Từ vựng tiếng Anh về tính cách tổng hợp rất nhiều từ vựng và cụm từ khác nhau. Thông qua tài liệu này giúp các bạn nhanh chóng nắm được từ mới, nghĩa của từ để luyện nói tiếng Anh dễ dàng hơn.
Tính cách là tính chất, đặc điểm về nội tâm của mỗi con người , mà có ảnh hưởng trực tiếp đến suy nghĩ, lời nói và hành động của người đó. Chính vì vậy đối với người học tiếng Anh, vốn từ vựng về tích cách rất quan trọng và hữu ích bởi nó xuất hiện ở hầu hết các cuộc hội thoại hoặc cái bài thi. Vậy dưới đây là bảng từ vựng về tính cách đầy đủ nhất, mời các bạn cùng theo dõi. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm: từ vựng tiếng Anh về tình yêu, từ vựng về giao thông, từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật.
106 từ vựng tính cách trong tiếng Anh
Anxious | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Naughty |
/ˈnɑː.t̬i/
|
Nghịch ngợm |
Stubborn | /ˈstʌb.ɚn/ | Bướng bỉnh |
Sensitive | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ | Nhạy cảm |
Intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | Thông minh |
Nice | /naɪs/ | Đẹp |
Emotional | /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ | Đa cảm, dễ xúc động |
Bad-tempered | /ˌbædˈtemp.ɚd/ | Nóng tính |
Nervous | /ˈnɝː.vəs/ | Lo lắng |
Mean | /miːn/ | Keo kiệt |
Distracted | /dɪˈstræk.tɪd/ | Mất tập trung |
Dishonest | /dɪˈsɑː.nɪst/ | Không thành thật, bất lương |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Discreet | /dɪˈskriːt/ | Thận trọng, dè dặt |
Crazy | /ˈkreɪ.zi/ | Điên khùng |
Cheeky | /ˈtʃiː.ki/ | Táo bạo |
Cheerful | /ˈtʃɪr.fəl/ | Phấn khởi, hớn hở |
Energetic | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | Mạnh mẽ, đầy nghị lực |
Untidy | /ʌnˈtaɪ.di/ | Không gọn gàng, ngăn nắp |
Pessimistic | /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ | Bi quan |
Optimistic | /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/ | Lạc quan |
Unpleasant | /ʌnˈplez.ənt/ | Khó chịu |
Talkative | /ˈtɑː.kə.t̬ɪv/ | Hoạt ngôn |
Calm | /kɑːm/ | Điềm tĩnh |
Passionate | /ˈpæʃ.ən.ət/ | Đam mê |
Proud | /praʊd/ | Tự hào |
Sincere | /sɪnˈsɪr/ | Chân thành, thành thật |
Lazy | /ˈleɪ.zi/ | Lười biếng |
Lively | /ˈlaɪv.li/ | Hăng hái, năng nổ |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Khôi hài |
Silly | /ˈsɪl.i/ | Ngớ ngẩn |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Determined | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | Kiên quyết |
Versatile | /ˈvɝː.sə.t̬əl/ | Đa tài, uyên bác |
Sociable | /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ | Hòa đồng |
Worried | /ˈwɝː.id/ | Lo lắng |
Thoughtful | /ˈθɑːt.fəl/ | Trầm tư, suy nghĩ |
Humble | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Frank | /fræŋk/ | Thẳng thắn, bộc trực |
Obedient | /oʊˈbiː.di.ənt/ | Ngoan ngoãn |
Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Thật thà |
Fearless | /ˈfɪr.ləs/ | Can đảm, gan dạ |
Unfriendly | /ʌnˈfrend.li/ | Không thân thiện |
Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Compassionate | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Thương hại, thương xót |
Warm-hearted | /ˌwɔːrmˈhɑːr.t̬ɪd/ | Nhiệt tâm, tốt bụng |
Disobedient | /ˌdɪs.əˈbiː.di.ənt/ | Không vâng lời |
Straightforward | /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/ | Thẳng thắn |
Selfish | /ˈsel.fɪʃ/ | Ích kỷ |
Imaginative | /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ | Sáng tạo, giàu trí tưởng tượng |
Placid | /ˈplæs.ɪd/ | Điềm tĩnh |
Jealous | /ˈdʒel.əs/ | Đố kị, ghen ghét |
Helpful | /ˈhelp.fəl/ | Hay giúp đỡ |
Enthusiastic | /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Persistent | /pɚˈsɪs.tənt/ | Khăng khăng, cố chấp |
Sensible | /ˈsen.sə.bəl/ | Nhạy cảm, có óc phán đoán |
Rational | /ˈræʃ.ən.əl/ | Có lý trí |
Reserved | /rɪˈzɝːvd/ | Kín đáo, dè dặt |
Self-confident | /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
Bossy | /ˈbɑː.si/ | Hách dịch |
Plucky | /ˈplʌk.i/ | Gan dạ |
Patient | /ˈpeɪ.ʃəns/ | Kiên nhẫn |
Impatient | /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ | Nóng nảy |
Easygoing | /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ | Dễ dãi |
Careless | /ˈker.ləs/ | Cẩu thả |
Messy | /ˈmes.i/ | Bừa bãi, lộn xộn |
Hard-working | /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
Creative | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
Broad-minded | /ˌbrɑːdˈmaɪn.dɪd/ | Rộng rãi, khoáng đạt |
Faithful | /ˈfeɪθ.fəl/ | Trung thành, chung thủy |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Courageous | /kəˈreɪ.dʒəs/ | Can đảm |
Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
Modest | /ˈmɑː.dɪst/ | Khiêm tốn |
Tidy | /ˈtaɪ.di/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Confident | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
Attentive | /əˈten.t̬ɪv/ | Ân cần, chu đáo |
Loving | /ˈlʌv.ɪŋ/ | Đằm thắm |
Reliable | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy |
Scared | /skerd/ | Sợ hãi |
Conscientious | /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ | Tận tâm |
Good-tempered | /¸gud´tempəd/ | Thuần tính, tốt tính |
Careful | /ˈker.fəl/ | Cẩn thận |
Gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | Dịu dàng |
Neat | /niːt/ | Khéo léo |
Dynamic | /daɪˈnæm.ɪk/ | Năng động |
Fair-minded | /ˌferˈmaɪn.dɪd/ | Công bằng |
Impartial | /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ | Vô tư, không thiên vị |
Supportive | /səˈpɔːr.t̬ɪv/ | Thông cảm |
Timid | /ˈtɪm.ɪd/ | Nhút nhát |
Intellectual | /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ | Hiểu biết rộng, có trí thức |
Brave | /breɪv/ | Can đảm |
Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Happy | /ˈhæp.i/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Romantic | /roʊˈmæn.t̬ɪk/ | Lãng mạn |
Diplomatic | /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/ | Có tài ngoại giao |
Courteous | /ˈkɝː.t̬i.əs/ | Lịch sự, nhã nhặn |
Humorous | /ˈhjuː.mə.rəs/ | Hài hước, khôi hài |
Self-disciplined | /ˌselfˈdɪs.ə.plɪnd/ | Có kỷ luật |
Popular | /ˈpɑː.pjə.lɚ/ | Được nhiều người ngưỡng mộ |
Smart | /smɑːrt/ | Thông minh |
Serious | /ˈsɪr.i.əs/ | Nghiêm túc |
Hypocritical | /ˌhɪp.əˈkrɪt̬.ɪ.kəl/ | Đạo đức giả |
Adventurous | /ədˈven.tʃɚ.əs/ | Thích phiêu lưu, mạo hiểm |
Từ vựng tính cách chỉ sự tích cực
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Friendly | Thân thiện | Frank was a genuinely friendly guy |
Honest | Thật thà, lương thiện | I did the only right and honest thing |
Broad-minded/ open-minded | Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt | My parents aren’t very broad-minded |
Intelligent | Thông minh | She is a highly intelligent student |
Ambitious | Có nhiều tham vọng | The scope of the book is very ambitious |
Humorous | Hài hước | It was a humorous and entertaining talk |
Introverted | Hướng nội | He’s so quiet and introverted, but Kay, I like him so much! |
Extroverted | Hướng ngoại | He’s a lot more extroverted than I am |
Mischievous | Tinh nghịch, láu lỉnh | She rocks back and forth on her chair like a mischievous child |
Optimistic | Có tinh thần lạc quan, yêu đời | I am not optimistic about my chances of success |
Hardworking | Chăm chỉ. | I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country |
Persistent | Kiên trì, bền bỉ | She can be very persistent when she wants something. |
Dependable | Đáng tin tưởng | She is loyal and totally dependable |
Rational | Có chừng mực, có lý trí | She seems incapable of making a rational decision |
Inventive | Có đầu óc sáng tạo | She has a highly inventive mind |
Unassuming | Khiêm tốn | He did some wonderful work in a quiet and unassuming way. |
Merciful | Nhân từ, khoan dung | Be merciful to the other creations so the Creator will have mercy on you. |
Từ vựng tính cách chỉ sự tiêu cực
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bad-tempered | Nóng tính | Mary was feeling very bad-tempered |
Impolite | Bất lịch sự | Some people think it is impolite to ask someone’s age |
Cowardly | Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt | I’d never felt so cowardly before in my life until that moment. |
Boastful | Khoe khoang, khoác lác | She tends to be boastful |
Envious | Ganh tị, đố kỵ | I was always envious of my best friend |
Dishonest | Không trung thực | He achieved his wealth by dishonest means |
Haughty | Kiêu căng | She threw him a look of haughty disdain |
Pessimistic | Bi quan | The article ends on a pessimistic note |
Headstrong | Cứng đầu, bướng bỉnh | I am headstrong and like getting my own way |
Bossy | Hống hách, hách dịch | She remembers being a rather bossy little girl |
Insolent | Láo xược | Her tone grew insolent |
Narrow minded | Đầu óc hạn hẹp | I’m frustrated with the narrow-minded view of history this article represents. |
Two-faced | Người/ tính cách hai mặt | I soon learned that he was two-faced |
Strict | Nghiêm khắc | He told me in the strictest confidence |
Gruff | Thô lỗ cục cằn | Beneath his gruff exterior, he’s really very kind-hearted |
Một số hình ảnh từ vựng tiếng Anh về tính cách
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng tiếng Anh về tính cách Tổng hợp các từ tiếng Anh miêu tả tính cách của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.