Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh lớp 5 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Jobs – i-Learn Smart Start ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Jobs chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 7 lớp 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp các em học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 Jobs
Từ vựng |
Phiên âm |
Định nghĩa |
scientist | /ˈsaɪ.ən.tɪst/ (n) | nhà khoa học |
pilot | /ˈpaɪ.lət/ (n) | phi công |
tour guide | /tʊr ɡaɪd/ (n) | hướng dẫn viên du lịch |
business person | /ˈbɪznəs ˈpɜrsən/ (n) | doanh nhân |
hairdresser | /ˈheədresə(r)/ (n) | thợ cắt tóc |
designer | /dɪˈzaɪnə(r)/ (n) | nhà thiết kế |
soccer player | /ˈsɑkər ˈpleɪər/ (n) | cầu thủ |
farmer | /ˈfɑːmə(r)/ (n) | nông dân |
singer | /ˈsɪŋə(r)/ (n) | ca sĩ |
nurse | /nɜːs/ (n) | y tá |
driver | /ˈdraɪvə(r)/ (n) | tài xế |
police officer | /pəˈliːs ˈɒfɪsə(r) / (n) | viên cảnh sát |
actor | /ˈæktə(r)/ (n) | diễn viên |
writer | /ˈraɪtə(r)/ (n) | nhà văn |
piano player | /piˈænoʊ ˈpleɪər/ (n) | nghệ sĩ dương cầm |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh lớp 5 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Jobs – i-Learn Smart Start của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.