Bạn đang xem bài viết ✅ Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Chân trời sáng tạo (Cả năm) Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends plus ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends plus tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong 8 bài học theo chương trình tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends plus là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends plus mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm giáo án Tiếng Anh 10 Friends plus.

Từ vựng Unit I lớp 10: Introduction

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
IA
1 dislike /dɪsˈlaɪk/ (v) không thích
2 skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ (n) trượt ván
3 agree /əˈɡriː/ (v) đồng ý
4 ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) trượt băng
5 hobby /ˈhɒbi/ (n) sở thích
6 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) môn học
7 board /bɔːd/ (n) cái bảng
8 drama /ˈdrɑːmə/ (n) kịch
9 draw /drɔː/ (v) vẽ tranh
10 dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/ (n) đối thoại
11 terrible /ˈterəbl/ (adj) khủng khiếp
12 math /mæθ/ (n) môn Toán
13 history /ˈhɪstri/ (n) môn Lịch sử
14 introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ (n) giới thiệu
IB
15 guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ (n) đàn ghi ta
16 lesson /ˈlesn/ (n) bài học
17 packing /ˈpækɪŋ/ (n) đóng gói
18 volleyball /ˈvɒlibɔːl/ (n) bóng chuyền
19 shame /ʃeɪm/ (n) xấu hổ
20 laugh /lɑːf/ (v) cười
21 smile /smaɪl/ (v) cười
22 contrast /ˈkɒntrɑːst/ (n) tương phản
23 bracket /ˈbrækɪt/ (n) dấu ngoặc
24 fact /fækt/ (n) sự thật
25 state /steɪt/ (v) nói rõ
26 certain /ˈsɜːtn/ (adj) chăc chắn
27 arrangement /əˈreɪndʒmənt/ (v) sắp xếp
28 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên
29 swim /swɪm/ (v) bơi
30 table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/ (n) bóng bàn
31 clothes /kləʊðz/ (n) quần áo
32 trainer /ˈtreɪnə(r)/ (n) huấn luyện viên
33 during /ˈdjʊərɪŋ/ (preposition) trong suốt
34 distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) phân biệt
IC – Từ vựng Unit I lớp 10 Friends Global
35 describe /dɪˈskraɪb/ (v) mô tả
36 appearance /əˈpɪərəns/ (n) vẻ bề ngoài
37 jacket /ˈdʒækɪt/ (n) áo khoác
38 trousers /ˈtraʊzəz/ (n) quần tây
39 suit /suːt/ (n) bộ vest
40 tie /taɪ/ (n) cà vạt
41 waistcoat /ˈweɪskəʊt/ (n) áo gile
42 brown /braʊn/ (adj) nâu
43 straight /streɪt/ (adj) thẳng
44 wavy /ˈweɪvi/ (adj) gợn sóng
45 fair /feə(r)/ (adj) công bằng
46 relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj) thư giãn
47 dark /dɑːk/ (adj) tối
48 T-shirt /ti-ʃɜːt/ (n) áo phông
49 curly /ˈkɜːli/ (adj) xoăn
ID
50 article /ˈɑːtɪkl/ (n) bài báo
51 high-tech /ˌhaɪ ˈtek/ (adj) công nghệ cao
52 explain /iks’plein/ (v) giải thích
53 dimensional /daɪˈmenʃənl/ (adj) chiều
54 interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj) tương tác
55 whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/ (n) bảng trắng
56 shine /ʃaɪn/ (v) chiếu sáng
57 joke /dʒəʊk/ (n) câu nói đùa
58 generalisation /ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/ (n) sự khái quát
59 earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) động đất
Tham khảo thêm:   13 vật phẩm tốt nhất trong The Legend Of Zelda: Tears Of The Kingdom

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Feelings

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. childish (adj) /ˈtʃaɪldɪʃ/ thuộc về trẻ con
2. cross (adj) /krɒs/ bực mình
3. cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác, tàn nhẫn
4. embarrassed (adj) ɪmˈbærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng ngùng
5. envious (adj) /ˈenviəs/ thèm muốn, ghen tị
6. genetic disorder (n) /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ chứng rối loạn gen
7. relieved (adj) /rɪˈliːvd/ thanh thản, nhẹ nhõm
8. separately (adj) /ˈseprətli/ riêng lẻ, riêng biệt
9. stereotype (n) ˈsteriətaɪp/ định kiến
10. suspicious (adj) /səˈspɪʃəs/ nghi ngờ

Từ vựng Unit 2 lớp 10 Adventure

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Background n /ˈbækɡraʊnd/ Nền
Breathtaking adj /ˈbreθteɪkɪŋ/ Gây ấn tượng, gây ngạc nhiên
Brilliant adj /ˈbrɪliənt/ Có nhiều ánh sáng mặt trời
Circumnavigate v /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ Lái thuyền vòng quanh (thế giới)
Courageous adj /kəˈreɪdʒəs/ Can đảm, dũng cảm
Dinghy n /ˈdɪŋi/ Thuyền buồm
Foreground n /ˈfɔːɡraʊnd/ Cận cảnh
Paddle n /ˈpædl/ Mái chèo ngắn
Shallow adj /ˈʃæləʊ/ Nông, cạn
Summit n /ˈsʌmɪt/ Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
Tragic adj /ˈtrædʒɪk/ Thuộc bi kịch
Venue n /ˈvenjuː/ Nơi gặp mặt, địa điểm tập trung

Từ vựng Unit 3 lớp 10 On screen

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Animation n /ˌænɪˈmeɪʃn/ Phim hoạt hình
Assume v /əˈsjuːm/ Cho rằng, giả định rằng
Combat n /ˈkɒmbæt/ Trận đánh, chiến tranh
Concern n /kənˈsɜːn/ Sự lo lắng (nhất là của nhiều người)
Conflict n /ˈkɒnflɪkt/ Mâu thuẫn
Convincing adj /kənˈvɪnsɪŋ/ Có sức thuyết phục
Depression n /dɪˈpreʃn/ Bệnh trầm cảm
Dimension n /daɪˈmenʃn/ Chiều (cao, rộng, dài)
Episode n /ˈepɪsəʊd/ Tập (trong chương trình truyền hình/ phát thanh dài tập)
Fantasy film n /ˈfæntəsi fɪlm/ Phim dựa theo tưởng tượng không có thật
Genre n /ˈʒɒnrə/ Loại, thể loại
Gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/ Hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn
Legible adj /ˈledʒəbl/ Rõ ràng và dễ đọc
Mission n /ˈmɪʃn/ Sứ mệnh, nhiệm vụ
Moving adj /ˈmuːvɪŋ/ Gây xúc động
Bulletin n /ˈbʊlətɪn/ Bản tin ngắn
Online series n /ˌɒnˈlaɪn ˈsɪəriːz/ Chương trình phát trực tiếp nhiều kì
Overload n /ˌəʊvəˈləʊd/ Sự quá tải
Period drama n /ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/ Phim/ kịch lịch sử
Piracy n /ˈpaɪrəsi/ Việc sao chép (đĩa DVD, chương trình máy tính, sách ….) bất hợp pháp
Plot n /plɒt/ Cốt truyện
Reality show n /riˈæləti ʃəʊ/ Chương trình truyền hình thực tế
Release v /rɪˈliːs/ Cho phổ biến/ phát hành/ lưu hành
Satnav n /ˈsætnæv/ Hệ thống dẫn đường bằng vệ tinh
Script n /skrɪpt/ Kịch bản
Season n /ˈsiːzn/ Mùa
Sitcom n /ˈsɪtkɒm/ Phim hài nhiều tập
Slingshot n /ˈslɪŋʃɒt/ Ná cao su, giàn thun
Slogan n /ˈsləʊɡən/ Khẩu hiệu
Soap opera n /ˈsəʊp ɒprə/ Phim/ kịch nhiều kì về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người
Soundtrack n /ˈsaʊndtræk/ Âm thanh ghi cho một bộ phim
Special effects n /ˌspeʃl ɪˈfekts/ Kĩ xảo điện ảnh
Supervillain n /ˈsuːpəvɪlən/ Nhân vật phản diện
Talent show n /ˈtælənt ʃəʊ/ Buổi diễn tài năng
Thriller n /ˈθrɪlə(r)/ Bộ phim hoặc chương trình TV thú vị (có nội dung hồi hộp, li kì)
Twist n /twɪst/ Sự thay đổi đột ngột, biến cố
Unrealistic adj /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ Phi hiện thực
Tham khảo thêm:   Danh sách code game Project Mugetsu

Từ vựng Unit 4 lớp 10 Our planet

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
A clap/ crash of thunder phr /ə klæp/ kræf əvˈθʌndə(r)/ Tiếng sấm
Alter v /ˈɔːltə(r)/ Thay đổi, làm thay đổi
Alternative n /ɔːlˈtɜːnətɪv/ Sự lựa chọn khác
Approach v /əˈprəʊtʃ/ Đến gần, lại gần
Atomic adj /əˈtɒmɪk/ Thuộc về năng lượng nguyên tử
Blizzard n /ˈblɪzəd/ Trận bão tuyết
Championship n /ˈtʃæmpiənʃɪp/ Giải vô địch
Combat v /ˈkɒmbæt/ Chống lại
Come up with phr v /kʌm ʌp wɪð/ Nghĩ ra
Consciousness n /ˈkɒnʃəsnəs/ Sự tỉnh táo, ý thức
Debate n /dɪˈbeɪt/ Cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
Devastating adj /ˈdevəsteɪtɪŋ/ Tàn phá, huỷ hoại
Ecosystem n /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái
Emission n /ɪˈmɪʃn/ Sự phát ra/ toả ra
Frostbite n /ˈfrɒstbaɪt/ Bỏng lạnh; tình trạng các bộ phận cơ thể (nhất là ngón tay, chân) bị thương vì nhiệt độ quá lạnh
Give off phr v /ɡɪv ɒf/ Toả (mùi/ nhiệt/ ánh sáng)
Hail n /heɪl/ Mưa đá
Hailstone n /ˈheɪlstəʊn/ Cục mưa đá
Impact n /ˈɪmpækt/ Ảnh hưởng
Issue n /ˈɪʃuː/ Vấn đề
Magnitude n /ˈmæɡnɪtjuːd/ Cấp độ/ cường độ động đất
Malnutrition n /ˌmælnjuˈtrɪʃn/ Sự suy dinh dưỡng
Marine adj /məˈriːn/ Thuộc về biển
Meteor n /ˈmiːtiə(r)/ Thiên thạch/ sao băng
Misty adj /ˈmɪsti/ Đầy sương mù
Nutrient n /ˈnjuːtriənt/ Chất dinh dưỡng
Observant adj /əbˈzɜːvənt/ Tinh mắt, tinh ý
Paraglider n /ˈpærəɡlaɪdə(r)/ Người chơi môn dù lượn
Pedestrian crossing n /pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/ Phần đường dành cho người đi bộ
Phenomenon n /fəˈnɒmɪnən/ Hiện tượng
Pour out v + adv /pɔː(r) aʊt/ Tuôn ra
Snowflake n /ˈsnəʊfleɪk/ Bông tuyết
Spin v /spɪn/ Xoay tít, làm xoay tít
Surface n /ˈsɜːfɪs/ Bề mặt
Sustain v /səˈsteɪn/ Hỗ trợ để đủ sống/ tồn tại
The Mediterranean n /ˌmedɪtəˈreɪniən/ Vùng Địa Trung Hải
Witness n /ˈwɪtnəs/ Nhân chứng

Từ vựng Unit 5 lớp 10 Ambition

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Ambitious n /æmˈbɪʃəs/ Đầy tham vọng
Annual sales n /ˈænjuəl seɪlz/ Doanh số hằng năm
Button n /ˈbʌtn/ Nút bấm
Co-creator n /kəʊ kriˈeɪtə(r)/ Nhà đồng phát minh, sáng tạo
Costume desginer n /ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnə(r)/ Nhà thiết kế trang phục diễn xuất
Degree n /dɪˈɡriː/ Chứng chỉ, bằng
Estate agent n /ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ Người kinh doanh bất động sản
Ex-student n /eks ˈstjuːdnt/ Cựu sinh viên
Fast-track v /ˈfɑːst træk/ Giúp thành đạt (nhanh hơn bình thường)
Film tagger n /fɪlm ˈtæɡə(r)/ Người gắn nhãn thẻ dữ liệu phim
Flexible adj /ˈfleksəbl/ Linh động, linh hoạt
Groundskeeper n /ˈɡraʊndzkiːpə(r)/ Người coi sân bãi, công viên
Investigate v /ɪnˈvestɪɡeɪt/ Điều tra
Locksmith n /ˈlɒksmɪθ/ Thợ sửa khoá
Model builder n /ˈmɒdl ˈbɪldə(r)/ Người thiết kế mô hình
Operate v /ˈɒpəreɪt/ Sử dụng, điều khiển, vận hành
Overestimate v /ˌəʊvərˈestɪmeɪt/ Người điều khiển, vận hành
Paramedic n /ˌpærəˈmedɪk/ Đánh giá quá cao
Possess v /pəˈzes/ Có, sở hữu
Postgraduate n /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ Học viên sau đại học
Qualification n /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ Kĩ năng, kinh nghiệm cần thiết cho một công việc/ hoạt động
Repetitive adj /rɪˈpetətɪv/ Lặp đi lặp lại nhiều lần
Retailer n /ˈriːteɪlə(r)/ Người/ nhà bán lẻ
Rewarding adj /rɪˈwɔːdɪŋ/ Đáng làm, thoả đáng
Self-service adj /ˌself ˈsɜːvɪs/ Tự phục vụ
Semi-professional adj /ˈsemi prəˈfeʃənl/ (Nhạc công, vận động viên) bán chuyên
Solicitor n /səˈlɪsɪtə(r)/ Luật sư (chuyên về các loại hồ sơ, công việc pháp lí)
Steward n /ˈstjuːəd/ Nhân viên hỗ trợ tổ chức sự kiện
Stunt performer n /stʌnt pəˈfɔːmə(r)/ Người chuyên đống thế những cảnh nguy hiểm cho diễn viên chính trong phim
Thoroughly adv /ˈθʌrəli/ Rất nhiều, hoàn toàn
Undervalue v /ˌʌndəˈvæljuː/ Đánh giá thấp, xem thường
Varied adj /ˈveərid/ Hay thay đổi
Tham khảo thêm:   Đề kiểm tra học kì II lớp 7 môn Toán - Phòng Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai (Đề 8) Đề kiểm tra môn Toán

Từ vựng Unit 6 lớp 10 Money

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Afford v /əˈfɔːd/ Có đủ tiền để mua thứ gì
Bargain n /ˈbɑːɡən/ Hàng giảm giá
Butcher’s n /ˈbʊtʃəz/ Cửa hàng thịt
Coupon n /ˈkuːpɒn/ Phiếu đổi hàng, phiếu giảm giá
Deli (delicatessen) n /ˈdeli/ Cửa hàng bán các lạoi thịt và phó mát đã nấu chín và đặc sản nhập khẩu
Discount n /ˈdɪskaʊnt/ Khoản tiền giảm
Donate v /dəʊˈneɪt/ Tặng, hiến
Donation n /dəʊˈneɪʃn/ Vật hiến tặng
Entrepreneur n /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ Chủ doanh nghiệp
Essential n /ɪˈsenʃl/ Yếu tố cần thiết
Florist’s n /ˈflɒrɪsts/ Cửa hàng bán hoa
Greengrocer’s n /ˈɡriːnɡrəʊsə(r)z/ Cửa hàng rau quả
Headquarters n /ˌhedˈkwɔːtəz/ Trụ sở, cơ quan đầu não
Institution n /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ Viện, tổ chức lớn
Launderette n /ˌlɔːndəˈret/ Hiệu giặt tự động
Optician’s n /ɒpˈtɪʃnz/ Cửa hàng khám và bán kính đeo mắt
Owe v /əʊ/ Nợ
Receipt n /rɪˈsiːt/ Hoá đơn thanh toán
Refund n /ˈriːfʌnd/ Khoản tiền hoàn lại
Representative office n /ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/ Văn phòng đại diện
Stationer’s n /ˈsteɪʃənə(r)z/ Cửa hàng văn phòng phẩm
Swap v /swɒp/ Trao đổi

………..

Tải file tài liệu để xem thêm Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends plus 

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Chân trời sáng tạo (Cả năm) Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends plus của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *