Bạn đang xem bài viết ✅ Từ vựng Tiếng Anh 12 I-Learn Smart World (Cả năm) Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 theo từng Unit ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 I-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong 10 bài học theo chương trình tiếng Anh 12. Qua đó giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 12 I-Learn Smart World là một trong những kiến thức trọng tâm trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 12 I-Learn Smart World theo từng Unit mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Từ vựng Unit 1 lớp 12 Life Stories

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

(Be) a blessing in disguise

idiom

/bɪ ə ˈbles.ɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/

Trong cái rủi có cái may

(Be) beyond (one’s) wildest dreams

idiom

/bɪ biˈjɑːnd wʌnz ˈwaɪldɪst driːmz/

Có mơ cũng không dám nghĩ đến

(Be) on cloud nine

idiom

/bi ɑːn klaʊd naɪn/

Vui sướng tột độ

(Be) the end of the world

idiom

/bi ðiː end əv ðə wɝːld/

Giống như tận thế

(Be/get) bent out of shape

idiom

/bɪ/ɡet bent aʊt əv ʃeɪp/

Rất tức giận hay buồn

(Can/can’t) wrap (one’s) head around it

idiom

/kæn/kænt ræp wʌnz hed əˈraʊnd ɪt/

Có thể/không thể hiểu hoặc chấp nhận việc gì

(Have/get) butterflies in (one’s) stomach

idiom

/hæv/ɡet ˈbʌt.ə.flaɪz ɪn wʌnz ˈstʌm.ək/

Hồi hộp, lo lắng

(One’s) life depends on it

idiom

/wʌnz laɪf dɪˈpendz ɑːn ɪt/

Bán sống bán chết (cố gắng hết sức làm một việc gì đó)

A fish out of water

idiom

/ə fɪʃ aʊt əv ˈwɑː.t̬ɚ/

Cá mắc cạn (không thoải mái)

A piece of cake

idiom

/ə piːs əv keɪk/

Dễ như ăn bánh (rất dễ)

Amazed

adj

/əˈmeɪzd/

Kinh ngạc

Anxious

adj

/ˈæŋk.ʃəs/

Lo lắng

Asylum

n

/əˈsaɪ.ləm/

Bệnh viện tâm thần

Cost an arm and a leg

idiom

/kɑːst ən ɑːrm ənd ə leɡ/

Đắt (như) cắt cổ

Depressed

adj

/dɪˈprest/

Buồn rầu, chán nản

Embarrassed

adj

/ɪmˈber.əst/

Xấu hổ

Expose

v

/ɪkˈspoʊz/

Phơi bày, vạch trần

Go round in circles

idiom

/ɡoʊ raʊnd ɪn ˈsɝː.kəlz/

Vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ

Grateful

adj

/ˈɡreɪt.fəl/

Biết ơn

Impress

v

/ɪmˈpres/

Gây ấn tượng, tạo ấn tượng

Inspiring

adj

/ɪnˈspaɪr.ɪŋ/

Có tính truyền cảm hứng

Investigative

adj

/ɪnˈves.təˌɡeɪ.t̬ɪv/

Liên quan đến điều tra

Itinerary

n

/aɪˈtɪn.ə.rer.i/

Lịch trình

Journalist

n

/ˈdʒɝː.nə.lɪst/

Nhà báo

Look/feel like a million bucks

idiom

/lʊk/fiːl laɪk ə ˈmɪl.jən bʌks/

Đánh giá nghìn vàng (trông/cảm giác rất tuyệt)

Mentally unwell

adj

/ˈmen.t̬əl.i ʌnˈwel/

Có vấn đề tâm lí, bất an

React

v

/riˈækt/

Phản ứng

Reject

v

/rɪˈdʒekt/

Từ chối

Relieved

adj

/rɪˈliːvd/

Cảm thấy nhẹ nhõm

Selfie

n

/ˈsel.fi/

Ảnh tự chụp

Soldier

n

/ˈsoʊl.dʒɚ/

Người lính

Tham khảo thêm:   Thông tư số 23/2010/TT-BCT Quy định việc nhập khẩu muối

Từ vựng Unit 2 lớp 12 Out into the World

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

AC

n

/ˌeɪˈsiː/

Máy điều hòa, máy lạnh

At all

adv

/ˌət ˈɑːl/

(không) chút nào

Belongings

n

/bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/

Đồ dùng cá nhân

Cable car

n

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

Cáp treo

Complimentary

adj

/ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/

Miễn phí

Credit card

n

/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/

Thẻ tín dụng

Currency

n

/ˈkɝː.ən.si/

Tiền tệ

Discreet

adj

/dɪˈskriːt/

Thận trọng, kín đáo

Dry cleaning

n

/ˌdraɪˈkliː.nɪŋ/

Giặt khô

Exchange

n

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Sự trao đổi

Fly

v

/flaɪ/

Bay, vụt qua

Harbor

n

/ˈhɑːr.bɚ/

Cảng, bến tàu

Hilarious

adj

/hɪˈler.i.əs/

Rất buồn cười, vui nhộn

Insurance

n

/ɪnˈʃɝː.əns/

Bảo hiểm

Iron

n

/aɪrn/

Bàn ủi

Jellyfish

n

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

Con sứa

Karst

n

/kɑːrst/

Các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn)

Lowercase

n

/ˌləʊ.əˈkeɪs/

Chữ viết thường (không phải chữ viết hoa)

Operate

v

/ˈɑː.pə.reɪt/

Điều khiển, vận hành

Overjoyed

adj

/ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/

Vui mừng khôn xiết

Pick up

phr v

/ˈpɪk ʌp/

Học (ngôn ngữ hoặc kĩ năng)

Remote control

n

/rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/

Thiết bị điều khiển từ xa

Room service

n

/ˈruːm ˌsɝː.vɪs/

Dịch vụ phòng

Safe

n

/seɪf/

Két sắt

Slide

n

/slaɪd/

Cầu trượt

Snatch

v

/snætʃ/

Giật lấy

Spot

n

/spɑːt/

Chỗ

Swipe

v

/swaɪp/

Quẹt (thẻ)

Terrified

adj

/ˈter.ə.faɪd/

Khiếp sợ

Từ vựng Unit 3 lớp 12 i-Learn Smart World

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accountant

n

/əˈkaʊn.t̬ənt/

Kế toán

Adaptable

adj

/əˈdæp.tə.bəl/

Dễ thích nghi

Apprenticeship

n

/əˈpren.t̬ɪs.ʃɪp/

Sự học việc

Architect

n

/ˈɑːr.kə.tekt/

Kiến trúc sư

Confident

adj

/ˈkɑːn.fə.dənt/

Tự tin

Counselor

n

/ˈkaʊn.səl.ər/

Cố vấn viên, chuyên viên tư vấn

Court

n

/kɔːrt/

Tòa án

Director

n

/dɪˈrek.tɚ/

Giám đốc

Electrician

n

/ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/

Thợ điện

Field

n

/fiːld/

Lĩnh vực

Flexible

adj

/ˈflek.sə.bəl/

Linh hoạt

Lawyer

n

/ˈlɑː.jɚ/

Luật sư

Leadership

n

/ˈliː.dɚ.ʃɪp/

Khả năng lãnh đạo

Mechanic

n

/məˈkæn.ɪk/

Thợ máy

Mentor

n

/ˈmen.tɔːr/

Người dẫn dắt

Multitasking

n

/ˌmʌl.tiˈtæs.kɪŋ/

Khả năng làm nhiều việc cùng lúc

Nine-to-five

adj

/naɪn tə faɪv/

Liên quan đến việc văn phòng (thường từ 9 giờ đến 5 giờ)

Organized

adj

/ˈɔːr.ɡən.aɪzd/

Có tổ chức, ngăn nắp

Outing

n

/ˈaʊ.t̬ɪŋ/

Chuyến đi chơi

Patient

adj

/ˈpeɪ.ʃənt/

Kiên nhẫn

Perk

n

/pɝːk/

Phúc lợi, ưu đãi

Position

n

/pəˈzɪʃ.ən/

Vị trí

Tham khảo thêm:   Hoạt động trải nghiệm 6: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu Trải nghiệm hướng nghiệp lớp 6 trang 65 sách Chân trời sáng tạo

……….

Tải file tài liệu để xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 12 I-Learn Smart World

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng Tiếng Anh 12 I-Learn Smart World (Cả năm) Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 theo từng Unit của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *