Bạn đang xem bài viết ✅ Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 10 sách Chân trời sáng tạo Phân phối chương trình môn Friends Global 10 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Phân phối chương trình Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo giúp quý thầy cô giáo có thêm nhiều gợi ý tham khảo để nhanh chóng xây dựng được kế hoạch dạy học cho trường của mình dễ dàng hơn.

Thời lượng giảng dạy bắt buộc Tiếng Anh 10 là 105 tiết (cho 35 tuần học). Qua mẫu phân phối chương trình Tiếng Anh 10 Friends Global nhằm đảm bảo các nội dung học tập được trình bày một cách có hệ thống và phù hợp với độ tuổi và trình độ của học sinh, tạo ra một môi trường học tập hiệu quả và đáp ứng được mục tiêu giáo dục của hệ thống giáo dục. Bên cạnh đó quý thầy cô tham khảo thêm phân phối chương trình tiếng Anh 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống.

Phân phối chương trình tiếng Anh 10 Friends Global

WEEKS

TOPICS

LESSONS

KNOWLEDGE

PAGE

FIRST SEMESTER

1

INTRODUCTION

FIRST CLASS

VOCABULARY

Greetings – Class rules

Talking about likes and dislikes

6

GRAMMAR

Review on Present Simple and Present Continuous

7

VOCABULARY

Describing people

8

2

GRAMMAR

Review on Articles

9

UNIT 1 FEELINGS

VOCABULARY

Describing feelings

10

GRAMMAR

Simple Past (Affirmative)

12

3

LISTENING

Listening for gist

13

GRAMMAR

Simple Past (Negative – Interrogative)

14

WORD SKILL

Adjectives describing feelings

15

4

READING

Unusual medical condition

16

SPEAKING

Narration skills

18

5

WRITING

Description of an event

19

CULTURE

The British

20

REVIEW 1

21

6

UNIT 2 ADVENTURE

VOCABULARY

Describing landscapes

22

GRAMMAR

Past Continuous

24

LISTENING

Listening for key words

25

7

GRAMMAR

Contrast: Past Simple and Past Continuous

26

WORD SKILL

Parts of speech

27

READING

Survival story

28

8

SPEAKING

Making speculations from photos

30

WRITING

Invitation letters and replies

31

9

CULTURE

Ann Davison

32

REVIEW 2

33

MID-TERM

TEST 1

TESTS ON LISTENING – SPEAKING – READING – WRITING

10

UNIT 3

ON SCREEN

VOCABULARY

Talking about films and TV programmes

34

GRAMMAR

Quantifiers

36

11

LISTENING

Prediction of topics in listening

37

GRAMMAR

Modals of prohibition and necessity

38

WORD SKILL

Negative prefixes with Adjectives

39

12

READING

Video games – Health effects?

40

SPEAKING

Reaching an agreement

42

13

WRITING

Informal letters

43

CULTURE

Entertainment

44

UNIT 4

OUR PLANET

REVIEW 3

45

14

VOCABULARY

Describing the weather

46

GRAMMAR

Comparison

48

LISTENING

Identifying the context of a dialogue or monologue

49

15

GRAMMAR

Superlatives – Too and Enough

50

WORD SKILL

Some Phrasal verbs

51

READING

Dangers of extreme weather

52

16

SPEAKING

Making comparison and contrast of photos

54

WRITING

Writing an article

55

17

CULTURE

Extreme weather

56

REVIEW 4

57

18

REVIEW FOR FIRST-SEMESTER TEST

FIRST- SEMESTER TEST

TESTS ON LISTENING – SPEAKING – READING – WRITING

SECOND SEMESTER

19

UNIT 5 AMBITION

VOCABULARY

Describing jobs and work

58

GRAMMAR

Will/ Going to – Conditional Type 1

60

LISTENING

Prediction of next details in listening

61

20

GRAMMAR

Defining and Non-defining Relative Clause

62

WORD SKILL

Prefixes

63

READING

Ideal jobs

64

21

SPEAKING

Making comparisons of different jobs

66

WRITING

Application letters

67

22

CULTURE

Entrepreneurs

68

REVIEW 5

69

UNIT 6 MONEY

VOCABULARY

Talking about shops and services

70

23

GRAMMAR

Conditional Type 2

72

LISTENING

Identifying the kind of information to listen

73

GRAMMAR

Past Perfect

74

24

WORD SKILL

Use of different verb patterns

75

READING

A multi-millionaire

76

25

SPEAKING

Comparing and justifying ideas

78

WRITING

Opinion essays

79

CULTURE

The World Bank

80

26

REVIEW 6

MID-TERM

TEST 4

TESTS ON LISTENING – SPEAKING – READING – WRITING

27

UNIT 7 TOURISM

VOCABULARY

Describing tourist attractions

82

GRAMMAR

Present Perfect – Past Simple

84

LISTENING

Emphatic stress

85

28

GRAMMAR

Reported Speech

86

WORD SKILL

Compound nouns – Compound sentences

87

READING

Types of holidays

88

29

SPEAKING

Planning a holiday trip

90

WRITING

Holiday blogs

91

30

CULTURE

Landscapes

92

REVIEW 7

93

UNIT 8 SCIENCE

VOCABULARY

Describing gadgets

94

31

GRAMMAR

Passive (Present Simple and Past Simple)

96

LISTENING

Identifying the speaker’s intentions

97

GRAMMAR

Passive (Present Perfect, Future and Modal verbs)

98

32

WORD SKILL

Use of collocations (Verbs+ prepositions)

99

READING

Great inventions

100

33

SPEAKING

Making a complaint

102

WRITING

Letter of complaint

103

CULTURE

Virtual education

104

34

REVIEW 8

105

REVIEW FOR SECOND-SEMESTER TEST

35

SECOND- SEMESTER TEST

TESTS ON LISTENING – SPEAKING – READING – WRITING

ACADEMIC PROCEDURES

Tham khảo thêm:   Bản khai nhân khẩu, hộ khẩu Mẫu HK01 theo Thông tư 36/2014/TT-BCA

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 10 sách Chân trời sáng tạo Phân phối chương trình môn Friends Global 10 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *