Trong Counter Strike: Global Offensive (CS:GO) thì súng trường là loại vũ khí chính được sử dụng nhiều nhất, nó chiếm phần lớn vào chỉ số hạ gục mà người chơi đạt được. Tuy rằng chúng có rất nhiều loại khác nhau và mang những đặc điểm đa dạng, nhưng điểm chung là những khẩu Rifle này thường có sát thương cao, tầm bắn xa và giá thành cao hơn hẳn so với những vũ khí phụ. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thông tin cũng như chỉ số của của các loại súng trường trong bài viết sau đây.
Tải Counter Strike: Global Offensive
Súng trường tiểu liên trong CS:GO
1. AK-47 (AKM)
Khi nhắc đến súng đạn, ở bất cứ đâu chứ không phải riêng trong CS:GO, người ta sẽ nghĩ đến AK-47. Một khẩu súng thuộc hàng phổ biến và sử dụng nhiều nhất trên thế giới. AK-47 là dạng súng trường tấn công, sử dụng đạn 7.62 x 39mm, được lựa chọn phát triển ở Liên Xô bởi Mikhail Kalashnikov. Khi nhà thiết kế Mikhail Timofeevich Kalashnikov hoàn thiện phiên bản chuẩn đầu tiên của Avtomat Kalashnikova 1947 (AK-47), chính ông cũng không thể ngờ rằng đây chính là thứ vũ khí mang tính biểu tượng trong quân sự và được ưa chuộng nhất trên thế giới. Dù có đến 72 năm tuổi đời nhưng có thể nói, AK-47 và các phiên bản đời sau của nó vẫn đang là vũ khí cá nhân tiêu chuẩn cho quân đội của hơn 60 quốc gia, cũng như các lực lượng vũ trang, du kích, phiến quân trên hơn 100 quốc gia trên thế giới.
AK-47 |
Phe sử dụng | Terrorists |
Giá tiền | 2700$ | |
Nguồn gốc |
Liên Xô (cũ) |
|
Loại đạn | 7.62 NATO | |
Băng đạn | 30/90 viên | |
Chế độ bắn | Tự động | |
Tốc độ bắn | 600 RPM | |
Trọng lượng | 4.79 kg | |
Thời gian nạp đạn | 2,43 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 215/250 (86%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 21.74m | |
Xuyên giáp | 77.5% |
Trong CS:GO, AK-47 là một khẩu súng trường tấn công mạnh mẽ dành riêng cho bên Terrorists. Đây là một trong những loại súng phổ biến và hiệu quả nhất trong game được biết đến với sức mạnh, tầm bắn và giá thành rẻ. Sức mạnh của AK-47 vượt trội hơn hẳn những khẩu súng cùng phân khúc với khả năng “head-shot” bằng một viên duy nhất vào phần đầu. Nó có độ chính xác bắn đầu tiên cao, thời gian thay đan thấp. Nhược điểm lớn nhất của khẩu súng này là độ giật cao và độ chuẩn xác bị giảm sau khi bắn nhiều viên.
Sát thương của AK-47 | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 143 | 111 |
Ngực và tay | 35 | 27 |
Bụng | 44 | 34 |
Chân | 26 | 26 |
2. M4A1-S (M4A1 Silent)
M4A1-S là phiên bản M4A1 được gắn sẵn giảm thanh, tuy nhiên bạn vẫn có thể tháo nó ra để cảm nhận tiếng súng “cực” thích tai. M4A1 chỉ là một trong số các phiên bản của dòng súng M4 do Hoa Kỳ nghiên cứu và sản xuất. Nếu để ý thì bạn sẽ thấy khẩu súng này cũng chính là biểu tượng cho phía Hoa Kỳ, đối lập lại với khẩu AK-47 của Liên Xô. Theo các chuyên gia vũ khí bộ binh học, càng ngày diện tích các trận đánh càng thu hẹp lại, có khi các cuộc giao tranh chiếm lấy khoảng cách dưới 200 mét, cho nên, bộ Quốc phòng Mỹ mong muốn có thứ gì đó bắn chính xác, liên thanh cao, và gọn nhẹ, vừa đủ để trang bị cho quân đội bấy giờ. Phiên bản M4 đầu tiên đã ra đời ngay sau đó. Mặc dù M4 có đúng như những gì quân đội Mỹ mong đợi, song điểm yếu của nó được phát hiện ngay, như súng hay bị kẹt đạn, chế độ 3 viên một lần bóp cò quá chậm… đã dẫn đến sự ra đời của khẩu M4A1. M4A1 đã chứng tỏ điểm vượt trội như ít khi và hầu như không bị kẹt đạn, chế độ tự động bắn nhanh hơn, và việc có thêm nóng giảm thanh khiến cho M4A1 giống như một “cỗ máy giết người” thầm lặng.
M4A1-S |
Phe sử dụng | Counter Terrorists |
Giá tiền | 3100$ | |
Nguồn gốc |
Hoa Kỳ |
|
Loại đạn | 5.56 NATO | |
Băng đạn | 25/75 viên | |
Chế độ bắn | Tự động | |
Tốc độ bắn | 600 RPM | |
Thời gian nạp đạn | 3.1 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 225/250 (90%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 28m | |
Xuyên giáp | 70% |
Nếu như AK-47 có sức công phá lớn thì M4A1-S lại thể hiện độ chính xác trong từng viên đạn. M4A1-S được trang bị bộ giảm thanh có thể tháo rời và gắn lại. Tuy nhiên thời gian cho thao tác này khá lâu nên đừng dại dột làm điều đó trong khi đang chiến đấu. Và việc tháo giảm thanh ra cũng sẽ làm cho súng kém ổn định hơn, độ chính xác giảm và độ giật tăng lên. Khoảng cách âm thanh tối đa của M4A1-S là 800 đơn vị.
Sát thương của M4A1-S | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 131 | 92 |
Ngực và tay | 32 | 23 |
Bụng | 41 | 28 |
Chân | 24 | 24 |
3. M4A4
M4A4 là một phiên bản khác của dòng súng trường tấn công M4. Cũng giống như M4A1-S, M4A4 cũng mang những đặc điểm gần tương đương nhưng được cải thiện hơn một chút. Nó có tốc độ bắn cao hơn người anh em M4A1 và băng đạn nhiều hơn. Độ chính xác và độ giật ưu việt hơn M4A1 nhưng lại kém hơn một chút so với M4A1 gắn giảm thanh.
M4A4 |
Phe sử dụng | Counter Terrorists |
Giá tiền | 3100$ | |
Nguồn gốc |
Hoa Kỳ |
|
Loại đạn | 5.56 NATO | |
Băng đạn | 30/90 viên | |
Chế độ bắn | Tự động | |
Tốc độ bắn | 666 RPM | |
Thời gian nạp đạn | 3.1 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 225/250 (90%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 28m | |
Xuyên giáp | 70% |
M4A4 có độ chính xác cao và độ giật vừa phải, giúp cho việc bắn “sấy” đạn khá tốt. Tuy nhiên, cũng không khuyến khích việc xả đạn liên tục trừ phi đối phương ở khoảng cách đủ gần. Có thể nói, M4A4 là sự lựa chọn khá toàn diện cho chiến đầu tầm trung-cận.
Sát thương của M4A1-S | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 131 | 92 |
Ngực và tay | 32 | 23 |
Bụng | 41 | 28 |
Chân | 24 | 24 |
4. Galil AR (IDF Sentinel 22)
Galil AR trong CS:GO được mô phỏng theo mẫu súng Galil ACE 22, mẫu súng trường tấn công của Israel do Israel Weapon Industries sản xuất. ACE 22 là phiên bản nòng súng trung bình của dòng IWI Galil ACE, được sản xuất từ năm 2008. Có thể gọi Galil AR là thế hệ đàn em của AK-47, với giá thành rẻ và độ ổn định hơn rõ rệt.
Galil AR |
Phe sử dụng | Terrorists |
Giá tiền | 1800$ | |
Nguồn gốc |
Israel |
|
Loại đạn | 7.62 NATO | |
Băng đạn | 30/90 viên | |
Chế độ bắn | Tự động | |
Tốc độ bắn | 666 RPM | |
Trọng lượng | 3.3 kg | |
Thời gian nạp đạn | 3 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 215/250 (86%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 16m | |
Xuyên giáp | 77.5% |
Galil AR có giá 2000 USD, khiến nó trở thành súng trường tấn công khủng bố rẻ nhất. Galil AR có tốc độ bắn cao nhưng độ giật mạnh vừa phải. Băng đạn 35 viên, nhiều hơn 5 khẩu súng trường tấn công khác và có sức xuyên thấu tốt. Nhược điểm chính của nó là không thể tiêu diệt ngay lập tức các mục tiêu ở trạng thái đầy máu và giáp chỉ với một phát bắn duy nhất vào phần đầu, và độ chính xác có phần thấp ở tầm xa.
Sát thương của Galil-AR | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 120 | 92 |
Ngực và tay | 30 | 23 |
Bụng | 37 | 29 |
Chân | 22 | 22 |
5. FAMAS (Clarion 5.56)
FAMAS là một khẩu súng trường tấn công được thiết kế cũng như sản xuất tại Pháp bởi MAS và hiện là loại súng trang bị tiêu chuẩn của lực lượng quân đội Pháp. Việc phát triển loại súng này được thực hiện từ năm 1967 dưới sự chỉ đạo của nhà thiết kế vũ khí Paul Tellie để tạo ra một loại súng mới thay thế các loại súng cũ trong lực lượng quân đội Pháp. Mẫu thử nghiệm đầu tiên hoàn tất năm 1971 và được mang ra thử nghiệm trong năm 1972 và 1973. Trong CS:GO, FAMAS là một khẩu súng trường tấn công giá rẻ và khá mạnh chỉ dành riêng cho bên Counter-Terrorists với mức 2050 đô la. Đây cũng là khẩu súng thứ hai trong game có chế độ Burst-Fire ngoài khẩu súng lục Glock 18.
Famas |
Phe sử dụng | Counter Terrorists |
Giá tiền | 2050$ | |
Nguồn gốc |
Pháp |
|
Loại đạn | 5.56 NATO | |
Băng đạn | 25/90 viên | |
Chế độ bắn |
Tự động Burst Fire 3 viên 1 |
|
Tốc độ bắn |
666 RPM 800 RPM (Burst Fire) |
|
Trọng lượng | 3.40kg | |
Thời gian nạp đạn | 3.3 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 220/250 (88%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 15m | |
Xuyên giáp | 70% |
FAMAS gây sát thương thấp so với các loại súng trường tấn công và có băng đạn nhỏ hơn ở mức 25 viên đạn so với 30 viên đạn súng trường tấn công khác và thời gian nạp đạn cũng lâu hơn. Nhìn chung, mặc dù có các tính năng độc đáo, FAMAS được sử dụng tốt nhất như một vũ khí tình thế khi kinh tế hạn hẹp, và thường bị thay thế trong các vòng đấu sau cho vũ khí mạnh hơn.
Sát thương của Famas | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 120 | 84 |
Ngực và tay | 30 | 21 |
Bụng | 37 | 26 |
Chân | 22 | 22 |
Súng trường có ống ngắm trong CS:GO
1. AUG (Steyr AUG)
AUG (viết tắt trong tiếng Đức: Armee Universal Gewehr ; “súng trường quân đội vạn năng”) là súng trường tấn công kiểu bullpup của Áo do Steyr Mannlicher sản xuất. Nó được thiết kế vào năm 1977, và được sử dụng làm súng trường tiêu chuẩn mới của quân đội Áo vào năm 1978. Vào thời điểm đó, nó đáng chú ý vì có ngoại hình khá hiện đại. Trong Counter Strike: Global Offensive, vũ khí được mô phỏng theo Steyr AUG A3 mới hơn. AUG là súng độc quyền của bên Counter Terrorists.
AUG |
Phe sử dụng | Counter Terrorists |
Giá tiền | 3300$ | |
Nguồn gốc |
Áo |
|
Loại đạn | 5.56 NATO | |
Băng đạn | 30/90 viên | |
Chế độ bắn |
Tự động |
|
Tốc độ bắn |
600 RPM |
|
Trọng lượng | 4.09kg | |
Thời gian nạp đạn | 3.8 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 220/250 (88%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 16m (không mở ngắm) | |
Xuyên giáp | 90% |
AUG có tốc độ bắn trung bình – ngang bằng với AK-47 và M4A1-S và gây sát thương vừa phải. Tuy nhiên sức mạnh của AUG nằm ở chỉ số phá giáp của khẩu súng này, lên tới 90%. Trong CS:GO, ống kính của AUG có khả năng phóng đại lên tới 3x, độ chính xác cũng được cải thiện một chút so với những phiên bản CS trước đó. Nhược điểm của AUG nằm ở việc nó khá nặng và độ giật khi xả đạn liên tục còn lớn hơn cả AK-47.
Sát thương của AUG | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 112 | 100 |
Ngực và tay | 28 | 25 |
Bụng | 35 | 31 |
Chân | 21 | 21 |
2. SG 553
SG 553 là khẩu súng đặc quyền của Terrorists, đối lập lại với AUG; nhưng thậm chí còn mạnh hơn ở một vài chỉ số. Là một khẩu súng trường tấn công do Thụy Sĩ sản xuất như một phần của nền tảng SG 550 giới thiệu vào năm 1990. Đây là phiên bản cải tiến của súng trường tấn công SG 552, với điểm khác biệt chính là tay cầm bổ sung. Mặc dù vũ khí trong trò chơi có tên SG 553, nhưng nó được mô phỏng theo SIG 556 HOLO, súng trường bán tự động của dòng SG 556 dựa trên cùng một nền tảng dành cho thị trường dân sự.
SG 553 |
Phe sử dụng | Terrorists |
Giá tiền | 3000$ | |
Nguồn gốc |
Thụy Sĩ |
|
Loại đạn | 5.56 NATO | |
Băng đạn | 30/90 viên | |
Chế độ bắn | Tự động | |
Tốc độ bắn | 666.67 RPM | |
Thời gian nạp đạn | 2.77 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 210/250 (84%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 35.61m | |
Xuyên giáp | 100% |
Khi sử dụng ống ngắm, tầm nhìn của người chơi được phóng to lên gấp 3 lần, độ giật được giảm đáng kể, độ chính xác được tăng lên. SG 553 có lực sát thương cơ bản ít hơn một chút so với AK-47, nhưng là vũ khí duy nhất có độ xuyên giáp 100%, trong khi AK-47 có độ xuyên giáp 77,5%, nghĩa là nó gây sát thương nhiều hơn cho kẻ thù có giáp so với AK-47, và cũng là chỉ số xuyên giáp cao nhất trong số các loại súng trường tấn công.
Sát thương của AUG | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 119 | 119 |
Ngực và tay | 29 | 29 |
Bụng | 37 | 37 |
Chân | 22 | 22 |
3. SSG 08 (Steyr SSG 08)
Steyr SSG 08 là một khẩu súng trường bắn tỉa do nhà sản xuất vũ khí Steyr Mannlicher của Áo nghiên cứu và phát triển. Trong CS:GO, ở mức 1700 đô la, đây là súng bắn tỉa giá rẻ có sẵn cho cả hai phe. Là một khẩu súng bắn tỉa, SSG 08 được trang bị ống ngắm độ phóng đại cao để bắn ở tầm xa. Không giống như những khẩu súng trường khác, người sử dụng SSG 08 không bị giảm tốc độ di chuyển khi đang mở ống ngắm.
SSG 08 |
Phe sử dụng | Cả 2 phe |
Giá tiền | 1700$ | |
Nguồn gốc |
Áo |
|
Loại đạn | 7.62 NATO | |
Băng đạn | 10/90 viên | |
Chế độ bắn | Bắn tỉa | |
Tốc độ bắn | 48 RPM | |
Thời gian nạp đạn | 3.7 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 230/250 (92%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 47m | |
Xuyên giáp | 85% |
SSG 08 sẽ ngay lập tức cho một mạng hạ gục khi bắn vào đầu, nhưng không thể đạt được điều đó nếu bắn vào phần cơ thể khác. Tuy nhiên, vẫn có thể tiêu diệt mục tiêu không trang bị giáp với một phát bắn vào phần bụng. Với điểm mạnh là độ cơ động khi sử dụng SSG 08 vì không bị giảm tốc độ di chuyển và trọng lượng nhẹ, nhìn chung, SSG 08 là một lựa chọn súng bắn tỉa có thể được trong các vòng đầu nhưng sẽ thường được thay thế bằng AWP khi có điều kiện.
Sát thương của SSG 08 | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 352 | 299 |
Ngực và tay | 88 | 74 |
Bụng | 110 | 93 |
Chân | 66 | 66 |
4. G3SG1 (D3/AU-1)
G3SG1 là biến thể chính xác của súng trường chiến đấu G3 được phát triển bởi Heckler & Koch – Đức. “SG” trong tên của nó là viết tắt của Scharfschützen Gewehr, hay “súng trường bắn tỉa”. Trong quá trình sản xuất, H&K thường sẽ chọn ra những khẩu súng trường G3 có độ hoàn thiện cao nhất từ dây chuyền sản xuất, sửa đổi chúng và sau đó đổi thương hiệu súng trường thành G3SG1. Trong game, G3SG1 là súng trường bắn tỉa tự động mạnh mẽ dành riêng cho những kẻ khủng bố . Đây là khẩu súng trường đắt đỏ nhất với mức giá 5000$ và khiến nó trở thành một trong những vũ khí có giá thành cao nhất trong trò chơi sau M249.
G3SG1 |
Phe sử dụng | Terrorists |
Giá tiền | 5000$ | |
Nguồn gốc |
Đức |
|
Loại đạn | 7.62 NATO | |
Băng đạn | 20/90 viên | |
Chế độ bắn | Tự động | |
Tốc độ bắn | 240 RPM | |
Trọng lượng | 4.41 kg | |
Thời gian nạp đạn | 4.7 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 215/250 (86%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 66m | |
Xuyên giáp | 82.5% |
G3SG1 gây sát thương tương đối cao, và có thể hạ gục mục tiêu với một nhát bắn vào đầu hoặc 2 phát ở những phần khác. G3SG1 rất nặng, là một trong những vũ khí nặng nhất trong games và có thời gian nạp đạn lâu. Sức mạnh tổng thể của vũ khí được cân bằng bởi mức giá lớn của nó, tuy vậy cũng bởi mức giá 5000$, khiến nó trở nên kém lý tưởng trong game khi mà kinh tế không dư dả.
Sát thương của G3SG1 | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 319 | 263 |
Ngực và tay | 79 | 65 |
Bụng | 99 | 82 |
Chân | 59 | 59 |
5. SCAR-20
SCAR-20 là loại súng trường bắn tỉa tự động công ty FN Herstal của Bỉ phát triển cho “Bộ chỉ huy các hoạt động đặc biệt” của Hoa Kỳ. Loại súng này được phát triển sử dụng thiết kế dưới dạng khối để có thể dễ dàng tháo ráp chuyển đổi qua lại các loại đạn sử dụng. Đây là một khẩu súng tầm xa được trang bị ống ngắm và là một biến thể của súng trường chiến đấu SCAR-H. Trong CS:GO, SCAR-20 là súng bắn tỉa tự động đặc chủng của Counter Terrorists.
SCAR-20 |
Phe sử dụng | Counter Terrorists |
Giá tiền | 5000$ | |
Nguồn gốc |
Bỉ Hoa Kỳ |
|
Loại đạn | 7.62 NATO | |
Băng đạn | 20/90 viên | |
Chế độ bắn | Tự động | |
Tốc độ bắn | 240 RPM | |
Trọng lượng | 5.05kg | |
Thời gian nạp đạn | 3.1 giây | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 215/250 (86%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 66m | |
Xuyên giáp | 82.5% |
Nó có tốc độ bắn cao (nhanh nhất trong tất cả các súng bắn tỉa cùng với G3SG1), độ chính xác cao, độ giật có thể điều khiển, thời gian nạp đạn nhanh . Nó có sát thương cao, mặc dù không giống như AWP, nó không thể ngay lập tức tiêu diệt kẻ thù chỉ bằng một phát bắn vào phần thân. Tuy vậy, nhờ vào tốc độ bắn cao, SCAR-20 vẫn rất dễ dàng hạ gục các mục tiêu chỉ với 1-2 phát bắn. Nhìn chung, với giá thành đắt đỏ tương đương G3SG1 và là 2 khẩu súng trường giá thành cao bậc nhất, thì SCAR-20 cũng sẽ không được ưu tiên lựa chọn khi mà game đấu đi vào giai đoạn khó khăn.
Sát thương của SCAR-20 | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 319 | 263 |
Ngực và tay | 79 | 65 |
Bụng | 99 | 82 |
Chân | 59 | 59 |
6. AWP (AWM)
Và khẩu súng trường bắn tỉa cuối cùng trong bài viết, cũng là khẩu súng được mệnh danh là “Vua của các loại súng bắn tỉa” – AWP hay còn gọi là AWM. Tên của súng là viết tắt của cụm từ Arctic Warfare Police hoặc Arctic Warfare Magnum (AWM). Một số người chơi thường nghĩ rằng đây là hai khẩu súng khác nhau nhưng thực ra chúng đều là một.
AWP |
Phe sử dụng | Cả 2 phe |
Giá tiền | 4750$ | |
Nguồn gốc |
Anh Quốc |
|
Loại đạn | .338 Lapua Magnum | |
Băng đạn | 10/30 viên | |
Chế độ bắn | Bắn tỉa | |
Tốc độ bắn | 41 RPM | |
Thời gian nạp đạn | 3.7 giây | |
Trọng lượng | 6kg | |
Tốc độ di chuyển người sử dụng | 200/250 (80%) | |
Khoảng cách bắn chính xác | 69m | |
Xuyên giáp | 97.5% |
Cũng không cần nói gì thêm nhiều về khẩu AWP đã quá nổi tiếng này. Với khả năng “one-shot, one-kill” chính hiệu của mình, AWP có khả năng giết chết kẻ địch dù có giáp hay không giáp chỉ với chỉ một phát bắn trúng (trừ phần chân). Bất kỳ ai nếu muốn trở thành một Sniper, thì đều sẽ phải tập luyện qua khẩu súng huyền thoại này. Tuy mạnh mẽ như vậy, AWP cũng tồn tại nhược điểm như trọng lượng nặng khiến cho tốc độ di chuyển cực chậm và giá thành khá cao. Hãy tham khảo sát thương của khẩu AWP này để thấy được sự “khủng khiếp” của nó.
Sát thương của AWP | ||
Phần cơ thể | Không có giáp | Có giáp |
Đầu | 459 | 448 |
Ngực và tay | 115 | 112 |
Bụng | 143 | 140 |
Chân | 85 | 85 |
Tổng kết
Những khẩu súng trường trong CS:GO thật sự rất đa dạng về hình thức cũng như cách sử dụng. Bản thân những khẩu súng đều mang những điểm yếu và mạnh riêng mà trong phạm vi bài viết không thể kể hết được, mà các bạn phải tự mình trải nghiệm để có thể đưa ra những kinh nghiệm cho riêng mình.
Hy vọng, với những thông tin được cung cấp trong bài, các bạn sẽ hiểu hơn về các loại súng trường tự động, bắn tỉa và bắn tỉa tự động trong CS:GO. Chúc các bạn chơi game vui vẻ và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tổng hợp các loại súng trường và thông số chi tiết trong CS:GO của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.