Bạn đang xem bài viết ✅ Bài tập ôn thi tiếng Anh lớp 3 cả năm Bài tập tiếng Anh lớp 3 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Bài tập Tiếng Anh lớp 3 được Wikihoc.com sưu tầm và tổng hợp nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập môn Tiếng Anh tốt hơn nhằm đạt kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Bộ tài liệu gồm các dạng bài tập khác nhau với nhiều câu hỏi giúp nâng cao khả năng tư duy tiếng Anh và giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Sau đây mời quý thầy cô và các bạn học sinh cùng tham khảo.

Cấu trúc và từ vựng tiếng Anh lớp 3

Bài kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 (có đáp án)

Tổng hợp bài tập Tiếng Anh lớp 3

Bài tập tiếng Anh lớp 3

Bài 1: Điền từ tương ứng với tranh

Đề ôn thi môn tiếng Anh lớp 3

Bài tập ôn thi môn tiếng Anh lớp 3

Bài 2: Chọn từ khác loại:

1. A. bed B. cupboard C. bedroom D. wardrobe

2. A. cycle B. do homework C. different D. listen to music

3. A. dog B. doll C. ship D. truck

4. A. family B. gate C. garage D. fence

5. A. poster B. robot C. picture D. photo

6. A. mirror B. dining room C. living room D. bathroom

7. A. sing B. read C. skip D. music

8. A. sunny B. weather C. rainy D. windy

9. A. mother B. school C. father D. sister

10. A. big B. book C. pen D. ruler

11. A. bedroom B. kitchen C. bathroom D. garden

12. A. she B. he C. living room D. I

13. A. sunny B. windy C. rainy D. tortoise

14. A. am B. weather C. are D. is

15. A. dog B. bird C. fish D. robot

16. A. ship B. doll C. ball D. have

Tham khảo thêm:   Kế hoạch bài dạy môn Địa lí THPT theo Công văn 5512 Mẫu giáo án Địa lý 10, 11, 12 theo Công văn 5512

17. A. twenty B. thirty C. thirteen D. forty

18. A. toy B. train C. truck D. yo-yo

19. A. table B. window C. desk D. chair

20. A. play the piano B. do homework C. read book D. goldfish

Bài 3: Chọn đáp án đúng

1. What’s ……..name? Her name is Hoa.

A. my B. his C. her

2. How is she? She’s ………….

A. five B. nice C. fine

3. How old is your grandmother? She is eighty …..old.

A. years B. year C. yes

4. ………to meet you.

A. Nine B. Nice C. Good

5. Bye. See you……

A. late B. nice C. later

6. What’s it?It’s ………inkpot.

A. an B. a C. some

7. How many ………are there? There is a desk .

A. desk B. a desk C. desks

8. The weather is ………today.

A. cold B. ok C. too

9. ……is Nam from? He’s from Hai phong.

A. What B. Who C. Where

10. Who is he? ………is my friend

A. He B. I C. She

11. Where… my cats, Mum?

a. are b. is c. am

12. ………….. up, please.

a. Sit b. Read c. Stand

13. .………….. is your name?

a. What b. How c. May

14. Is ………….. notebook big?

a. you b. your c. she

15. ………….. is Linda.

a. She b. I c. He

16.………….. are my robots.

a. They b. That c. It’s

17. Good morning,………….. Lien.

a. this b. her c. Miss

18. May I ………….. in?

a. go b. come c. be

19. I am fine, ………….. you.

a. thank b. thank you c. thanks

20. How old………….. your father?

a. is b. are c. am

21. Is your school big ………….. nice?

a. but b. and c. very

22. Do you…..any pet?

a. has b. have c. had

23.………….. is that ? -That is Trung.

a. How b. What c. Who

24.………….. this your house?

a. Am b. is c. are

25. He is my ………….. .

Tham khảo thêm:   Hóa học 10 Bài 14: Ôn tập chương 3 Giải Hoá học lớp 10 trang 69 sách Kết nối tri thức

a. brother b. sister c. mother

26. This is my ………….. classroom.

a. new b. student c. teacher

27. What is ………….. name?

a. its b. it c. it’s

28. My house is small ………….. nice.

a. and b. but c. so

29. Look………….. the board, please.

a. at b. up c. down

30.………….. I go out? – Sure.

a. What b. May c. How

31. What…..do you like? I like ships

a. toys b. pets c. cars

32. How many…… do you have?

a. dog b. parrots c. parrot

33. What are you……., Hoa?

a. do b. does c. doing

34. What is he doing there? He’s……………… to music.

a. listening b. reading c. watching

35. What’s the ….. like in Hanoi? It’s sunny.

a. weathers b. weather c. whether

36. Where’s Sapa, Mai? It’s in…….. Vietnam.

a. central b. north c. south

37. Ha Long Bay is…………… from Hanoi.

a. near b. next to c. far

38. ……. he have a puzzle?

a. do b. does c. doing

39. Do you have any pets? I have two…….

a. goldfish b. yo-yo c. trucks

40. He is….. his homework.

a. singing b. drawing c. doing

Bài 4: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

1. This is my ………….. library.

2. I’m…… Ho Chi Minh city.

3. What’s he…… there? He is singing.

4. Where …. You, Hoa?

5. I am ………….. thank you.

6. Good morning,………….. Minh.

7. May I ………….. out?

8. Is the dog dog there……the cat?

9. How ………….. is your mother? She is forty.

10. She ………….. my sister.

11. ……..you have any toys?

12. What ………….. its name?

13. What pets do you……………? I like rabbits.

14. ………….. name is Mimi.

15. ……………. he have a puzzle?

16. ………….. to meet you, too.

17. .Goodbye. ………….. you soon.

18. Do you have……….. teddy bear?

19. ……….. any cupboards in the kitchen?

20. This is his friend. ………….. is Trung.

21. Is ………….. notebook old?

22. No.it is ………….. . It’s new.

Tham khảo thêm:   Nghị định 156/2018/NĐ-CP Mức chi trả dịch vụ môi trường rừng đối với các cơ sở sản xuất

23. .………….. . I’m Joanna.

24. There…… three books on the desks.

25. ………….. is my book, Mom? It’s under the sofa.

26. Are there any maps on the wall? Yes,……………….

27. There is a garden………….. there.

28. This is……. bedroom.

29. My mother is……….. to my father.

30. .………….. up, please.

Bài 5: matching

A

B

Match

1. How old is your mother?

2. What is her name?

3How old are you?

4.Is there a gate ?

5.How are you?

6. Do you like cats?

7.May I come in?

8.What toys do you like?

9.Who is he?

10.Who is that?

11. Are there any wardrobe in your bed room?

12.who is this?

13.Is your school big and nice?

14.Goodbye!

15.what’s the weather like in Hai Duong?

16. what are you doing?

17. Where is Ho Chi Minh city?

18.Is your ruler new?

19.Is Ha Long Bay near Hanoi?

20.What are they doing?

a. I am eight years old.

b. Yes, there is.

c. I’m fine , thank you.

d. My mother is thirty- six years old.

e. No, I don’t .

f. He is my brother.

g. That is my teacher

h. I like ships and trucks.

i. Sure.

j. Her name is Hoa.

k. yes, my school is .

l. Bye. See you later.

m. I’m singing.

n. It’s in south of Vietnam.

o. No. It is old.

p. No. It’s far from Hanoi

q. It’s cloudy.

r. They’re skating.

s. yes, there are.

t. This is my friend.

1…………….

2……………

3…………….

4……………..

5……………..

6……………..

7……………..

8……………

9……………..

10…………….

11…………….

12…………….

13…………….

14……………..

15……………..

16…………….

17……………..

18…………….

19…………….

20……………

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Bài tập ôn thi tiếng Anh lớp 3 cả năm Bài tập tiếng Anh lớp 3 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *