Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Jim’s day – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Jim’s day chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 5 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 1 lớp 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 5 Chân trời sáng tạo – Family and Friends 5 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 5.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Jim’s day
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Brush | v | /brʌʃ/ | Chải tóc |
Brush teeth | v phr | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
Catch the bus | v phr | /kætʃ ðə ˈbʌs/ | Đón xe buýt |
Dangerous | adj | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | Nguy hiểm |
Do homework | v phr | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ | Làm bài tập về nhà |
Every day | adv | /ˈev.ri deɪ/ | Mỗi ngày |
First | adv | /ˈfɜːst/ | Trước hết, đầu tiên |
Get dressed | v phr | /ɡet ˈdrest/ | Thay quần áo |
Have a snack | v phr | /hæv ə ˈsnæk/ | Ăn giữa bữa, ăn nhẹ |
Next | adv | /nekst/ | Kế tiếp, tiếp theo |
Night | n | /naɪt/ | Buổi tối |
Ride bike | v phr | /raɪd baɪk/ | Đạp xe đạp |
Snake | n | /sneɪk/ | Con rắn |
Start school | v phr | /stɑːt skuːl/ | Bắt đầu giờ học |
Take a shower | v phr | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | Tắm bằng vòi sen |
Then | adv | /ðen/ | Sau đó |
Walk to school | v phr | /wɔːk tə ˈskuːl/ | Đi bộ đến trường |
Watch | v | /wɒtʃ/ | Xem, nhìn |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Jim’s day – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.