Bạn đang xem bài viết ✅ Chi tiết về toàn bộ súng trong game sinh tồn Fortnite – P2 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Súng là vũ khí quan trọng nhất trong các game sinh tồn như Pubg Mobile, hay Fortnite. Tuy nhiên, với những người chơi mới hoặc không có nhiều thời gian tìm hiểu, thì việc lựa chọn súng nào, chơi ra sao hay thông số súng đó khi chơi Fortnite thế nào lại là điều khá quan trọng.

Cùng Wikihoc.com tiếp tục tìm hiểu về các loại vũ khí trong Fortnite để nắm được những điều cơ bản và biết cách trở thành người sống sót cuối cùng trong Fortnite nhé!

FortniteFortnite cho Android Fortnite cho iOS

Trong bài hướng dẫn sẽ sử dụng màu sắc để nói về cấp độ (Rarity – độ hiếm) của vũ khí với quy ước như sau:

  • Màu ghi xám – Common: Loại thường, dễ gặp, đâu cũng có
  • Màu xanh lá – Uncommon: Không phổ biến lắm, nhưng cũng không quá khó để kiếm được
  • Màu xanh da trời – Rare: Loại hiếm, khó tìm hơn hai loại trên một chút
  • Màu tím – Epic: Cực hiếm, loại này khá khó tìm, thường chiếm tỷ lệ nhỏ
  • Màu cam – Legendary: Huyền thoại, cực khó tìm, hiếm hơn cả súng tím, phải là người cực kỳ may mắn mới có thể sở hữu loại vũ khí này

1. Shotguns trong Fortnite

Shotguns là một trong những vũ khí có mức sát thương tầm gần cao nhất trong bất kỳ tựa game bắn súng nào. Tuy nhiên, khi giao tranh với kẻ thù ở xa thì những vũ khí thuộc dòng này lại trở nên vô dụng.

Shotguns trong Fortnite có 9 mẫu và được chia thành 4 loại sau:

  • Double Barrel Shotgun (2 cấp)
  • Heavy Shotgun (2 cấp)
  • Pump Shotgun (2 cấp)
  • Tactical Shotgun (3 cấp)
Tham khảo thêm:   Đề thi học sinh giỏi tỉnh Long An lớp 9 năm 2011 môn Địa lí Sở GD&ĐT Long An

1.1. Heavy Shotgun

Súng Heavy Shotgun cực hiếm trong Fortnite

* Heavy Shotgun cực hiếm

  • Loại đạn sử dụng: Shells ‘n’ Slugs (loại đạn có kích thước lớn và thưởng tỏa ra nhiều mảnh nhỏ để tăng diện sát thương)
  • Sát thương (DPS): 73.5
  • Damage: 73.5
  • Tốc độ bắn: 1
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 5.9

Súng Heavy Shotgun huyền thoại trong Fortnite

* Heavy Shotgun huyền thoại

  • Loại đạn sử dụng: Shells ‘n’ Slugs
  • Sát thương (DPS): 77
  • Damage: 77
  • Tốc độ bắn: 1
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 5.6

1.2. Pump Shotgun

Súng Pump Shotgun không phổ biến trong Fortnite

* Pump Shotgun không phổ biến

  • Loại đạn sử dụng: Shells ‘n’ Slugs
  • Sát thương (DPS): 56
  • Damage: 80
  • Tốc độ bắn: 0.7
  • Băng đạn (Viên): 5
  • Thời gian thay đạn (Giây): 4.8

Súng Pump Shotgun hiếm trong Fortnite

* Pump Shotgun loại hiếm

  • Loại đạn sử dụng: Shells ‘n’ Slugs
  • Sát thương (DPS): 59.5
  • Damage: 85
  • Tốc độ bắn: 0.7
  • Băng đạn (Viên): 5
  • Thời gian thay đạn (Giây): 4.6

1.3. Tactical Shotgun

Súng Tactical Shotgun thường trong Fortnite

* Tactical Shotgun loại thường

  • Loại đạn sử dụng: Shells ‘n’ Slugs
  • Sát thương (DPS): 100.5
  • Damage: 67
  • Tốc độ bắn: 1.5
  • Băng đạn (Viên): 8
  • Thời gian thay đạn (Giây): 6.3

* Tactical Shotgun loại không phổ biến

Súng Tactical Shotgun không phổ biến trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Shells ‘n’ Slugs
  • Sát thương (DPS): 105
  • Damage: 70
  • Tốc độ bắn: 1.5
  • Băng đạn (Viên): 8
  • Thời gian thay đạn (Giây): 6.0

* Tactical Shotgun loại hiếm

Súng Tactical Shotgun hiếm trong Fortnite

  • Loại đạn sử dụng: Shells ‘n’ Slugs
  • Sát thương (DPS): 111
  • Damage: 74
  • Tốc độ bắn: 1.5
  • Băng đạn (Viên): 8
  • Thời gian thay đạn (Giây): 5.7

1.4. Double Barrel Shotgun

Súng Double Barrel Shotgun cực hiếm trong Fortnite

* Double Barrel Shotgun cực hiếm

  • Loại đạn sử dụng: Shells ‘n’ Slugs
  • Sát thương (DPS): 271.7
  • Damage: 143
  • Tốc độ bắn: 1.9
  • Băng đạn (Viên): 2
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.8

* Double Barrel Shotgun huyền thoại

Súng Double Barrel Shotgun huyền thoại

  • Loại đạn sử dụng: Shells ‘n’ Slugs
  • Sát thương (DPS): 285
  • Damage: 150
  • Tốc độ bắn: 1.9
  • Băng đạn (Viên): 2
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.7

2. SMG

SMG (Sub Machine Gun) hay còn được biết tới như một dạng súng liên thanh, nhưng lại sử dụng đạn của súng ngắn. Điều đó cho phép các loại SMG có thể bắn ra nhiều đạn hơn, nhanh hơn, trong khoảng thời gian ngắn hơn. Vũ khí này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời nếu phải đối mặt với số đông kẻ thù ở khoảng cách gần.

Tham khảo thêm:   Free Fire: Những bộ kỹ năng kết hợp mạnh mẽ nhất trong game

SMG trong Fortnite bao gồm 10 mẫu với 4 loại cụ thể sau:

  • Compact SMG (2 cấp)
  • Drum Gun (2 cấp)
  • Suppressed Submachine Gun (3 cấp)
  • Submachine Gun (3 cấp)

2.1. Compact SMG

Súng SMG cực hiếm trong Fortnite

* Compact SMG cực hiếm:

  • Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ (Light bullets)
  • Sát thương (DPS): 200
  • Damage: 20
  • Tốc độ bắn: 10
  • Băng đạn (Viên): 40
  • Thời gian thay đạn (Giây): 3.135

Súng SMG huyền thoại trong Fortnite

* Compact SMG huyền thoại:

  • Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 210
  • Damage: 21
  • Tốc độ bắn: 10
  • Băng đạn (Viên): 40
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.97

2.2. Drum Gun

Súng Drum Gun không phổ biến trong Fortnite

* Drum Gun không phổ biến:

  • Loại đạn sử dụng: Đạn thường
  • Sát thương (DPS): 234
  • Damage: 26
  • Tốc độ bắn: 9
  • Băng đạn (Viên): 50
  • Thời gian thay đạn (Giây): 3.15

Súng Drum Gun hiếm trong Fortnite

* Drum Gun hiếm:

  • Loại đạn sử dụng: Đạn thường
  • Sát thương (DPS): 243
  • Damage: 27
  • Tốc độ bắn: 9
  • Băng đạn (Viên): 50
  • Thời gian thay đạn (Giây): 3

2.3. Suppressed Submachine Gun

Súng Suppressed Submachine Gun thường trong Fortnite

* Suppressed Submachine Gun thường

  • Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 198
  • Damage: 22
  • Tốc độ bắn: 9
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.2

Súng Suppressed Submachine Gun không phổ biến trong Fortnite

* Suppressed Submachine Gun không phổ biến

  • Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 207
  • Damage: 23
  • Tốc độ bắn: 9
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.1

Súng Suppressed Submachine Gun hiếm trong Fortnite

* Suppressed Submachine Gun hiếm

  • Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 216
  • Damage: 24
  • Tốc độ bắn: 9
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.0

2.4. Submachine Gun

Súng Submachine Gun thường trong Fortnite

* Submachine Gun thường

  • Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 204
  • Damage: 17
  • Tốc độ bắn: 12
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.42

Súng Submachine Gun không phổ biến trong Fortnite

* Submachine Gun thường

  • Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 216
  • Damage: 18
  • Tốc độ bắn: 12
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.31

Súng Submachine Gun hiếm trong Fortnite

* Submachine Gun thường

  • Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
  • Sát thương (DPS): 228
  • Damage: 19
  • Tốc độ bắn: 12
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.2
Tham khảo thêm:   Tiếng Anh 9 Unit 2: Lesson 2 Soạn Anh 9 i-Learn Smart World trang 18, 19, 20, 21

3. Explosive Weapons

Explosive Weapons hiểu nôm na là các vũ khí hạng nặng. Chúng được sử dụng để tấn công các công trình kiên cố, phá hủy xe hoặc đôi khi cũng được sử dụng để tấn công, ép đối phương ra khỏi nơi trú ẩn.

Explosive Weapons bao gồm

  • Rocket Launcher (3 cấp)
  • Grenade Launcher (3 cấp)
  • Guided Missile (2 cấp)

3.1. Grenade Launcher

Súng Grenade Launcher hiếm trong Fortnite

* Grenade Launcher hiếm

  • Loại đạn sử dụng: Lựu đạn
  • Sát thương (DPS): 100
  • Damage: 100
  • Tốc độ bắn: 1
  • Băng đạn (Viên): 6
  • Thời gian thay đạn (Giây): 3

Súng Grenade Launcher cực hiếm trong Fortnite

* Grenade Launcher cực hiếm

  • Loại đạn sử dụng: Lựu đạn
  • Sát thương (DPS): 105
  • Damage: 105
  • Tốc độ bắn: 1
  • Băng đạn (Viên): 6
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.8

Súng Grenade Launcher huyền thoại trong Fortnite

* Grenade Launcher hiếm

  • Loại đạn sử dụng: Lựu đạn
  • Sát thương (DPS): 110
  • Damage: 110
  • Tốc độ bắn: 1
  • Băng đạn (Viên): 6
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.7

3.2. Guided Missile

Súng Guided Missile cực hiếm trong Fortnite

* Guided Missile cực hiếm

  • Loại đạn sử dụng: Tên lửa
  • Sát thương (DPS): 55.5
  • Damage: 74
  • Tốc độ bắn: 0.75
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.4

Súng Guided Missile huyền thoại trong Fortnite

* Guided Missile huyền thoại

  • Loại đạn sử dụng: Tên lửa
  • Sát thương (DPS): 57.5
  • Damage: 77
  • Tốc độ bắn: 0.75
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.2

3.3. Rocket Launcher

Súng Rocket Launcher hiếm trong Fortnite

* Rocket Launcher hiếm

  • Loại đạn sử dụng: Tên lửa
  • Sát thương (DPS): 82.5
  • Damage: 110
  • Tốc độ bắn: 0.75
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.8

Súng Rocket Launcher cực hiếm trong Fortnite

* Rocket Launcher cực hiếm

  • Loại đạn sử dụng: Tên lửa
  • Sát thương (DPS): 87
  • Damage: 116
  • Tốc độ bắn: 0.75
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.66

Súng Rocket Launcher huyền thoại trong Fortnite

* Rocket Launcher huyền thoại

  • Loại đạn sử dụng: Tên lửa
  • Sát thương (DPS): 90.75
  • Damage: 121
  • Tốc độ bắn: 0.75
  • Băng đạn (Viên): 1
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.52

Vậy là toàn bộ các loại vũ khí trong game sinh tồn Fortnite đều đã được giới thiệu với các bạn. Hy vọng, với những thông tin này, các bạn sẽ dễ dàng chọn cho mình một vũ khí phù hợp khi tham gia chơi Fortnite cùng bạn bè.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Chi tiết về toàn bộ súng trong game sinh tồn Fortnite – P2 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *