Bạn đang xem bài viết ✅ Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống (Cả năm) Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức với cuộc sống tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài học theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Global Success.

Từ vựng Unit 1 lớp 10

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Benefit n /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích
Bond n /bɒnd/ Sự gắn bó, kết nối
Breadwinner n /ˈbredwɪnə(r)/ Người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Character n /ˈkærəktə(r)/ Tính cách
Cheer up v /tʃɪə(r) ʌp/ Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
Damage v /ˈdæmɪdʒ/ Phá hỏng, làm hỏng
Gratitude n /ˈɡrætɪtjuːd/ Sự biết ơn, lòng biết ơn
Grocery n /ˈɡrəʊsəri/ Thực phẩm và tạp hoá
Heavy lifting n /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ Mang vác nặng
Homemaker n /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ Người nội trợ
Laundry n /ˈlɔːndri/ Quần áo, đồ giặt là
Manner n /ˈmænə(r)/ Tác phong, cách ứng xử
Responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm
Routine n /ruːˈtiːn/ Lệ thường, công việc hằng ngày
Rubbish n /ˈrʌbɪʃ/ Rác rưởi
Spotlessly adv /ˈspɒtləsli/ Không tì vết
Strengthen v /ˈstreŋkθn/ Củng cố, làm mạnh thêm
Support n, v /səˈpɔːt/ Ủng hộ, hỗ trợ
Truthful adj /ˈtruːθfl/ Trung thực
Value n /ˈvæljuː/ Giá trị
Washing-up n /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ Rửa chén bát
Tham khảo thêm:   Quyết định số 636/QĐ-BHXH Hướng dẫn hồ sơ và quy trình giải quyết hưởng chế độ bảo hiểm xã hội

Từ vựng Unit 2 lớp 10

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Adopt v /əˈdɒpt/ Theo, chọn theo
Appliance n /əˈplaɪəns/ Thiết bị, dụng cụ
Awareness n /əˈweənəs/ Nhận thức
Calculate v /ˈkælkjuleɪt/ Tính toán
Carbon footprint n /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân cacbon, vết cacbon
Chemical n /ˈkemɪkl/ Hoá chất
Eco-friendly adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
Electrical adj /ɪˈlektrɪkl/ Thuộc về điện
Emission n /ɪˈmɪʃn/ Sự thải ra, thoát ra
Encourage v /ɪnˈkʌrɪdʒ/ Khuyến khích, động viên
Energy n /ˈenədʒi/ Năng lượng
Estimate v /ˈestɪmeɪt/ Ước tính, ước lượng
Global adj /ˈɡləʊbl/ Toàn cầu
Human n /ˈhjuːmən/ Con người
Issue n /ˈɪʃuː/ Vấn đề
Lifestyle n /ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống, cách sống
Litter n /ˈliːtə(r)/ Rác thải
Material n /məˈtɪəriəl/ Nguyên liệu
Organic adj /ɔːˈɡænɪk/ Hữu cơ
Public transport n /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ Giao thông công cộng
Refillable adj /ˌriːˈfɪləbl/ Có thể làm đầy lại
Resource n /rɪˈsɔːs/ Tài nguyên
Sustainable adj /səˈsteɪnəbl/ Bền vững

Từ vựng Unit 3 lớp 10

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Bamboo clapper n /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ Phách
Comment n /ˈkɒment/ Lời bình luận
Competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Cuộc tranh tài, cuộc thi
Concert n /ˈkɒnsət/ Buổi hoà nhạc
Decoration n /ˌdekəˈreɪʃn/ Việc trang trí
Delay v /dɪˈleɪ/ Hoãn lại
Eliminate v /ɪˈlɪmɪneɪt/ Loại ra, loại trừ
Judge n /dʒʌdʒ/ Giám khảo
Live adj, adv /lɪv/ Trực tiếp
Location n /ləʊˈkeɪʃn/ Vị trí, địa điểm
Moon-shaped lute /muːn ʃeɪpt luːt/ Đàn nguyệt
Musical instrument n /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ
Participant n /pɑːˈtɪsɪpənt/ Người tham dự, thí sinh
Performance n /pəˈfɔːməns/ Buổi biểu diễn, buổi trình diễn
Reach v /riːtʃ/ Đạt được
Single n /ˈsɪŋɡl/ Đĩa đơn
Social media n /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Talented adj /ˈtæləntɪd/ Tài năng
Trumpet n /ˈtrʌmpɪt/ Kèn trumpet
Upload v /ˌʌpˈləʊd/ Tải lên
Tham khảo thêm:   Đáp án - Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Hóa học năm 2016 Đáp án - Đề thi đại học môn Hóa năm 2016

Từ vựng Unit 4 lớp 10

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Access n /ˈækses/ Tiếp cận với
Announcement n /əˈnaʊnsmənt/ Thông báo
Boost v /buːst/ Thúc đẩy, làm thăng thêm
Cheerful adj /ˈtʃɪəfl/ Vui vẻ
Community n /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
Community service n /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ Phục vụ cộng đồng
Confidence n /ˈkɒnfɪdəns/ Sự tự tin
Confused n /kənˈfjuːzd/ Bối rối
Deliver adj /dɪˈlɪvə(r)/ Phân phát, giao (hàng)
Donate v /dəʊˈneɪt/ Cho, hiến tặng
Donation n /dəʊˈneɪʃn/ Đồ mang cho, đồ hiến tặng
Generous adj /ˈdʒenərəs/ Hào phóng
Involved adj /ɪnˈvɒlvd/ Tham gia
Life-saving adj /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ Cứu nạn, cứu sống
Non-governmental adj /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ Phi chính phủ
Orphanage n /ˈɔːfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
Participate v /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ Tham gia
Practical adj /ˈpræktɪkl/ Thực tế, thiết thực
Raise v /reɪz/ Quyên góp
Remote adj /rɪˈməʊt/ Hẻo lánh, xa xôi
Various adj /ˈveəriəs/ Khác nhau, đa dạng
Volunteer n, v /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện

………….

Tải file tài liệu để xem thêm Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Kết nối tri thức với cuộc sống (Cả năm) Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *