Bạn đang xem bài viết ✅ Tổng hợp các loại súng lục và thông số chi tiết trong CS:GO ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Trong Counter Strike: Global Offensive (CS:GO) nói riêng và các game bắn súng FPS nói chung, những khẩu súng lục luôn là vũ khí phụ trong ba lô của người chơi. Ngoài tác dụng phòng khi vũ khí chính hết đạn, súng lục hay pistol (handgun) còn có trọng lượng rất nhẹ. Vì vậy tạo nên độ cơ động và linh hoạt cao hơn nhiều so với các loại súng trường hay tiểu liên. Ngoài ra, một vài khẩu súng lục còn có sát thương rất lớn nên trong nhiều trường hợp, người chơi thậm chí còn sử dụng pistol như một vũ khí chính. Trong bài viết hôm nay, Wikihoc.com sẽ cùng các bạn tìm hiểu về các loại súng lục trong CS:GO.

Súng lục CS:GO

Tải Counter Strike: Global Offensive

Các khẩu súng lục trong Counter Strike: Global Offensive

1. UPS-S (H&K USP45 Tactical)

Được những người hâm mộ yêu thích từ phiên bản Counter-Strike: Source, UPS-Silent là khẩu súng lục có bộ giảm thanh có thể tháo rời, từ đó giúp cho phát bắn giật hơn trong khi triệt tiêu tiếng ồn. Trong CS:GO, đây là khẩu súng được trang bị sẵn cho bên Counter Terrorists khi bắt đầu game đấu.

UPS-S

Phe sử dụng Counter Terrorists
Giá tiền 200$
Nguồn gốc Đức
Loại đạn .45 ACP
Băng đạn 12/24 viên
Chế độ bắn Bán tự động
Tốc độ bắn 352 RPM
Thời gian nạp đạn 2,2 giây
Tốc độ di chuyển người sử dụng 240/250 (96%)
Khoảng cách bắn chính xác 21m
Xuyên giáp 50.5%

Với khả năng giảm thanh và giảm độ giật của mình, UPS-S là một khẩu súng bắn lén tuyệt vời. Không những vậy, lượng sát thương nếu bắn vào đầu là rất lớn, có thể “headshot” mục tiêu. Tuy nhiên, nếu bắn phải những phần khác trên cơ thể thì sát thương lại khá bé.

Sát thương của UPS-S
Phần cơ thể Không có giáp Có giáp
Đầu 140 70
Ngực và tay 34 17
Bụng 43 22
Chân 26 26

2. P2000 (K&M P2K Tactical)

Đây có thể nói là một khẩu súng khá cân bằng về các thông số. Giống như UPS-S, P2000 được trang bị cho bên Counter-Terrorists, tuy nhiên nó không có bộ giảm thanh. P2000 có sức công phá ổn định và dễ sử dụng.

P2000

Phe sử dụng Counter Terrorists
Giá tiền 200$
Nguồn gốc Đức
Loại đạn .357 SIG
Băng đạn 13/52
Chế độ bắn Bán tự động
Tốc độ bắn 352 RPM
Thời gian nạp đạn 2,2 giây
Tốc độ di chuyển người sử dụng 240/250 (96%)
Khoảng cách bắn chính xác 21m
Xuyên giáp 50.5%

Lượng đạn mà P2000 mang theo được khá nhiều, tuy nhiên độ chính xác lại giảm hơn so với UPS-S. Sát thương mà khẩu súng này gây ra cũng khá yếu lên những kẻ thù đã được trang bị giáp.

Tham khảo thêm:   Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á Soạn Lịch sử 12 trang 25
Sát thương của P2000
Phần cơ thể Không có giáp Có giáp
Đầu 140 70
Ngực và tay 34 17
Bụng 43 22
Chân 26 26

3. Glock 18

Khẩu súng được trang bị mặc định cho bên khủng bố Terrorists, với ưu điểm là nhiều đạn phù hợp với việc xả đạn liên tục vào kẻ địch. Có chế độ: bắn từng viên và burst fire bắn liền 3 viên. Người chơi nên sử dụng chế độ bắn từng viên vì chế độ burst không thực sự mạnh cho lắm.

Glock 18

Glock 18

Phe sử dụng Terrorists
Giá tiền 200$
Nguồn gốc Áo
Loại đạn 9mm Parabellum
Băng đạn 20/120
Chế độ bắn Bán tự động
Tốc độ bắn 352 RPM (bán tự động) và 1200 RPM (burst fire)
Thời gian nạp đạn 2,27 giây
Trọng lượng 0.9kg
Tốc độ di chuyển người sử dụng 240/250 (96%)
Khoảng cách bắn chính xác 20.05m và 7.40m (đối với burst fire)
Xuyên giáp 47%

So với các loại súng ngắn khác, Glock có hỏa lực kém hơn, khả năng xuyên giáp và độ chính xác cũng không ấn tượng. Tuy nhiên với lượng đạn mang theo khá nhiều và độ giật khá thấp, các Terrorist vẫn có thể lựa chọn khẩu súng này để tiết kiệm chi phí và mua các trang bị khác.

Sát thương của Glock 18
Phần cơ thể Không có giáp Có giáp
Đầu 119 56
Ngực và tay 29 14
Bụng 37 17
Chân 22 22

4. P250 (Exerter 250)

P-250 là một khẩu súng có độ giật thấp, tốc độ bắn cao và giá thành rẻ, đây là sự lựa chọn thực sự đáng giá khi đối đầu với những kẻ thù được trang bị giáp.

Glock 18

P250

Phe sử dụng Cả 2 phe
Giá tiền 300$
Nguồn gốc Thụy Sĩ – Đức
Loại đạn .357 SIG
Băng đạn 13/26
Chế độ bắn Bán tự động
Tốc độ bắn 400RPM
Thời gian nạp đạn 2.2 giây
Trọng lượng 0.76kg
Tốc độ di chuyển người sử dụng 240/250 (96%)
Khoảng cách bắn chính xác 14m
Xuyên giáp 64%

Với chỉ số xuyên giáp khá tốt so với mức giá của mình, khẩu súng P250 sẽ gây được lượng sát thương nhiều hơn với cùng lượng đạn bắn ra vào kẻ thù mặc giáp so với những khẩu súng bên trên.

Sát thương của P250
Phần cơ thể Không có giáp Có giáp
Đầu 151 96
Ngực và tay 37 24
Bụng 47 30
Chân 28 28

5. Five-SeveN (ES-Five SeveN)

Bắt đầu với những khẩu súng lục đắt đỏ thì ứng cử viên đầu tiên chúng ta phải nhắc đến là Five-SeveN. Đây có thể coi là thế hệ đàn anh của khẩu P250 với độ xuyên giáp rất “khủng” và lượng đạn tích trữ cũng được tăng lên đáng kể.

Glock 18

Five-SeveN

Phe sử dụng Counter-Terrorists
Giá tiền 500$
Nguồn gốc Bỉ
Loại đạn 5.7x28mm
Băng đạn 20/100
Chế độ bắn Bán tự động
Tốc độ bắn 400RPM
Thời gian nạp đạn 2.2 giây
Trọng lượng 0.618kg
Tốc độ di chuyển người sử dụng 240/250 (96%)
Khoảng cách bắn chính xác 14m
Xuyên giáp 91%

Ở những phiên bản trước là Counter Strike và Counter Strike: Source thì Five-Seven không được sử dụng nhiều, do sát thương thấp và giá thành cao. Nhưng đến phiên bản Counter Strike: Global Offensive thì khẩu súng này đã trở nên phổ biến hơn nhiều nhờ được sửa lại, tăng lượng sát thương và giảm giá thành.

Tham khảo thêm:   Bài toán giải bằng phân tích cấu tạo số Phương pháp giải bài toán dựa vào cấu tạo số lớp 4
Sát thương của Five-SeveN
Phần cơ thể Không có giáp Có giáp
Đầu 126 115
Ngực và tay 31 28
Bụng 39 36
Chân 23 23

6. Dual Berettas

Dual Berettas là cặp súng ngắn bán tự động có sức mạnh vừa phải và người sử dụng sẽ luôn dùng theo cặp, mỗi tay một súng. Cách sử dụng của Dual Berettas làm cho game thủ có cảm giác rất “ngầu”. Tuy vậy, sức mạnh của cặp súng này lại không thật sự được đánh giá cao trong CS:GO.

Glock 18

Dual Berettas

Phe sử dụng Cả 2 phe
Giá tiền 400$
Nguồn gốc Ys
Loại đạn

9mm Parabellum

Băng đạn 30/120
Chế độ bắn Bán tự động
Tốc độ bắn 500RPM
Thời gian nạp đạn 3.77 giây
Trọng lượng 1.15kg
Tốc độ di chuyển người sử dụng 240/250 (96%)
Khoảng cách bắn chính xác 16.93
Xuyên giáp 57.5%

Ngoài việc sở hữu tốc độ bắn cao, kích thước đạn lớn và lượng đạn lưu trữ nhiều; kết hợp thêm vẻ ngoài hào nhoáng thì Dual Berettas lại có lượng sát thương có phần không tương xứng, mặc dù vẫn nhỉnh hơn một chút so với những khẩu súng lục giá rẻ. Chính vì lý do này mà Dual Berettas không được nhiều game thủ ưa chuộng.

Sát thương của Dual Berettas
Phần cơ thể Không có giáp Có giáp
Đầu 152 86
Ngực và tay 38 21
Bụng 47 27
Chân 28 28

7. CZ75-Auto

Được phát triển ở Cộng Hòa Séc năm 1975, đây là khẩu súng lục với chế độ bắn tự động duy nhất trong CS:GO. Điều này khiến nó trở thành cặp đôi cực kỳ ưng ý với khẩu súng ngắm AWM.

Glock 18

CZ75-Auto

Phe sử dụng

Cả 2 phe

Giá tiền 500$
Nguồn gốc CH Séc
Loại đạn

9mm Parabellum

Băng đạn 12/12
Chế độ bắn Tự động hoàn toàn
Tốc độ bắn 600RPM
Thời gian nạp đạn 2.73 giây
Trọng lượng 1.15kg
Tốc độ di chuyển người sử dụng 240/250 (96%)
Khoảng cách bắn chính xác 11.35m
Xuyên giáp 77.65%

Qua các thông số ta có thể dễ dàng nhận ra rằng, mặc dù với những ưu điểm vượt trội như tốc độ bắn cực nhanh của một khẩu súng tự động toàn phần, cũng như khả năng xuyên giáp vượt trội thì CZ75-Auto lại có vài nhược điểm. Băng đạn khá ít và thời gian thay đạn lâu. Thêm vào đó, độ giật của khẩu súng này khá lớn nên chỉ phù hợp để “sấy” ở tầm gần.

Sát thương của CZ75-Auto
Phần cơ thể Không có giáp Có giáp
Đầu 123 95
Ngực và tay 30 23
Bụng 38 29
Chân 23 23

8. Tec-9

Tec-9 là khẩu súng ngắn bán tự động do Thụy Điển sản xuất. Ở thập niên 80 và 90, khẩu súng này khá nổi tiếng với việc được sử dụng trong các băng nhóm tội phạm và các vụ bạo loạn; do thiết kế dễ dàng chuyển đổi sang tự động của nó. Đó cũng là lý do trong CS:GO, Tec-9 là một khẩu súng chỉ có thể được mua bởi phe khủng bố Terrorists, nhưng là bản bán tự động.

Tham khảo thêm:   Địa lí 8 Bài 4: Khí hậu Việt Nam Soạn Địa 8 sách Kết nối tri thức trang 113, 114, 115, 116, 117

Glock 18

Tec-9

Phe sử dụng

Terrorists

Giá tiền 500$
Nguồn gốc Thụy Điển
Loại đạn

9mm Parabellum

Băng đạn 18/90
Chế độ bắn Bán tự động
Tốc độ bắn 500RPM
Thời gian nạp đạn 2.5 giây
Trọng lượng 1.2kg
Tốc độ di chuyển người sử dụng 240/250 (96%)
Khoảng cách bắn chính xác 13m
Xuyên giáp 90.15%

Có thể nói, Tec-9 là một khẩu súng ngắn khá hoàn hảo; với các chỉ số cực kỳ vượt trội như: lượng sát thương lớn, băng đạn dồi dào, tốc độ bắn cao và khả năng xuyên giáp tới hơn 90%. Nhược điểm duy nhất có lẽ là cái giá 500$, nhưng “đắt xắt ra miếng” mà.

Sát thương của Tec-9
Phần cơ thể Không có giáp Có giáp
Đầu 130 118
Ngực và tay 32 29
Bụng 40 36
Chân 24 24

9. Desert Eagle

Khẩu súng cuối cùng và cũng là khẩu súng nổi tiếng và đắt đỏ nhất trong các loại súng lục, đó là Desert Eagle – Đại bàng sa mạc. Nó được thiết kế bởi tập đoàn Magnum Research Inc. của Hoa Kỳ và phát triển cũng như sản xuất bởi Tập đoàn Quân sự Israel. Mặc dù không được sử dụng nhiều trong quân đội do kích thước, độ giật và trọng lượng quá khổ của mình, thì khẩu “Lục bạc” này vẫn là một biểu tượng được sử dụng khá nhiều trong phim ảnh và games. Và trong CS:GO, Desert Eagle sở hữu những thông số như sau:

Glock 18

Desert Eagle

Phe sử dụng

Cả 2 phe

Giá tiền 700$
Nguồn gốc Israel
Loại đạn

.50 Action Express

Băng đạn 7/35
Chế độ bắn Bán tự động
Tốc độ bắn 266.67RPM
Thời gian nạp đạn 2.2 giây
Trọng lượng 1.8kg
Tốc độ di chuyển người sử dụng 230/250 (92%)
Khoảng cách bắn chính xác 24.58m
Xuyên giáp 93.2%

Sức công phá và xuyên giáp của Desert Eagle đều mạnh nhất so với các khẩu súng lục trong game. Điều này khá tương xứng với giá tiền cực kỳ đắt đỏ là 700$ của nó. Không những vậy, tầm bắn của “Lục bạc” cũng cực kỳ vượt trội. Tuy vậy, nó vẫn có một vài hạn chế như tốc độ bắn rất thấp, trọng lượng cũng như độ giật cao khiến việc vừa di chuyển vừa bắn trở nên không chính xác.

Sát thương của Desert Eagle
Phần cơ thể Không có giáp Có giáp
Đầu 250 233
Ngực và tay 62 58
Bụng 78 72
Chân 46 46

10. Tổng kết.

Có thể nói, mỗi một khẩu súng lục trong CS:GO đều có cách chơi và sức mạnh riêng. Và để thành thạo cũng như làm chủ được chúng, đòi hỏi các game thủ phải tập luyện rất nhiều để đạt được thứ gọi là “cảm giác súng”. Nếu có kỹ năng tốt, những khẩu lục nhỏ bé này hoàn toàn có khả năng giết chết đối thủ không thua kém gì những vũ khí chính đâu nhé.

Chúc các bạn luyện tập thành công và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tổng hợp các loại súng lục và thông số chi tiết trong CS:GO của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *