Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 4: Looking Back Soạn Anh 7 trang 48 sách Kết nối tri thức với cuộc sống ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Soạn Tiếng Anh 7 Unit 4: Looking Back giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 48 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 4: Music and Arts.

Soạn Unit 4 Music and Arts còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7 – Global Success Tập 1. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Wikihoc.com nhé:

I. Mục tiêu bài học

1. Aims:

By the end of this lesson, students can

– review all what they have learnt in this unit.

2. Objectives:

– Vocabulary: the lexical items related to the topic “Music and Arts”.

– Structures: Comparisons; too; either

II. Tiếng Anh 7 Global Success Unit 4 Looking back

Bài 1

Write a word or phrase in each blank to go with the given verb. (Viết một từ hoặc cụm từ vào mỗi chỗ trống để đi với động từ đã cho.)

Example: (Ví dụ)

play: the piano, the violin, the cello

(chơi: dương cầm, vĩ cầm, hồ cầm)

1. draw:_______, _______, _______

2. perform: _______, _______, _______

3. write: _______, _______, _______

4. watch: _______, _______, _______

Trả lời:

1. draw: a picture, a girl, a house

(vẽ: một bức tranh, một cô gái, một ngôi nhà)

2. perform: a song, a dance, a water puppet show

(biểu diễn: một bài hát, một điệu nhảy, một màn múa rối nước)

3. write: a letter, a paragraph, a description

Tham khảo thêm:   Viết: Viết đoạn văn cho bài văn thuật lại một sự việc - Tiếng Việt 4 Chân trời sáng tạo Tiếng Việt lớp 4 Chân trời sáng tạo tập 1 Bài 4

(viết: một bức thư, một đoạn văn, một đoạn miêu tả)

4. watch: a film, a video, a show

(xem: một bộ phim, một video, một chương trình)

Bài 2

Fill in each gap with a word or phrase from the box to complete the passage. (Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong khung để hoàn thành đoạn văn.)

exhibition    art collections

paintings      works of art        visitors

The Louvre Museum is the world’s largest art museum. It is in Paris, France. It has one of the most impressive (1)______ in history. The museum opened on 10 August 1793 with a (n) (2)______ of 537 paintings. The Louvre Museum now contains more than 380,000 objects, and displays 35,000 (3)______ It exhibits sculptures, objects of art, (4)______ , drawings, and other valuable works. It is the world’s most visited museum. About 25,000 (5)______ come to see it per day. Most of them are foreign tourists.

Trả lời:

1. art collections 2. exhibition 3. paintings 4. works of art 5. visitors

The Louvre Museum is the world’s largest art museum. It is in Paris, France. It has one of the most impressive (1)art collections in history. The museum opened on 10 August 1793 with an (2)exhibition of 537 paintings. The Louvre Museum now contains more than 380,000 objects, and displays 35,000 (3)paintings. It exhibits sculptures, objects of art, (4)works of art, drawings, and other valuable works. It is the world’s most visited museum. About 25,000 (5)visitors come to see it per day. Most of them are foreign tourists.

Hướng dẫn dịch:

Bảo tàng Louvre là bảo tàng nghệ thuật lớn nhất thế giới. Nó ở Paris, Pháp. Nó có một trong những bộ sưu tập nghệ thuật ấn tượng nhất trong lịch sử. Bảo tàng mở cửa vào ngày 10 tháng 8 năm 1793 với một cuộc triển lãm gồm 537 bức tranh. Bảo tàng Louvre hiện chứa hơn 380.000 đồ vật và trưng bày 35.000 bức tranh. Nó trưng bày các tác phẩm điêu khắc, đối tượng nghệ thuật, tác phẩm nghệ thuật, bản vẽ và các tác phẩm có giá trị khác. Đây là bảo tàng được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Khoảng 25.000 du khách đến xem mỗi ngày. Phần lớn họ là khách du lịch nước ngoài.

Bài 3

Complete the sentences, using the words in brackets. Add the necessary words. (Hoàn thành các câu, sử dụng các từ trong ngoặc. Thêm các từ cần thiết.)

1. I think the Temple of Literature is as _______ Quan Thanh Temple. (old)

Tham khảo thêm:   Soạn bài Sông Đáy Cánh diều Ngữ văn lớp 11 trang 39 sách Cánh diều tập 2

2. I don’t like this film very much. It is _________ the original book. (different)

3. Some students say maths is ________ than music, but I don’t think so. (important)

4. My grandma thinks modern life is ________ as life in the past. (not / good)

5. Learning to play the guitar is ________ I thought. (not / easy)

Trả lời:

1. I think the Temple of Literature is as old as Quan Thanh Temple.

(Tôi nghĩ Văn Miếu Quốc Tử Giám cũng lâu đời như chùa Quán Thánh.)

2. I don’t like this film very much. It is different from the original book.

(Tôi không thích bộ phim này cho lắm. Nó khác với cuốn sách gốc.)

3. Some students say maths is more important than music, but I don’t think so.

(Một số học sinh nói toán học quan trọng hơn âm nhạc, nhưng tôi không nghĩ vậy.)

4. My grandma thinks modern life is not as good as life in the past.

(Bà tôi nghĩ cuộc sống hiện đại không tốt bằng cuộc sống ngày xưa.)

5. Learning to play the guitar is not as easy as I thought.

(Học chơi guitar không dễ như tôi nghĩ.)

Bài 4

Rewrite the sentences, using the given words. (Viết lại các câu, sử dụng các từ cho sẵn.)

1. Playing video games is not as good as exercising. (better)

(Chơi trò chơi điện tử không tốt bằng tập thể dục.)

2. Duong’s father draws animals better than Duong. (well)

(Bố Dương vẽ các con vật giỏi hơn Dương.)

3. This painting is not as valuable as the Mona Lisa. (more)

Tham khảo thêm:   Đề thi minh họa đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP HCM năm 2023 Bài thi mẫu đánh giá năng lực trường Đại học Quốc gia

(Bức tranh này không có giá trị bằng bức Mona Lisa.)

4. David is more artistic than Nick. (not as)

(David có tính nghệ thuật hơn Nick.)

5. The second version of the play is not different from the first. (like)

(Phiên bản thứ hai của vở kịch không khác so với phiên bản đầu tiên.)

Trả lời:

1. Exercising is better than playing video games.

(Tập thể dục tốt hơn chơi trò chơi điện tử.)

Giải thích:

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ: S + be + so sánh hơn của tính từ + than + S2.

good => better

2. Duong doesn’t draw animals as well as his father.

(Dương không vẽ động vật tốt như bố anh ấy.)

Giải thích:

So sánh bằng với trạng từ:S1 + V + as adv as + S2

better (trạng từ so sánh hơn) => well (adv)

3. Nick is not as artistic as David.

(Nick không có khiếu thẩm mỹ như David.)

Giải thích:

So sánh bằng với tính từ:S1 + be + as adj as + S2

4. The Mona Lisa is more valuable than this painting.

(Bức tranh Mona Lisa có giá trị hơn bức tranh này.)

Giải thích: So sánh hơn với tính từ dài: S1 + be + more + tính từ + than + S2

5. The second version of the play is like the first.

(Phiên bản thứ hai của vở kịch giống như phiên bản đầu tiên.)

Giải thích:Cấu trúc so sánh với “like(giống như): S1 + be + like + S2.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 4: Looking Back Soạn Anh 7 trang 48 sách Kết nối tri thức với cuộc sống của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *