Bạn đang xem bài viết ✅ Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 – 2023 sách Kết nối tri thức với cuộc sống 6 Đề thi kì 2 lớp 1 môn Tiếng Anh (Có ma trận, đáp án) ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 1 năm 2022 – 2023 sách Kết nối tri thức với cuộc sống gồm 6 đề, có đáp án, hướng dẫn chấm và bảng ma trận 3 mức độ theo Thông tư 27, giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình.

Với 6 đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 1 KNTT, còn giúp các em luyện giải đề, biết cách phân bổ thời gian cho hợp lý để ôn thi học kì 2 năm 2022 – 2023 đạt kết quả cao. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề thi môn Toán, Tiếng Việt. Chi tiết mời thầy cô và các em tải miễn phí:

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 có ma trận

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

School: ……………………………….
Name: …………………………………
Class: …………

THE FINAL TERM TEST
Subject: English 1
Time: 35 minutes

Tham khảo thêm:   Bài tập tiếng Anh 7 I-Learn Smart World Unit 4 Bài tập Unit 4: Community Services

LISTENING (4 ms)

PART 1: Listen and tick (v) A or B. There is an example (0):

PART 1

PART 2: Listen and circle. There is an example (0):

0. d u
1. t f
2. w u

PART 3: Listen and match. There is an example (0):

 PART 3

PART 4: Listen and tick (v) or cross (X). There are examples (0):

PART 4

READING (2 ms)

PART 1: Read and match the pictures with the correct answer. There is an example (0):

PART 1

PART 2: Read and circle A, B or C. There is an example (0):

PART 2

WRITING (2ms)

PART 1: Look and write the correct answer. There is an example (0):

PART 1

PART 2: Reorder the letters to make the correct word. There is an example (0):

PART 2

IV. SPEAKING (2 ms)

Part 1

Part 2

Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

I. LISTENING:

PART 1: 

1.A

2.B

PART 2:

1.t

2.u

PART 3:

1.C

2.A

PART 4: 

3. V

4. X

II. READING

PART 1:

1.C

2.A

PART 2:

1.A

2.B

III. WRITING

PART 1:

1. turtle

2. football

PART 2:

1.window

2. father

IV. SPEAKING

SPEAKING TEST – GRADE 1 – 2nd TERM

Greeting & test taker’s name check.

The examiner says “My name is…It’s nice to talk to you today.”

PART 1: Get to know each other.

The examiner asks the student the following questions:

1. What’s your name?

2. How are you today?

PART 1

Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

Kỹ năng Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần đánh giá Mức/Điểm Tổng số câu, số điểm, tỷ lệ %

Nghe

M1

M2

M3

8 câu

4 điểm

40%

Listen and tick

Truck/ teddy bear

1

1

Listen and circle

w/o

1

1

Listen and match

Tiger/ noodles

1

1

Listen and tick (ü) or cross ( X )

lake/ mother

1

1

Đọc

Read and match

monkey/foot

1

0,5đ

2

1

0,5đ

8 câu

2 điểm

20%

Read and circle

Nick/ bananas

1

0,5đ

2

1

0,5đ

Viết

Look and write the correct answer.

turtle/ football

2

2

8câu

2 điểm

20%

Reorder the letters

window/father

1

0,5đ

2

1

0,5đ

Nói

Get to know each other :

The examiner asks 2 questions below:

1. What’s your name?

2. How are you today?

1

0,5đ

1

0,5đ

4 câu

2 điểm

20%

Describing picture ( two of following questions)

1.What’s this?

2. Who’s this?

3.Point to the monkey/ clocks/ leaf…

4.Touch your face/ head/ hair…

1

0,5đ

1

0,5đ

Tổng

9 câu 32,2%

13 câu 46,4%

6 câu 21,4%

28 câu

10 điểm 100%

Tham khảo thêm:   Soạn bài Cùng Bác qua suối (trang 106) Tiếng Việt lớp 3 Kết nối tri thức Tập 2 - Tuần 31

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống – Đề 1

I. Match the numbers to the words.

11 6 12 15 2 9
six two eleven nine twelve fifteen

Answers: 11: eleven

6. _________

12. _________

15. _________

2. _________

9. _________

II. Choose and circle.

0. 15:

fifty fifteen five fifteen

1. 30:

thirteen thirty three → _________

2. 40:

four fourteen forty → _________

3. 19:

nine ninety nineteen → _________

4. 7:

seventeen seven seventy → _________

5. 80:

eight eighteen eighty → _________

III. Write in capital letters. (Ex: 1 – d)

1. Mary a. we

2. a dog b. it

3. Mum and Dad c. he

4. Lucy and I d. she

5. three donkeys e. they

6. a boy f. it

7. a book g. they

8. Peter h. he

ĐÁP ÁN

I. Match the numbers to the words.

11: eleven

6: six

12: twelve

15: fifteen

2: two

9: nine

II. Choose and circle.

1. thirty 2. forty 3. nineteen

4. seven 5. eighty

III. Write in capital letters. (Ex: 1- d)

1. d 2. b 3. e 4. a

5. g 6. h 7. f 8. h

IV. Match (1 – 10) with (a – j).

1. f 2. g 3. h

4. i 5. J 6. a

7. b 8. c 9. e

10. d

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống – Đề 2

I. Look at the picture and complete the words

Look at the picture

Look at the picture

1. _ a r _ e n

2. _ e l l

Look at the picture

Look at the picture

3. _ o r s _

4. _ a k _

II. Choose the odd one out

1. A. teddy bear

B. doll

C. tiger

2. A. bananas

B. apples

C. foot

3. A. father

B. face

C. foot

4. A. bus

B. sun

C. truck

5. A. monkey

B. water

C. mouse

Tham khảo thêm:   Thông tư số 58/2011/TT-BNNPTNT ban hành danh mục bổ sung giống vật nuôi được phép sản xuất, kinh doanh

III. Write

1. Write

I can see a ________________

2. Write

He is ____________________

3. Write

That’s a _________________

ĐÁP ÁN

I. Look at the picture and complete the words

1. garden

2. bell

3. horse

4. cake

II. Choose the odd one out

1. C

2. C

3. A

4. B

5. B

III. Write

1. I can see a turtle

2. He is running

3. That’s a mango

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống – Đề 3

I. Look at the picture and complete the words

Look at the picture

Look at the picture

Look at the picture

1. t _ r t l _

2. f _ _ t

3. _ i n d _ w

Look at the picture

Look at the picture

Look at the picture

4. m _ p

5. _ a r d _ n

6. _ a _ e

II. Look at the picture and answer the questions

1. Look at the picture

How many apples?

_____________ apples

2. Look at the picture

How many cars?

_____________ cars

3. Look at the picture

How many tigers?

_____________ tigers

III. Write a/ an

1. ____________ apple

2. ____________ car

3. ____________ umbrella

4. ____________ toy

5. ____________ truck

ĐÁP ÁN

I. Look at the picture and complete the words

1. turtle

2. foot

3. window

4. mop

5. garden

6. gate

II. Look at the picture and answer the questions

1. Four apples

2. Five cars

3. Eight tigers

III. Write a/ an

1. ______an______ apple

2. ______a______ car

3. ______an______ umbrella

4. ______a______ toy

5. ______a______ truck

….

>> Tải file để tham khảo trọn bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 – 2023 sách Kết nối tri thức với cuộc sống 6 Đề thi kì 2 lớp 1 môn Tiếng Anh (Có ma trận, đáp án) của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *