Bạn đang xem bài viết ✅ Từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success giúp các em học sinh tham khảo, nắm thật chắc các từ vựng xuất hiện trong từng Unit sách giáo khoa Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống.

Với danh sách từ vựng Tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 12, các em sẽ có thêm nhiều vốn từ, ngày càng học tốt môn Tiếng Anh 6 hơn. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm File nghe, Bài tập Tiếng Anh 6 Global Success. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:

UNIT 1: MY NEW SCHOOL

Word Pronunciation Type Meaning
activity /æk’tiv.i.ti/ n Hoạt động
imagine /i’mædʒin/ v Tưởng tượng
draw /drɔ:/ v Vẽ
make /meik/ v Làm,
art /a:t/ n Nghệ thuật
Boarding school / ‘bɔ:.diɳ sku:l/ n Trường nội trú
classmate / ‘kla:s.meit/ n Bạn cùng lớp
compass / ‘kʌm.pəs/ n Com-pa
creative /kri’ei.tiv/ adj Sáng tạo
look / luk/ v Nhìn, xem
use /ju:s/ v Dùng, sử dụng
ask /a:sk/ v Hỏi
answer / ‘an:sə/ v Trả lời, đáp lại
correct / kə’rekt/ v Sửa, sửa chữa
equipment /i’kwip.mənt/ n Thiết bị
excited /ik’sai.tid/ adj Phấn chấn.
greenhouse / ‘gri:n.haʊs/ n Nhà kính
help /help/ n,v Giúp đỡ, trợ giúp
international /,in.tə’næʃ.ən.əl/ adj Quốc tế
check /tʃek/ v Kiểm tra
match / mætʃ/ v Nối, làm cho phù hợp
practise / ‘præktis/ v Rèn luyện
create /kri:’eit/ v Tạo, tạo nên, tạo ra
repeat / ri’pi:t/ v Nhắc lại
Interview / ‘in.tə.vju:/ n, v Phỏng vấn
judo / ‘dʒu:.dəʊ/ n Môn võ judo
knock /nɒk/ v Gõ (cửa)
Overseas /,əʊ.və’si:z/ n ,adv ở (nước ngoài)
Pocket money / ‘pɒk.it’mʌn.i/ n Tiền túi, tiền riêng
poem / ‘pəʊ.im/ n Bài thơ
Remember /ri’mem.bə(r) v Nhớ, ghi nhớ
Share /ʃeə(r)/ v Chia sẻ
Smart /sma:t/ adj Bảnh bao, sáng sủa
Surround /sə’raʊnd/ v Bao quanh
read / ri:d/ v Đọc
write / rait/ v Viết
find / faind/ v Tìm, phát hiện
complete /kəm’pli:t/ v Hoàn thành
work /wɜːk/ v Làm việc
listen /’lisn/ v Nghe
speak /spi:k/ v Nói
Swimming pool / ‘swimiɳ pu:l/ n Bể bơi
Tham khảo thêm:   Tiếng Anh 12 Unit 2: Communication and culture/Clil Soạn Anh 12 Kết nối tri thức trang 28, 29

UNIT 2: MY HOME

Word Pronunciation Type Meaning
behind [bi’haind] pre sau, ở đằng sau
between [bi’twi:n] pre ở giữa
Air conditioner [eə(r)kən’di∫.ən.ər] n Điều hòa nhiệt độ
apartment [ə’pɑ:t.mənt] n căn hộ
bathroom [bɑ:θ.ru:m] n Phòng tắm
Department store [di’pɑ:tmənt stɔ:] n Cửa hàng bách hóa
dishwasher [‘di∫,wɔ.∫ə] n máy rửa bát đĩa
fridge [fridʒ] n tủ lạnh
crazy [‘krei.zi] adj Kì dị, lạ thường
cupboard [‘kʌpbəd] n tủ ly
Furniture [‘fə:nit∫ə] n đồ đạc (trong nhà), đồ gỗ
hall [hɔ:l] n phòng lớn, đại sảnh
In front of [in ‘frʌnt əv] pre ở phía trước, đằng trước
kitchen [‘kit∫.ən] n phòng bếp, nhà bếp
Living room [‘li.viη ru:m] n Phòng khách
messy [‘mesi] adj lộn xộn, bừa bộn
microwave [‘mai.krə.weiv] n Lò vi sóng
move [mu:v] v di chuyển, chuyển nhà
Next to [nekst tu:] pre ở cạnh
sofa [‘sou.fə] n ghế xôfa, ghế tràng kỷ
Stilt house [‘stilt haus] n Nhà sàn
Under [‘ʌn.də(r)] pre Phía dưới, ở bên dưới
wardrobe [‘wɔ:.drəub] n Tủ đựng quần áo

UNIT 3: MY FRIENDS

Word Pronunciation Type Meaning
active [‘æk.tiv] adj tích cực, hăng hái.
appearance [ə’piərəns] n ngoại hình
barbecue [‘bɑ:bikju:] n Món thịt nướng barbecue
boring [‘bɔ:riη] adj Buồn tẻ
Choir [‘kwaiə] n Dàn đồng ca.
Clap [klæp] v vỗ tay
competition [,kɔm.pi’ti.∫n] n Cuộc đua, cuộc thi
confident [ ‘k ɔ nfid ə nt ] adj Tự tin, tin tưởng
curious [‘kjuə.ri.əs] adj tò mò, thích tìm hiểu
Do the gardening [də ðə: ‘gɑ:dniη] Làm vườn
firefighter [‘faiə,fai.tə] n lính chữa cháy, lính cứu hỏa
fireworks [‘faiəwə:ks] n pháo hoa, pháo bông
funny [‘fʌn.i] adj buồn cười, thú vị
generous [ ´d ʒ en ə r ə s ] adj rộng rãi, hào phóng
museum [mju:’ziəm] n Viện bảo tang
Organize [‘ɔ:.gən.aiz] v tổ chức
patient [‘pei∫nt] adj Điềm tĩnh, kiên nhẫn.
personality [,pə:sə’næl.ə.ti] n tính cách, cá tính
prepare [pri’peə] v chuẩn bị
racing [‘rei.siη] n cuộc đua
reliable [ri’laiəbl] adj đáng tin cậy
serious [‘siə.ri.əs] adj nghiêm túc
shy [∫ai] adj bẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty [‘spɔ:ti] adj Dáng thể thao, khỏe mạnh
volunteer [,vɔl.ən’tiə] n người tình nguyện.
zodiac [‘zou.di.æk] n Cung hoàng đạo
Tham khảo thêm:   Hóa 11 Bài 11: Cấu tạo hoá học của hợp chất hữu cơ Giải bài tập Hóa 11 trang 67, 68, 69, 70, 71

….

>> Tải file để tham khảo trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success (Cả năm)

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *