1 tiết | |
Unit 1: Feelings | Lesson 1 | 1 tiết | Tích hợp môn đạo đức bài 9, HĐTN bài 2 | |
3 | Unit 1: Feelings | Lesson 1 | 1 tiết | |
Unit 1: Feelings | Lesson 2 | 1 tiết | ||
4 | Unit 1: Feelings | Lesson 2 | 1 tiết | |
Unit 1: Feelings | Lesson 3 | 1 tiết | ||
5 | Unit 1: Feelings | Lesson 3 | 1 tiết | |
Unit 2: Shapes | Lesson 1 | 1 tiết | Tích hợp môn toán, MT chủ đề 3,5 | |
6 | Unit 2: Shapes | Lesson 1 | 1 tiết | |
Unit 2: Shapes | Lesson 2 | 1 tiết | ||
7 / 10 | Unit 2: Shapes | Lesson 2 | 1 tiết | |
Review unit 1&2 | Review 1 | 1 tiết | ||
8 / 10 | Review unit 1&2 | Review 2 | 1 tiết | |
Unit 3: Numbers | Lesson 1 | 1 tiết | ||
9 / 11 | Unit 3: Numbers | Lesson 1 | 1 tiết | |
Unit 3: Numbers | Lesson 2 | 1 tiết | ||
10 / 11 | Unit 3: Numbers | Lesson 2 | 1 tiết | |
Unit 3: Numbers | Lesson 3 | 1 tiết | ||
11 / 11 | Unit 3: Numbers | Lesson 3 | 1 tiết | |
Unit 4: Animals | Lesson 1 | 1 tiết | Tích hợp môn MT chủ đề 10, TNXH bài 17,19 | |
12 / 11 | Unit 4: Animals | Lesson 1 | 1 tiết | |
Unit 4: Animals | Lesson 2 | 1 tiết | ||
13 / 12 | Unit 4: Animals | Lesson 2 | 1 tiết | |
Review unit 3&4 | Review 3 | 1 tiết | ||
14 / 12 | Review unit 3&4 | Review 4 | 1 tiết | |
Unit 5: Free time activities | Lesson 1 | 1 tiết | ||
15 / 12 | Unit 5: Free time activities | Lesson 1 | 1 tiết | |
Unit 5: Free time activities | Lesson 2 | 1 tiết | ||
16 / 12 | Unit 5: Free time activities | Lesson 2 | 1 tiết | |
Unit 5: Free time activities | Lesson 3 | 1 tiết | ||
17 / 12 | Unit 5: Free time activities | Lesson 3 | 1 tiết | |
Review for semester 1 | Revision | 1 tiết | ||
18 / 1 | Test 1 | Test 1 | 1 tiết | |
Test 1 | Test 1 | 1 tiết | ||
19 / 1 | Unit 6: Around town | Lesson 1 | 1 tiết | |
Unit 6: Around town | Lesson 1 | 1 tiết | ||
20 / 1 | Unit 6: Around town | Lesson 2 | 1 tiết | |
Unit 6: Around town | Lesson 2 | 1 tiết | ||
21 / 2 | Review unit 5&6 | Review 5 | 1 tiết | |
Review unit 5&6 | Review 6 | 1 tiết | ||
22 / 2 | Unit 7: Clothes | Lesson 1 | 1 tiết | Tích hợp môn HĐTN bài 16 |
Unit 7: Clothes | Lesson 1 | 1 tiết | ||
23 / 2 | Unit 7: Clothes | Lesson 2 | 1 tiết | |
Unit 7: Clothes | Lesson 2 | 1 tiết | ||
24 / 3 | Unit 7: Clothes | Lesson 3 | 1 tiết | |
Unit 7: Clothes | Lesson 3 | 1 tiết | ||
25 / 3 | Unit 8: Transportation | Lesson 1 | 1 tiết | Tích hợp môn TNXH bài 13,14 |
Unit 8: Transportation | Lesson 1 | 1 tiết | ||
26 / 3 | Unit 8: Transportation | Lesson 2 | 1 tiết | |
Unit 8: Transportation | Lesson 2 | 1 tiết | ||
27 / 3 | Review unit 7&8 | Review 7 | 1 tiết | |
Review unit 7&8 | Review 8 | 1 tiết | ||
28 / 3 | Unit 9: Classroom Activities | Lesson 1 | 1 tiết | Tích hợp môn Đạo đức bài 7 |
Unit 9: Classroom Activities | Lesson 1 | 1 tiết | ||
29 / 4 | Unit 9: Classroom Activities | Lesson 2 | 1 tiết | |
Unit 9: Classroom Activities | Lesson 2 | 1 tiết | ||
30 / 4 | Unit 9: Classroom Activities | Lesson 3 | 1 tiết | |
Unit 9: Classroom Activities | Lesson 3 | 1 tiết | ||
31 / 4 | Unit 10: Days of the week | Lesson 1 | 1 tiết | |
Unit 10: Days of the week | Lesson 1 | 1 tiết | ||
32 / 4 | Unit 10: Days of the week | Lesson 2 | 1 tiết | |
Unit 10: Days of the week | Lesson 2 | 1 tiết | ||
33 / 5 | Review unit 9&10 | Review 9 | 1 tiết | |
Review unit 9&10 | Review 10 | 1 tiết | ||
34 / 5 | Review for semester 2 | Revision | 1 tiết | |
Review for semester 2 | Revision | 1 tiết | ||
35 / 5 | Test | 1 tiết | ||
Test 2 | 1 tiết |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Phân phối chương trình môn Tiếng Anh lớp 3 – Global Success của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.