Trong cuộc sống, chúng ta cần phải lập thời gian biểu để quản lí công việc mỗi ngày. Hôm nay, Wikihoc.com sẽ cung cấp bài Tập làm văn lớp 2: Lập thời gian biểu của em, hướng dẫn cách lập thời gian biểu cho các buổi trong ngày.
Tài liệu bao gồm 24 mẫu thời gian biểu buổi sáng, chiều và tối, dành cho học sinh lớp 2 có thêm ý tưởng hoàn thiện bài viết của mình. Hãy cùng tham khảo ngay sau đây.
Lập thời gian biểu của em
- Lập thời gian biểu buổi sáng (8 mẫu)
- Lập thời gian biểu buổi chiều của em (8 mẫu)
- Lập thời gian biểu buổi tối của em (8 mẫu)
Lập thời gian biểu buổi sáng
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 1
6 giờ 30 phút |
Ngủ dậy |
6 giờ 30 phút – 6 giờ 45 |
Vệ sinh cá nhân |
6 giờ 45 phút – 7 giờ |
Ăn sáng |
7 giờ |
Đi học |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 2
6 giờ 45 phút |
Ngủ dậy |
6 giờ 45 phút – 7 giờ |
Vệ sinh cá nhân |
7 giờ – 7 giờ 15 phút |
Ăn sáng |
7 giờ 20 phút |
Đi học |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 3
7 giờ |
Ngủ dậy |
7 giờ – 7 giờ 15 phút |
Vệ sinh cá nhân |
7 giờ 15 phút – 7 giờ 30 phút |
Tập thể dục |
7 giờ 30 phút – 7 giờ 45 phút |
Ăn sáng |
7 giờ 45 phút – 9 giờ 45 phút |
Làm bài tập cuối tuần |
9 giờ 45 phút – 11 giờ |
Đọc sách, xem tivi |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 4
6 giờ |
Ngủ dậy |
6 giờ – 6 giờ 15 phút |
Vệ sinh cá nhân |
6 giờ 15 phút – 6 giờ 30 phút |
Tập thể dục |
6 giờ 30 phút – 6 giờ 45 phút |
Ăn sáng |
6 giờ 45 phút |
Đi học |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 5
6 giờ |
Ngủ dậy |
6 giờ – 6 giờ 15 phút |
Tập thể dục |
6 giờ 15 phút – 6 giờ 30 phút |
Vệ sinh cá nhân |
6 giờ 30 phút – 6 giờ 45 phút |
Ăn sáng |
6 giờ 45 phút |
Đi học |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 6
6 giờ 15 |
Ngủ dậy |
6 giờ 15 phút – 6 giờ 30 phút |
Đánh răng rửa mặt |
6 giờ 30 phút – 6 giờ 45 phút |
Tập thể dục |
6 giờ 45 phút – 7 giờ |
Ăn sáng |
7 giờ 10 phút – 7 giờ 20 phút |
Đi học |
7 giờ 30 phút – 11 giờ 30 phút |
Học các môn ở trường |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 7
6 giờ 30 phút |
Ngủ dậy |
6 giờ 30 phút – 6 giờ 45 phút |
Vệ sinh cá nhân |
6 giờ 45 phút – 7 giờ |
Ăn sáng |
7 giờ 15 phút |
Đi học |
7 giờ 30 phút – 12 giờ |
Học các môn ở trường |
Thời gian biểu buổi sáng – Mẫu 8
6 giờ 15 phút |
Ngủ dậy |
6 giờ 15 phút – 6 giờ 20 phút |
Đánh răng, rửa mặt |
6 giờ 20 phút – 6 giờ 40 phút |
Tập thể dục |
6 giờ 40 phút – 6 giờ 50 phút |
Chuẩn bị đồ dùng học tập |
7 giờ |
Đi học |
Lập thời gian biểu buổi chiều của em
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 1
12 giờ |
Ăn trưa |
12 giờ 30 – 14 giờ |
Ngủ trưa |
14 giờ – 17 giờ |
Học bài ở trường |
17 giờ – 17 giờ 15 |
Về nhà |
17 giờ 30 |
Tắm rửa |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 2
12 giờ 30 – 13 giờ 30 |
Ngủ trưa |
13 giờ 30 – 15 giờ 30 |
Chơi thể thao |
15 giờ 30 – 17 giờ 30 |
Làm bài tập về nhà |
17 giờ 30 – 18 giờ |
Tắm rửa |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 3
12 giờ 00 – 13 giờ 30 |
Ngủ trưa |
13 giờ 30 – 15 giờ 30 |
Đọc sách |
15 giờ 30 – 17 giờ 30 |
Chơi game |
17 giờ 30 – 18 giờ |
Tắm rửa |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 4
12 giờ 00 – 12 giờ 30 |
Ăn trưa |
12 giờ 45 – 14 giờ 30 |
Ngủ trưa |
14 giờ 30 – 17 giờ 30 |
Học bài ở trường |
17 giờ 30 – 18 giờ |
Về nhà |
18 giờ – 18 giờ 30 |
Tắm rửa |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 5
12 giờ 00 – 12 giờ 30 |
Ăn trưa |
13 giờ – 14 giờ 30 |
Ngủ trưa |
14 giờ 30 – 15 giờ 30 |
Chơi game |
15 giờ 30 – 16 giờ 30 |
Làm bài tập về nhà |
16 giờ 30 – 17 giờ |
Tắm rửa |
17 giờ – 17 giờ 30 |
Đọc sách |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 6
11 giờ 30 |
Ăn trưa |
12 giờ 00 – 14 giờ |
Ngủ trưa |
14 giờ – 17 giờ |
Học bài ở trường |
17 giờ – 17 giờ 30 |
Về nhà |
17 giờ 30 |
Tắm rửa |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 7
12 giờ – 13 giờ |
Ngủ trưa |
13 giờ – 15 giờ 30 |
Đi đá bóng |
15 giờ 30 – 17 giờ 30 |
Tắm rửa |
17 giờ 30 – 18 giờ |
Xem hoạt hình |
Thời gian biểu buổi chiều – Mẫu 8
12 giờ – 12 giờ 30 phút |
Ăn trưa |
12 giờ 30 phút – 13 giờ |
Nghỉ ngơi |
13 giờ – 14 giờ |
Ngủ trưa |
14 giờ – 17 giờ |
Học các môn ở trường |
Lập thời gian biểu buổi tối của em
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 1
18 giờ – 18 giờ 30 phút |
Ăn tối |
18 giờ 30 phút – 20 giờ 30 phút |
Học bài |
20 giờ 30 phút – 21 giờ |
Vệ sinh cá nhân |
21 giờ |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 2
18 giờ – 18 giờ 30 phút |
Ăn tối |
18 giờ 30 phút – 19 giờ 30 phút |
Đọc sách |
19 giờ 30 phút – 21 giờ |
Học bài |
21 giờ |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 3
18 giờ – 18 giờ 30 phút |
Ăn tối |
18 giờ 30 phút – 19 giờ 30 phút |
Xem hoạt hình |
19 giờ 30 phút – 21 giờ |
Học bài |
21 giờ – 21 giờ 15 phút |
Vệ sinh cá nhân |
21 giờ 15 phút |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 4
17 giờ 45 phút – 18 giờ 15 phút |
Ăn tối |
18 giờ 45 phút – 19 giờ |
Nghỉ ngơi |
19 giờ – 20 giờ 30 phút |
Học bài |
20 giờ 30 phút – 21 giờ 30 phút |
Đọc sách |
21 giờ 30 phút |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 5
18 giờ – 18 giờ 15 phút |
Tắm rửa |
18 giờ 15 phút – 18 giờ 45 phút |
Ăn tối |
18 giờ 45 phút – 21 giờ |
Học bài |
21 giờ – 21 giờ 15 phút |
Vệ sinh cá nhân |
21 giờ 15 phút |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 6
18 giờ 30 phút – 19 giờ |
Ăn tối |
19 giờ – 19 giờ 30 phút |
Đọc sách |
19 giờ 30 phút – 21 giờ |
Làm bài tập về nhà |
21 giờ – 21 giờ 30 phút |
Nghỉ ngơi; Vệ sinh cá nhân |
21 giờ 30 phút |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 7
19 giờ – 19 giờ 30 |
Ăn tối |
19 giờ 30 – 20 giờ |
Nghỉ ngơi |
20 giờ – 21 giờ 30 phút |
Làm bài tập về nhà |
21 giờ 30 phút – 21 giờ 30 phút |
Đọc sách |
21 giờ 30 phút |
Đi ngủ |
Thời gian biểu buổi tối – Mẫu 8
18 giờ – 18 giờ 30 |
Tắm giặt |
18 giờ 30 – 19 giờ 30 |
Xem hoạt hình |
19 giờ 30 – 20 giờ |
Ăn tối |
20 giờ – 20 giờ 15 |
Nghỉ ngơi |
20 giờ 15 – 21 giờ 30 |
Học bài |
21 giờ 30 |
Đi ngủ· |
….. Mời tham khảo nội dung chi tiết trong tài liệu…..
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tập làm văn lớp 2: Lập thời gian biểu của em (24 mẫu) Lập thời gian biểu lớp 2 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.