Bạn đang xem bài viết ✅ Tổng hợp mã lệnh hữu ích trong game DotA ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Muốn thao tác nhanh cũng như đạt thành tích cao trong thể loại game chiến thuật thì bạn cần nhớ những mã lệnh của game, nhưng các mã lệnh đó thường khó nhớ, thậm chí một số người còn không biết hết những mã lệnh này.

Trong DotA cũng vậy, có rất nhiều mã lệnh hỗ trợ người chơi mà bạn cần nắm rõ, để chơi game hiệu quả hơn. Vậy mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây để áp dụng vào lối chơi của mình nhé:

Tổng hợp mã lệnh trong game DotA

Lệnh thông thường trong DotA:

  • No Swap (cú pháp: -noswap, -ns): Giúp vô hiệu hoá chế độ Swap.
  • No Repick (cú pháp: -norepick, -nr): Giúp vô hiệu hóa chế độ Repick.
  • Pooling Mode (cú pháp: -poolingmode, -pm): Cho phép các Hero chia sẻ đồ với nhau một cách thoải mái, tuy nhiên vẫn có một số item không thể chia sẻ thông qua lệnh này được.
  • Observer Info (cú pháp: -observerinfo, -oi): Khi bật lệnh này những người theo dõi trận đấu sẽ được cung cấp rất nhiều thông tin về trận đấu.
  • Anti-MapHack (cú pháp: -ah): Bật chế độ chống hack map.
  • Mini Heroes (cú pháp: -miniheroes, -mi): Khi dùng lệnh này kích thước Hero sẽ bằng một nửa so với bình thường.
  • Terrain Snow (cú pháp: -terrainsnow, -ts): Câu lệnh tạo hiệu ứng tuyết rơi trong map DotA, nếu không thích hiệu ứng này nữa thì gõ lệnh “-terrain” hoặc “-terrain default” để xoá bỏ hiệu ứng.
  • Test Mode (cú pháp: -test): Kích hoạt chế độ Test Mode, cho phép nhập các lệnh của chơi đơn trong DotA.
  • What The Fuck Mode (-wtf): Chế độ chơi tạo ra một số Hero quá mạnh.
Tham khảo thêm:   FO4: Top tiền đạo hay nhất Tournament Champions

Giao diện chơi game DotA

Lệnh trong chế độ Death Match:

  • No Death Timer (cú pháp: -nd): Các Hero bị chết sẽ hồi sinh ngay lập tức chứ không cần chờ như thông thường nữa.
  • Maximum Lives (cú pháp: -lives # – với # là số): Lệnh quy định số lần tối đa bị hạ, đội nào đạt tới con số này trước sẽ bị thua.

Lệnh dùng cho Hero:

  • Heap Strength (cú pháp: -fleshstr, -fs Flesh ): Hiển thị chi tiết sức mạnh từ đòn Flesh Heap của Hero Pudge.
  • Hook Accuracy (cú pháp: -ha): Hiển thị độ chính xác của các lần ra đòn Meat Hook, bộ đếm chỉ đếm những lần móc trúng kẻ thù, lưu ý là chỉ dùng lệnh này cho Hero Pudge.
  • Land Mine Counter (cú pháp: -mines): Hiển thị số Land Mines đã được đặt, chỉ dùng cho Goblin Techies.
  • Arrow Accuracy (cú pháp: -aa): Biểu diễn skill Elune’s Arrow của Hero Priestess of the Moon.
  • Test Mode (-test): Kích hoạt chế độ chơi thử.
  • Level Up (-lvlup số level tối đa là 24): Giúp tăng level của Hero theo số được nhập vào.
  • Refresh (–refresh): Giúp phục hồi các yếu tố Skill của Hero bao gồm cả máu, mana lẫn cooldown của đồ.
  • Spawn Creeps (-spawncreeps): Tạo ra đợt Creep ở cả hai phía Sentinel và Scourge ngay sau khi lệnh vừa hoàn thành. Bạn yên tâm là không ảnh hưởng tới Creep thông thường.
  • Spawn Runes (-powerup): Không can thiệp vào quá trình sản sinh Rune thông thường, nếu trên map đã có sẵn Rune thì lệnh này không có tác dụng.
  • Spawn Neutrals (-neutrals): Sản sinh ra các Neutrals Creep.
  • Suicide (-kill): Tự hạ gục Hero của mình.
  • Add Gold (-gold # – với # là số vàng muốn thêm): Thêm vàng vào theo yêu cầu.
  • Multiple Heroes (-noherolimit): Cho phép lựa chọn nhiều Hero một lúc.
  • Kill Creeps (-killall): Cho phép tiêu diệt tất cả Creep ở cả hai phía.
  • Kill Sentinel Creeps (-killsent): Hạ tất cả Creep bên phía Sentinel.
  • Kill Scourge Creeps (-killscourge): Hạ tất cả Creep bên phía Scouge.
  • Set Time (-time # – với # là các con số tương ứng): Thiết đặt thời gian trên map.
  • Regrow Trees (-tree): Hồi sinh tất cả những cây đã bị hạ trước đó.
  • Play Music (-music #): Thay đổi nhạc nền dựa trên các bản nhạc có sẵn của WarCraft III.
  • Show Tips (-tips): Hiển thị 5 thủ thuật căn bản tương ứng với Hero bạn đã chọn.
  • Show Bonus XP and Gold (-bonus): Hiển thị số điểm kinh nghiệm, cũng như số vàng mà bạn kiếm được từ việc hạ đối thủ.
  • Water Color (-water red/blue/green/random/default): Thay đổi màu sắc của nước tương ứng trên bản đồ.
  • Actions Per Minute (-apm): Biểu diễn số hành động trên phút.
  • AFK Info (-afk): Biểu diễn thông tin về những người chơi không hoạt động gì.
  • Kick AFK Players (-kickafk #): Lệnh “đá” những người chơi đã ngừng hoạt động quá lâu.
Tham khảo thêm:   Tiếng Anh 6 Unit 4: Vocabulary and Listening Soạn Anh 6 trang 52 sách Chân trời sáng tạo

Trên đây là những mã lệnh DotA tương đối đầy đủ, hy vọng sẽ giúp các bạn chơi game hiệu quả hơn, nhanh chóng trở thành cao thủ game DotA nhé, chịu khó thực hành vài lần là bạn có thể nhớ được những mã lệnh này thôi!

Chúc các bạn chơi game vui vẻ!

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tổng hợp mã lệnh hữu ích trong game DotA của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *