Bạn đang xem bài viết ✅ Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh Từ vựng về cơ thể người ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh là chủ đề rất thông dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hôm nay Wikihoc.com sẽ giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh toàn bộ từ vựng về  bộ phận cơ thể tiếng Anh.

Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh tổng hợp hơn 100 từ vựng chỉ các bộ phận về mắt, mũi, đầu, phần trên, phần dưới bộ phận cơ thể người. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm Từ vựng tên các con vật, Bộ tranh học từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

1. Từ vựng các bộ phận của mắt

STT Từ vựng Phiêm âm Nghĩa của từ
1 Cornea /ˈkɔːrniə/ Giác mạc
2 Eye socket /aɪ/ /ˈsɑːkɪt/ Hốc mắt
3 Eyeball /ˈaɪbɔːl/ Nhãn cầu
4 Iris /ˈaɪrɪs/ Mống mắt (lòng đen)
5 Pupil /ˈpjuːpl/ Con ngươi
6 Retina /ˈretənə/ Võng mạc
Tham khảo thêm:   File ảnh gốc môn Toán sách Cánh diều Tranh, ảnh SGK Toán 1

2. Từ vựng tiếng Anh về phần đầu và mặt

STT Từ vựng Phiêm âm Nghĩa của từ
1 Beard /bɪrd/ Râu
2 Cheek /tʃiːk/
3 Chin /tʃɪn/ Cằm
4 Ear /ɪr/ Tai
5 Eardrum /ˈɪrdrʌm/ Màng nhĩ
6 Earlobe /ˈɪrloʊb/ Dái tai
7 Eye /aɪ/ Mắt
8 Eyebrow /ˈaɪbraʊ/ Lông mày
9 Eyelash /ˈaɪlæʃ/ Lông mi
10 Eyelid /ˈaɪlɪd/ Mí mắt
11 Forehead /ˈfɔːrhed/ Trán
12 Hair /her/ Tóc
13 Head /hed/ Đầu
14 Jaw /dʒɔː/ Quai hàm
15 Lip /lɪp/ Môi
16 Moustache /ˈmʌstæʃ/ Ria
17 Mouth /maʊθ/ Miệng
18 Nose /noʊz/ Mũi
19 Nostril /ˈnɑːstrəl/ Lỗ mũi
20 Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
21 Tooth (teeth) /tuːθ/ ( /tiːθ/ ) Răng

3. Từ vựng các bộ phận bên trong cơ thể

1 Appendix /əˈpendɪks/ Ruột thừa
2 Artery /ˈɑːrtəri/ Động mạch
3 Bladder /ˈblædər/ Bọng đái
4 Blood vessel /blʌd/ /ˈvesl/ Mạch máu
5 Brain /breɪn/ Não
6 Cartilage /ˈkɑːrtɪlɪdʒ/ Sụn
7 Colon /ˈkoʊlən/ Ruột kết
8 Duodenum /ˌduːəˈdiːnəm/ Tá tràng
9 Gall bladder /ɡɔːl/ /ˈblædər/ Túi mật
10 Heart /hɑːrt/ Tim
11 Intestines /ɪnˈtestɪn/ Ruột
12 Kidney /ˈkɪdni/ Thận
13 Large intestine /lɑːrdʒ/ /ɪnˈtestɪn/ Ruột già
14 Ligament /ˈlɪɡəmənt/ Dây chằng
15 Liver /ˈlɪvər/ Gan
16 Lungs /lʌŋ/ Phổi
17 Oesophagus /iˈsɑːfəɡəs/ Thực quản
19 Pancreas /ˈpæŋkriəs/ Tụy
20 Prostate gland /ˈprɑːsteɪt/ /ɡlænd/ Tuyến tiền liệt
21 Rectum /ˈrektəm/ Ruột thẳng
22 Small intestine /smɔːl/ /ɪnˈtestɪn/ Ruột non
23 Spleen /spliːn/ Lách
24 Stomach /ˈstʌmək/ Dạ dày
25 Tendon /ˈtendən/ Gân
26 Tonsils /ˈtɑːnsl/ Amiđan
27 Vein /veɪn/ Tĩnh mạch
28 Windpipe /ˈwɪndpaɪp/ Khí quản
29 Womb / uterus /wuːm/ – /ˈjuːtərəs/ Tử cung

4. Từ vựng tiếng Anh phần dưới cơ thể

1 Ankle /ˈæŋkl/ Mắt cá chân
2 Anus /ˈeɪnəs/ Hậu môn
3 Belly /ˈbeli/ Bụng
4 Big toe /bɪɡ/ /toʊ/ Ngón chân cái
5 Bottom /ˈbɑːtəm/ Mông
6 Calf /kævz/ Bắp chân
7 Foot /fʊt/ Bàn chân
8 Genitals /ˈdʒenɪtlz/ Cơ quan sinh dục
9 Groin /ɡrɔɪn/ Háng
10 Heel /hiːl/ Gót
11 Hip /hɪp/ Hông
12 Knee /niː/ Đầu gối
13 Leg /leɡ/ Chân
14 Penis /ˈpiːnɪs/ Dương vật
15 Pubic hair /ˈpjuːbɪk/ /her/ Lông mu
16 Shin /ʃɪn/ Ống chân
17 Sole /soʊl/ Bàn chân
18 Thigh /θaɪ/ Đùi
19 Toe /toʊ/ Ngón chân
20 Toenail /ˈtoʊneɪl/ Móng chân
21 Vagina /vəˈdʒaɪnə/ Âm đạo
Tham khảo thêm:   Quyết định 1503/QĐ-TCHQ Quy trình quản lý nợ thuế đối với hàng hóa xuất khẩu nhập

5. Từ vựng tiếng Anh phần trên cơ thể

1 Arm /ɑːrm/ Tay
2 Armpit /ˈɑːrmpɪt/ Nách
3 Back /bæk/ Lưng
4 Breast /brest/ Ngực phụ nữ
5 Chest /tʃest/ Ngực
6 Elbow /ˈelboʊ/ Khuỷu tay
7 Finger /ˈfɪŋɡər/ Ngón tay
8 Fingernail /ˈfɪŋɡər/ Móng tay
9 Forearm /ˈfɔːrɑːrm/ Cẳng tay
10 Hand /hænd/ Bàn tay
11 Knuckle /ˈnʌkl/ Khớp ngón tay
12 Navel /ˈneɪvl/ Rốn
13 Neck /nek/ Cổ
14 Nipple /ˈnɪpl/ Núm vú
15 Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay
16 Shoulder /ˈʃoʊldər/ Vai
17 Throat /θroʊt/ Cổ họng
18 Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
19 Waist /weɪst/ Eo
20 Wrist /rɪst/ Cổ tay

6. Từ vựng tiếng Anh về xương khớp

1 Clavicle /ˈklævɪkl/ Xương đòn
2 Humerus /ˈhjuːmərəs/ Xương cánh tay
3 Kneecap /ˈniːkæp/ Xương bánh chè
4 Pelvis /ˈpelvɪs/ Xương chậu
5 Rib cage /rɪb/ /keɪdʒ/ Khung xương sườn
6 Rib /rɪb/ Xuơng suờn
7 Skeleton /ˈskelɪtn/ Bộ xương
8 Skull /skʌl/ Xuơng sọ
9 Backbone /ˈbækboʊn/ Xương sống
10 Femur /ˈfiːmər/ Xương đùn
11 Vertebra (số nhiều: vertebrae) /ˈvɜːrtɪbrə/ Đốt sống

7. Một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

1 Bone /boʊn/ Xương
2 Digestive system /dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/ Hệ tiêu hóa
3 Fat /fæt/ Mỡ
4 Flesh /fleʃ/ Thịt
5 Gland /ɡlænd/ Tuyến
6 Joint /dʒɔɪnt/ Khớp
7 Limb /lɪm/ Chân tay
8 Muscle /ˈmʌsl/ Cơ bắp
9 Nerve /nɜːrv/ Dây thần kinh
10 Nervous system /ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/ Hệ thần kinh
11 Skin /skɪn/ Da
12 To breathe /briːð/ Thở
13 To cry /kraɪ/ Khóc
14 To hiccup /ˈhɪkʌp/ Nấc
15 To sneeze /sniːz/ Hắt xì
16 To sweat / perspire /swet/ /pərˈspaɪər/ Toát mồ hôi
17 To urinate /ˈjʊrəneɪt/ Đi tiểu
18 To vomit /ˈvɑːmɪt/ Nôn
19 To yawn /jɔːn/ Ngáp
Tham khảo thêm:   Quyết định số 117/2008/QĐ-TTG Về điều chỉnh mức đóng bảo hiểm y tế đối với các đối tượng thuộc diện chính sách xã hội

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh Từ vựng về cơ thể người của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *