Bạn đang xem bài viết ✅ Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 2 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Khi các bé mới chập chững những bài học vỡ lòng về tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là vô cùng quan trọng. Đó sẽ là bàn đạp vững chắc giúp con tự tin hơn trên các chặng đường học tiếng Anh sau này.

Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Wikihoc.com giới thiệu Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 để bạn đọc cùng tham khảo. Tài liệu được biên soạn với những hình ảnh bắt mắt, sinh động, dễ học, dễ nhớ. Ngoài ra các bạn tham khảo thêm đề kiểm tra từ vựng Tiếng Anh lớp 2. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

1 Family /’fæmili/ Gia đình
2 Father /’fɑ:ðə/ Bố
3 Mother /’mʌðə/ Mẹ
4 Grandparents /’græn,peərənts/ Ông bà
5 Parents /’peərənt/ Bố mẹ
6 Daughter /’dɔ:tə/ con gái
7 Son /sʌn/ Con trai
8 Uncle /’ʌɳkl/ Chú, bác
9 Ant /ænt/ Cô, dì
10 Cousin /’kʌzn/ Anh, chị em họ
11 Sister /’sistə/ Chị gái
12 Brother /’brʌðə/ Anh trai
Tham khảo thêm:   Quyết định 47/2012/QÐ-UBND của UBND tỉnh Hậu Giang Quy định về mức giá đất năm 2013 trên địa bàn tỉnh Hậu Giang

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trạng thái con người

Từ vựng chủ đề trạng thái con người

1 Hot /hɒt/ nóng
2 Cold /kəʊld/ lạnh
3 Hungry /ˈhʌŋɡri/ Đói
4 Sleepy /ˈsliːpi/ buồn ngủ
5 Scared /skeəd/ Sợ hãi
6 Thirsty /ˈθɜːsti/ khát nước
7 Tired /ˈtaɪəd/ mệt mỏi

Từ vựng tiếng Anh cặp từ trái nghĩa

1 Fat /fæt/ Béo
2 Thin /θɪn/ Gầy
3 New /njuː/ Mới
4 Old /əʊld/
5 Soft /sɒft/ Mềm
6 Hard /hɑːd/ Cứng
7 Rich /rɪtʃ/ Giàu
8 Poor /pɔː(r)/ Nghèo

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giờ giấc

Từ vụng chủ đề giờ giấc

1 One o’clock 1 giờ
2 Two o’clock 2 giờ
3 Three o’clock 3 giờ
4 Four o’clock 4 giờ
5 Five o’clock 5 giờ
6 Six o’clock 6 giờ
7 Seven o’clock 7 giờ
8 Eight o’clock 8 giờ
9 Nine o’clock 9 giờ
10 Ten o’clock 10 giờ
11 Eleven o’clock 11 giờ
12 Twelve o’clock 12 giờ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Từ vựng chủ đề thời tiết

1 Cloudy /ˈklaʊdi/ mây
2 Rainy /ˈreɪni/ mưa
3 Windy /ˈwɪndi/ gió
4 Sunny /ˈsʌni/ nắng
5 Snowy /ˈsnəʊi/ tuyết
6 Stormy /ˈstɔːmi/ bão
7 Hot /hɒt/ nóng
8 Cold /kəʊld/ lạnh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các bộ phận cơ thể con người

Từ vựng chủ đề các bộ phận cơ thể con người

1 Head /hed/ đầu
2 Chest /tʃest/ ngực
3 Shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ vai
4 Eye /ai/ mắt
5 Nose /nouz/ mũi
6 Mouth /mauθ – mauð/ miệng
7 Lip /lip/ môi
8 Ear /iə/ tai
9 Leg /leɡ/ chân
10 Arm /ɑ:m/ tay

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các con vật

1 Dog /dɔg/ Con chó
2 Cat /kæt/ Con mèo
3 Chicken /’tʃikin/ Con gà
4 Pig /pig/ Con lợn
5 Duck /dʌk/ Con vịt
6 Bird /bə:d/ Con chim
7 Goat /gout/ Con dê
8 Monkey /’mʌɳki/ Con khỉ

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 2 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

Tham khảo thêm:   Công văn 493/2013/BHXH-CST Tổng kiểm tra, rà soát việc cấp thẻ bảo hiểm y tế cho đối tượng do ngân sách nhà nước đóng, hỗ trợ tiền đóng bảo hiểm y tế

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *