Ý nghĩa icon các kiểu mặt cười và biểu tượng khác như thế nào? Nếu chưa biết, mời bạn cùng Wikihoc.com tìm hiểu ý nghĩa của các icon phổ biến nhất hiện nay.
Internet ra đời thật sự đã mang tới rất nhiều điều kỳ diệu trong cuộc sống của chúng ta. Nhờ có Internet, việc giao tiếp liên lạc từ xa đã trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Bạn không cần phải tới gặp mặt trực tiếp, thay vào đó, chỉ cần cài một app nhắn tin, gọi điện miễn phí trên thiết bị. Bạn có vô số lựa chọn như Messenger gắn liền với Facebook, Skype, Viber…
Nếu thường xuyên sử dụng các ứng dụng chat, gọi video miễn phí, ắt hẳn khái niệm emoji không còn quá xa lạ với bạn. Nó thường xuất hiện mỗi khi bạn nhắn tin hay gọi video với ai đó. Hầu hết ứng dụng giao tiếp hiện tại đều hỗ trợ emoji,
Emoij hình ảnh hóa những cảm xúc của con người. Nó giúp bạn thể hiện cảm xúc sinh động hơn khi nhắn tin online. Vì cảm xúc của con người vô cùng đa dạng và dường như không có giới hạn nên emoji cũng rất phong phú, đa hình thái với số lượng không ngừng gia tăng. Vì thế, bài viết sẽ tổng hợp cho bạn ý nghĩa icon hay các biểu tượng cảm xúc phổ biến nhất hiện nay.
Sự khác biệt chính giữa emotion và emoji
Emotion và Emoji là hai khái niệm tồn tại song song và đều tượng trưng cho cảm xúc của con người. Thế nhưng ý nghĩa emoji, emotion hay điểm khác biệt giữa chúng như thế nào thì không phải ai cũng biết.
Thực tế emoji và emotion không hoàn toàn giống nhau. Điều khiến nhiều người nhầm lẫn hai khái niệm này là bởi chúng đều được dùng trong trò chuyện, nhắn tin để thể hiện cảm xúc với người đang tương tác.
Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa chúng thực sự rất đơn giản: biểu tượng cảm xúc – emotion là sự kết hợp các biểu tượng sẵn có trên bàn phím như chữ cái, dấu câu, còn emoji là hình ảnh.
Đôi khi thật khó xác định ý nghĩa của một emoji. Nhìn bề ngoài, chúng có vẻ đơn giản nhưng mỗi emoji đều có ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nhằm giúp bạn dễ dùng hơn, Wikihoc.com đã thu thập top 100 emoji phổ biến nhất và giải thích chi tiết ý nghĩa của các icon cho bạn.
Giải mã ý nghĩa 100 emoji phổ biến nhất
Emoji | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
😂 | Mặt cười chảy nước mắt | Cực kỳ hạnh phúc |
❤️ | Trái tim đỏ | Yêu |
😍 | Khuôn mặt cười với đôi mắt hình trái tim | Yêu hoặc ngưỡng mộ |
🤣 | Cười lăn lộn | Cười lớn, cười thả ga |
😊 | Mặt cười với đôi mắt cũng cười | Cảm xúc tích cực, vui vẻ |
🙏 | Hai bàn tay chạm vào nhau | Cầu nguyện, cảm ơn, đôi khi có nghĩa là đập tay |
💕 | Hai trái tim | Lãng mạn hay tình yêu ngập tràn xung quanh |
😭 | Mặt khóc to | Nước mắt tuôn trào do buồn hoặc quá vui |
😘 | Khuôn mặt đang hôn | Hôn ai đó hay biểu đạt tình yêu |
👍 | Ngón tay cái giơ lên | Rất tốt hay đồng ý |
😅 | Mặt cười với miệng mở và toát mồ hôi | Căng thẳng hoặc phấn khích |
👏 | Vỗ tay | Vỗ tay chúc mừng |
😁 | Cười toe toét | Rực rỡ, rạng ngời hạnh phúc |
🔥 | Lửa | Nóng hoặc xuất sắc |
💔 | Trái tim tan vỡ | Đau buồn, mất mát hoặc khao khát |
💖 | Trái tim lấp lánh | Tình yêu thêm đặc biệt, đôi khi là vui đùa |
😢 | Mặt khóc | Bực bội hoặc đau đớn |
🤔 | Mặt suy nghĩ | Suy ngẫm hoặc đặt câu hỏi |
😆 | Mặt cười với miệng mở và đôi mắt nhắm chặt | Phấn khích hay hạnh phúc |
🙄 | Mặt với đôi mắt trợn tròn | Chán nản |
💪 | Gập cánh tay, lên cơ bắp | Thể hiện sức mạnh hay thể lực |
😉 | Mặt nháy mắt | Trêu đùa |
☺️ | Mặt cười | Hạnh phúc |
👌 | Tay làm dấu OK | Đồng ý hay muốn nói đã hiểu |
🤗 | Mặt muốn ôm | Ôm (yêu và ủng hộ) hoặc bàn tay jazz (cổ vũ) |
😔 | Mặt trầm ngâm | Hối hận, suy nghĩ |
😎 | Mặt cười đeo kính râm | Tuyệt vời hay tự tin |
😇 | Mặt cười tỏa ánh hào quang | Thiên thần hay ngây thơ |
🌹 | Hoa hồng | Lãng mạn, thường được dùng trong dịp đặc biệt |
🤦 | Úp tay vào mặt | Nản lòng hay không nói nên lời |
🎉 | Bắn súng tiệc tùng | Chúc mừng |
💞 | Trái tim xoay vòng | Cơn lốc tình yêu |
✌️ | Tay ra dấu chữ V | Chiến thắng hoặc thành công |
✨ | Lấp lánh | Tích cực, hạnh phúc hay chức mừng |
🤷 | Nhún vai | Thờ ơ, không rõ |
😱 | Mặt la hét vì sợ hãi | Sốc, sợ hãi |
😌 | Mặt nhẹ nhõm | Bình tĩnh |
🌸 | Hoa anh đào nở | Yêu hoặc dùng trong dịp đặc biệt |
🙌 | Người giơ cả hai tay để ăn mừng | Chúc mừng |
😋 | Khuôn mặt thưởng thức món ăn ngon | Vui vẻ, chọc ghẹo, thích ăn uống |
😏 | Mặt cười giả tạo | Láu lỉnh hoặc tán tỉnh |
🙂 | Mặt hơi mỉm cười | Hạnh phúc nhưng thường được dùng theo nghĩa mỉa mai |
🤩 | Cười toe toét với đôi mắt hình ngôi sao | Kinh ngạc, ấn tượng hoặc vui mừng |
😄 | Mặt cười, miệng mở và đôi mắt cười | Niềm hạnh phúc tuyệt vời |
😀 | Cười toe toét | Vô cùng hạnh phúc |
😃 | Mặt cười với miệng mở | Hạnh phúc |
💯 | Biểu tượng 100 điểm | Hoàn toàn đồng ý/chấp thuận |
🙈 | Khỉ lấy tay che mắt | Trốn tránh, co rúm người hoặc không tin tưởng |
👇 | Ngón cái trỏ xuống | Thất vọng, không đồng tình |
🎶 | Nhiều nốt nhạc | Hát hoặc bật nhạc |
😒 | Mặt chán chường | Bực mình, hoài nghi hoặc cáu kỉnh |
🤭 | Mặt cười, mắt cười, tay che miệng | Cười khúc khích hoặc ẩn ý điều bất ngờ lớn |
❣️ | Trái tim đỏ với dấu chấm than | Yêu sâu sắc |
❗ | Dấu chấm than | Nhấn mạnh hoặc gây sốc |
😜 | Mặt thè lưỡi và nháy mắt | Trêu đùa |
💋 | Dấu hôn | Một nụ hôn quyến rũ |
👀 | Đôi mắt | Gian xảo hoặc lén lút, đôi khi tán tỉnh |
😪 | Mặt buồn ngủ | Ốm, mệt mỏi hay buồn |
😑 | Mặt không cảm xúc | Chán nản, không muốn nghĩ |
💥 | Biểu tượng va chạm | Bùng nổ hoặc thích thú |
🙋 | Một người hạnh phúc và giơ một tay | Giơ tay hoặc muốn đặt câu hỏi |
😞 | Mặt thất vọng | Thất vọng, buồn bã hoặc hối hận |
😩 | Khuôn mặt mệt mỏi | Đau khổ, kiệt quệ |
😡 | Khuôn mặt đỏ, bĩu môi | Tức giận |
🤪 | Cười toe toét với một mắt to, mắt nhỏ | Ngớ ngẩn nhưng buồn cười |
👊 | Nắm đấm | Đấm |
☀️ | Mặt trời | Nắng, ấm áp hay nóng |
😥 | Mặt thất vọng | Bực bội hoặc lo lắng |
🤤 | Mặt chảy nước dãi | Thèm rỏ dãi |
👉 | Trỏ tay sang phải | Nhìn sang phải |
💃 | Khiêu vũ | Hứng thú, tích cực hoặc hạnh phúc |
😳 | Mặt đỏ bừng | Xấu hổ, ngạc nhiên hoặc tâng bốc |
✋ | Bàn tay giơ lên | Dừng hoặc vỗ tay |
😚 | Mặt hôn với đôi mắt nhắm | Vuốt ve để được hôn |
😝 | Khuôn mặt lè lưỡi và mắt nhắm chặt | Vui hoặc trêu trọc |
😴 | Mặt buồn ngủ | Mệt mỏi hoặc buồn chán |
🌟 | Ngôi sao lấp lánh | Hoàn toàn đồng ý hoặc chúc mừng |
😬 | Mặt nhăn nhó | Căng thẳng, lo lắng hoặc khó xử |
🙃 | Mặt lộn ngược | Ngớ ngẩn, thường được dùng để mỉa mai |
🍀 | Cỏ bốn lá | Chúc may mắn |
🌷 | Hoa Tulip | Yêu hay dùng trong dịp đặc biệt |
😻 | Mặt mèo cười với đôi mắt hình trái tim | Yêu hay ngưỡng mộ |
😓 | Mặt toát mồ hôi lạnh | Buồn, thất vọng |
⭐ | Ngôi sao | Đánh giá, đồng ý hoặc chúc mừng |
✅ | Dấu tích | Đồng ý hoặc xác thực |
🌈 | Cầu vồng | Tình yêu hay niềm tự hào của người đồng tính |
😈 | Mặt quỷ cười | Ẩn ý một trò đùa tinh nghịch |
🤘 | Biểu tượng cặp sừng | Tổ chức tiệc |
💦 | Biểu tượng giọt mồ hôi | Đổ mồ hôi, làm việc nặng nhọc, căng thẳng hoặc chất lỏng |
✔️ | Dấu tích | Đồng ý hoặc xác thực |
😣 | Mặt bức bối | Đấu tranh hoặc khó chịu |
🏃 | Vận động viên chạy | Tập thể dục hoặc chạy trốn |
💐 | Bó hoa | Đánh giá cao hoặc chúc hạnh phúc |
☹️ | Mặt cau có | Buồn, lo lắng hoặc thất vọng |
🎊 | Quả bóng hoa giấy | Kỷ niệm hoặc chúc mừng |
💘 | Mũi tên bắn trúng tim | Yêu nhau say đắm |
😠 | Khuôn mặt tức giận | Khó chịu, tức giận |
☝️ | Ngón tay trỏ lên | Số một, để xen vào hoặc chỉ lên |
😕 | Mặt bối rối | Băn khoăn hoặc thất vọng |
🌺 | Dâm bụt | Làm đẹp hoặc được sử dụng trong một dịp đặc biệt |
Giờ bạn đã biết ý nghĩa của icon đang sử dụng chưa? Như bạn thấy ý nghĩa emoji rất thú vị phải không? Chỉ một hình ảnh nhỏ nhưng đã có thể thay cho lời bạn muốn nói, thậm chí còn khiến cuộc trò chuyện giàu cảm xúc và sôi nổi hơn. Hi vọng bài viết hữu ích với các bạn.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Ý nghĩa 100 emoji phổ biến nhất hiện nay của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.