Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 1 Unit 4 trang 28 Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống) – Tập 1 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Lesson 1 Unit 4: Our Bodies trang 28, 29 sách Tiếng Anh lớp 3 tập 1.

Soạn Unit 4: Lesson 1 Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Global Success 3 – Tập 1. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:

Mục Lục Bài Viết

Bài 1

Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài 1

Gợi ý trả lời:

a. Let’s play a game. (Hãy chơi một trò chơi nào.)

OK. (Đồng ý.)

b. What’s this? (Đây là cái gì?)

It’s a nose. (Đây là cái mũi.)

Bài 2

Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

Bài 1

Gợi ý trả lời:

a. What’s this? – It’s a face.

(Đây là cái gì? – Đây là khuôn mặt.)

b. What’s this? – It’s a hand.

Tham khảo thêm:   Soạn bài Gấu con chân vòng kiềng - Cánh Diều 6 Ngữ văn lớp 6 trang 37 sách Cánh Diều tập 2

(Đây là cái gì? – Đây là bàn tay.)

c. What’s this? – It’s an ear.

(Đây là cái gì? – Đây là cái tai.)

d. What’s this? – It’s an eye.

(Đây là cái gì? – Đây là con mắt.)

Bài 3

Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

Bài 3

Gợi ý trả lời:

1. What’s this? – It’s an eye.

(Đây là cái gì? – Đây là con mắt.)

2. What’s this? – It’s a nose.

(Đây là cái gì? – Đây là cái mũi.)

3. What’s this? – It’s a hand.

(Đây là cái gì? – Đây là bàn tay.)

4. What’s this? – It’s a face.

(Đây là cái gì? – Đây là khuôn mặt.)

5. What’s this? – It’s an ear.

(Đây là cái gì? – Đây là cái tai.)

Bài 4

Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)

Bài 4

Gợi ý trả lời:

1. a 2. a

1. A. What’s this? (Đây là cái gì?)

B. It’s a hand. (Đây là bàn tay.)

2. A. What’s this? (Đây là cái gì?)

B. It’s an ear. (Đây là cái tai.)

Bài 5

 Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài 5

Gợi ý trả lời:

1. What’s this? – It’s an ear.

(Đây là cái gì? – Đây là cái tai.)

2. What’s this? – It’s an eye .

(Đây là cái gì? – Đây là con mắt.)

3. What’s that? – It’s a nose .

(Đó là cái gì? – Đó là cái mũi.)

4. What’s that? – It’s a hand .

(Đó là cái gì? – Đó là bàn tay.)

Bài 6

Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)

Bài 6

Gợi ý trả lời:

Tham khảo thêm:   Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3: Nguồn gốc lịch sử, ý nghĩa và lời chúc

Parts of the body

(Những phần trên cơ thể con người)

What’s this? It’s an eye. (Đây là cái gì? Đây là mắt.)

What’s this? It’s an ear. (Đây là cái gì? Đây là tai.)

An eye and an ear. (Mắt và tai.)

What’s that? It’s a face. (Đó là cái gì? Đó là khuôn mặt.)

What’s that? It’s a hand. (Đó là cái gì? Đó là bàn tay.)

A face and a hand. (Khuôn mặt và bàn tay.)

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 1 Unit 4 trang 28 Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống) – Tập 1 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *