Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Lesson 6 Soạn Anh 5 trang 65 Explore Our World (Cánh diều) ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Giải Tiếng Anh lớp 5 Cánh diều giúp các em học sinh lớp 5 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Lesson 6 Unit 4: Our Senses trang 65 Explore Our World.

Soạn Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 6 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 5. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 5. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:

Mục Lục Bài Viết

Câu 1

Look and listen. Repeat. (Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)

Unit 4: Lesson 6

1. Let’s make a birthday cake for Mom!

(Hãy cùng làm một chiếc bánh sinh nhật tặng mẹ nhé!)

OK! Does Mom like coffee? We can make a coffee cake.

(Được đó! Mẹ có thích cà phê không nhỉ? Chúng ta có thể làm một chiếc bánh cà phê.)

No, she doesn’t like bitter food. Let’s make a sweet chocolate cake.

(Không, cô ấy không thích đồ ăn có vị đắng. Hãy làm một chiếc bánh sô cô la ngọt ngào.)

2. Oh! What’s that smell?

Tham khảo thêm:   Viết đoạn văn về ô nhiễm phóng xạ bằng tiếng Anh Ô nhiễm phóng xạ bằng tiếng Anh

(Úi! Mùi gì vậy?)

Oh no, our cake!

(Ôi không, bánh của chúng ta!)

I think we have to make something else now…

(Chị nghĩ bây giờ chúng ta phải làm gì đó khác…)

3. What are you making?

(Chị đang làm gì thế?)

I’m making some chips and sweet and sour chicken for Mom’s birthday.

(Chị đang làm khoai tây chiên và gà chua ngọt cho ngày sinh nhật của mẹ.)

Wow. You’re a great cook!

(Ồ. Chị là một đầu bếp tuyệt vời!)

4. Happy birthday. Mom!

(Chúc mừng sinh nhật. Mẹ!)

Thank you! But what’s that smell? Something smells burnt!

(Cảm ơn mấy đứa! Nhưng mùi đó là g thếì? Có cái gì đó cháy thì phải!)

Câu 2

Role-play the conversation. (Đóng vai cuộc trò chuyện.)

Câu 3

Read again and check. (Đọc lại và kiểm tra.)

Unit 4: Lesson 6

  • sweet (adj): ngọt
  • salty (adj): mặn
  • bitter (adj): đắng
  • sour (adj): chua
  • burnt (adj): cháy
  • fatty (adj): béo

Trả lời:

Unit 4: Lesson 6

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Lesson 6 Soạn Anh 5 trang 65 Explore Our World (Cánh diều) của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *