Bạn đang xem bài viết ✅ Thời khóa biểu tiếng Anh: Định nghĩa, cách viết Timetable ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Thời khóa biểu tiếng Anh (Timetable) là tài liệu vô cùng hữu ích mà hôm nay Wikihoc.com muốn giới thiệu đến quý thầy cô cùng các em học sinh tham khảo.

Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn thế nào là thời khóa biểu tiếng Anh, cách viết thời khóa biểu và cách làm thời khóa biểu tiếng Anh chi tiết nhất. Qua đó giúp các em học sinh có thể theo dõi, ghi nhớ lịch học một cách chính xác; cũng như chuẩn bị sách vở trước khi học hiệu quả. Ngoài ra các em tham khảo rất nhiều 22 mẫu thời khóa biểu cho học sinh nhé.

1. Thời khóa biểu tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, thời khóa biểu thường được biết đến là là “timetable”, một danh từ trong tiếng Anh. Trong một số trường hợp, từ “schedule” cũng có thể được sử dụng với nghĩa là thời khóa biểu.

Một số ví dụ về thời khóa biểu trong tiếng Anh:

Tham khảo thêm:   Top phần mềm tạo file ghost nhanh chóng và dễ dàng nhất

I suggest changing the timetable more appropriately.

(Tôi đề nghị thay đổi thời gian biểu phù hợp hơn.)

My schedule for this week is full.

(Thời khóa biểu tuần này của tôi dày đặc.)

2. Cách viết thời khóa biểu bằng tiếng Anh

1. Thời khóa biểu tiếng Anh thông thường sẽ gồm 3 phần chính:

– Thời gian: đối với các em học sinh, thời gian học tập hay thời khóa biểu thông thường được chia như sau: theo buổi sáng – chiều – tối (morning – afternoon – evening), theo giờ (ví dụ như: từ 8 – 9 giờ, 10-11 giờ).

– Các thứ trong tuần: Thời khóa biểu của học sinh, sinh viên thường kéo dài từ thứ 2 cho đến chủ nhật.

– Các môn học: Đây là yếu tố cần phải có của một thời khóa biểu. Các môn học sẽ được xếp theo trình từ thời gian một cách chính xác.

  • Mathematics (viết tắt Maths): Môn Toán.
  • Literature: Văn học.
  • Foreign language: Ngoại ngữ.
  • History: Lịch sử.
  • Physics: Vật lý.
  • Chemistry: Hóa.
  • Civic Education: Giáo dục công dân.
  • Fine Art: Mỹ thuật.
  • Engineering: Kỹ thuật.
  • English: Tiếng Anh.
  • Informatics: Tin học
  • Technology: Công nghệ.
  • Biology: Sinh học.
  • Music: Âm Nhạc.
  • Craft: Thủ công.
  • Physical Education: Thể dục.

3. Cách làm thời khóa biểu bằng tiếng anh

Hiện nay, các em học sinh có các cách để viết thời khóa biểu tiếng Anh.

Cách 1: Tạo bằng Excel

Cách này thường được các bạn sinh viên sử dụng bởi họ đã có máy tính riêng và “ngại” phải viết bằng tay. Các bước để tạo ra một thời khóa biểu bằng Excel như sau:

Tham khảo thêm:   Đậu nành đã tốt, mầm đậu nành còn tốt hơn vạn lần

– Bước 1: Tạo hàng thứ

Ở hàng ngang, bạn hãy tạo các ô từ thứ 2 đến thứ 6.

– Bước 2: Tạo cột thời gian

Tùy theo lịch học tập của bạn mà phần này có thể có sự khác nhau và nên để chúng theo hàng dọc để nhìn trông khoa học hơn.

– Bước 3: Thêm môn học vào ô

Đến bước này bạn chỉ cần gõ tên các môn học theo đúng lịch trình vào bảng thôi.

Cách 2: Viết tay

Đây là cách thông dụng và phổ biến nhất, đặc biệt là đối với các bạn học sinh cấp 1 và cấp 2. Tất cả những gì các em cần là một tờ giấy trắng, cây bút và thước kẻ là có thể dễ dàng viết một thời khóa biểu tiếng Anh hoàn chỉnh.

Tuy nhiên vì viết bằng tay nên không phải em nào cũng có thể “thiết kế” được cho mình một thời khóa biểu có hình thức đẹp mắt.

Cách 3: Học sinh điền vào mẫu sẵn có

4. Mẫu thời khóa biểu tiếng Anh

Mẫu 1

Mẫu 2

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Thời khóa biểu tiếng Anh: Định nghĩa, cách viết Timetable của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *