Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Từ vựng Từ vựng Health – i-Learn Smart Start ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Health chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 5 lớp 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp các em học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Health

Từ vựng Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. A headache (n) /ə ˈhed.eɪk/ Sự đau đầu
2. stomachache (n)n /ə ˈstʌm.ək.eɪk Sự đau bụng
3. A toothache (n) /ə ˈtuːθ.eɪk/ Sự đau răng
4. An earache (n) /ən ˈɪə.reɪk/ Sự đau tai
5. Chickenpox (n) /ˈtʃɪk.ɪn.pɒks/ Bệnh thủy đậu
6. flu (n) /fluː/ cảm cúm
7. terrible /ˈterəbl/ tồi tệ
8. sleepy /ˈsliːpi/ buồn ngủ
9. weak /wiːk/ yếu
10. sick /sɪk/ ốm
11. sore /sɔːr/ đau
12. strong /strɔːŋ/ khỏe
13. stuffed up /ˌstʌft ˈʌp/ nghẹt mũi
14. see a dentist /siː ə ˈden.tɪst/ gặp bác sĩ
15. take some medicine /teɪk sʌm ˈmedɪsn/ uống thuốc
16. get some rest /ɡɛt səm rest/ nghỉ ngơi
17. drink juice /drɪŋk dʒuːs/ uống nước ép trái cây
18. eat salad /iːt ˈsæləd/ ăn món rau trộn
19. wear warm clothes /wɛr wɔːrm kloʊðz/ mặc đồ ấm
20. stay up late /steɪ ʌp leɪt/ thức khuya
21. take a bath /teɪk ə bæθ/ tắm bồn
22. skip breakfast /skɪp ˈbrɛkfəst/ bỏ bữa sáng
Tham khảo thêm:   Cách báo cáo lỗi game Free Fire để nhận kim cương miễn phí

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Từ vựng Từ vựng Health – i-Learn Smart Start của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *