Bạn đang xem bài viết ✅ Chuỗi phản ứng hóa học vô cơ lớp 9 Bài tập về chuỗi phản ứng hóa học vô cơ ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Chuỗi phản ứng hóa học vô cơ lớp 9 là tài liệu ôn tập không thể thiếu dành cho các học sinh chuẩn bị thi giữa kì 1 hoặc cuối học kì 1 môn Hóa 9. Tài liệu thể hiện chi tiết lý thuyết và các dạng bài tập trọng tâm giúp học sinh có phương hướng ôn thi chính xác nhất.

Bài tập về chuỗi phản ứng hóa học vô cơ lớp 9 được biên soạn khoa học, phù hợp với mọi đối tượng học sinh có học lực từ trung bình, khá đến giỏi. Qua đó giúp học sinh củng cố, nắm vững chắc kiến thức nền tảng, vận dụng với các bài tập cơ bản; học sinh có học lực khá, giỏi nâng cao tư duy và kỹ năng giải đề với các bài tập vận dụng nâng cao. Bên cạnh đó các bạn xem thêm Bài tập Viết phương trình hóa học lớp 9.

I. Kiến thức về hợp chất vô cơ

Mối quan hệ giữa các hợp chất vô cơ

Những phản ứng hóa học minh họa

Tham khảo thêm:   Văn mẫu lớp 9: Dàn ý Cảm nhận truyện Chiếc lược ngà (4 mẫu) Cảm nhận Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng

(1) CuO + 2HCl → CuCl2 + H2

(2) CO2 + KOH → K2CO3 + H2O

(3) K2O + H2O → 2KOH

(4) Cu(OH)2 CuO + H2O

(5) SO2 + H2O → H2SO3

(6) Mg(OH)2 + H2SO4 → MgSO4 + H2O

(7) CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4

(8) AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

(9) H2SO4 + ZnO → ZnSO4 + H2O

II. Bài tập chuỗi phản ứng hóa học vô cơ

Câu 1. Mg → MgO → MgCl2 → Mg(NO3)2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4 → MgCO3 → Mg(HCO3)2

(1) 2Mg + O2 → 2MgO

(2) MgO + 2HCl → MgCl2 + H2

3) MgCl2 + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + 2AgCl

4) Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaNO3

5) Mg(OH)2 → MgO + H2O

6) MgO + Na2SO4 → MgSO4 + H2O

7) MgSO4 + Na2CO3 → MgCO3 + Na2SO4

8) MgCO3 + CO2+ H2O → Mg(HCO3)2

Câu 2. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → clorua vôi

1) MnO2 + 4HCl overset{t^{o} }{rightarrow} MnO2 + Cl2 + H2O

2) 3Cl2 + 6KOH(đặc) overset{t^{o} }{rightarrow} 5KCl + KClO3 + 3H2O

3) KClO3overset{t^{o} }{rightarrow} KCl + 3O2

4) KCl(rắn) + H2SO4overset{t^{o} }{rightarrow} 2HCl + K2SO4

5) 4HCl + MnO2overset{t^{o} }{rightarrow} MnO2+ Cl2 + H2O

6) Cl2 + Ca(OH)2overset{t^{o} }{rightarrow} CaOCl2 + H2O

Câu 3. CaCl2 → NaCl → Cl2 → CaOCl2 → CaCO3 → CaCl2 → NaCl

1)CaCl2 + Na2CO3→ NaCl + CaCO3

2) NaCl overset{đpnc}{rightarrow} Na + Cl2

3) 2Cl2+ 2Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + 2H2O

4) 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO

5) CaCO3+ 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2

6) CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl

Câu 4. Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaCl → NaOH → NaHCO3

1) 4Na + O2overset{t^{circ } }{rightarrow} 2Na2O

2) Na2O + H2O → 2NaOH

3) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

4) Na2CO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O

Tham khảo thêm:   Bạn có chắc uống nước đun sôi là đã an toàn

5) 2NaCl + H2O → 2NaOH + H2 + Cl2

6) NaOH + CO2 → NaHCO3

Câu 5. S → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO2 → H2SO3 → Na2SO3 → SO2

Đáp án

(1) S + O2overset{t^{circ } }{rightarrow} SO2

(2) SO2 + O2overset{t^{circ } }{rightarrow} SO3

(3) SO3 + H2O → H2SO4

(4) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O

(5) SO2 + H2O→ H2SO3

(6) H2SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O

(7) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O

Câu 6. Thay các chữ cái bằng các CTHH thích hợp và hoàn thành các phản ứng sau:

A + H2SO4 → B + SO2 + H2O

B + NaOH → C + Na2SO4

C overset{t^{circ } }{rightarrow} D + H2O

D + H2overset{t^{circ } }{rightarrow} A + H2O

A + E → Cu(NO3)2 + Ag

Đáp án

A: Cu B: CuSO4 C: Cu(OH)2 D: CuO E: AgNO3

Câu 7. Cu → CuO → CuSO 4 → CuCl 2 → Cu(OH) 2 → Cu(NO 3 ) 2 → Cu

Đáp án 

1) 2Cu + O2overset{t^{circ } }{rightarrow} 2CuO

2) CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O

3) CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2

4) CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl

5) 3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3

6) Cu(NO3)2 + Zn → Zn(NO3)2 + Cu

Câu 8

Đáp án

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

FeCl2 + NaOH → Fe(OH)2+ NaCl

Fe(OH)2 + H2SO4 → FeSO4 + H2O

FeSO4 + Ba(NO3)2 → Fe(NO3)2 + BaSO4

4Fe(NO3)2 → 2Fe2O3 + 8NO 2 + O2

Fe + Cl2 → FeCl3

FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3+ 3NaCl

2Fe(OH)3overset{t^{o} }{rightarrow} Fe2O3 + 3H2O

Fe2O3 + CO → Fe + CO2

3Fe + 2O2overset{t^{circ } }{rightarrow} Fe3O4

Câu 9

Al → Al 2 O 3 → NaAlO 2 →Al(OH) 3 → Al 2 (SO 4 ) 3 → AlCl 3 → Al(NO 3 ) 3

Đáp án 

1) 4Al + 3O2 → 2Al2O3

2) Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O

3) NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al(OH)3

4) 2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2

5) Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4

6) AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl

Tham khảo thêm:   Cách làm bài Nghị luận xã hội về tư tưởng, đạo lý Nghị luận tư tưởng đạo lý

Câu 10

FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO → Zn

Đáp án

1) 4FeS2 + 11O2→ 2Fe2O3 + 8SO2

2) 2SO2 + O2 → 2SO3

3) SO3 + H2O → H2SO4

4) H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2

5) ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4

6) Zn(OH)2 → ZnO + H2O

…………

Mời các bạn tải File tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Chuỗi phản ứng hóa học vô cơ lớp 9 Bài tập về chuỗi phản ứng hóa học vô cơ của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *