Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time! 2: Lesson One Fluency Time trang 52 Family and Friends (Chân trời sáng tạo) ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo – Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson One Fluency Time 2 trang 52 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Soạn Lesson One Fluency Time 2 lớp 4 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 4. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:

Mục Lục Bài Viết

Bài 1

Listen. Read and say. (Nghe. Đọc và nói.)

Bài 1

Trả lời:

1. Elly: We have science after break. (Chúng ta có khoa học sau giờ giải lao.)

Kate: Good. I like science. James likes English. (Tốt. Tôi thích khoa học. James thích tiếng Anh.)

Elly: I like English, but my favorite subject is art. (Tôi thích tiếng Anh, nhưng môn học yêu thích của tôi là môn mỹ thuật.)

Kate: I don’t like art. (Tôi không thích môn mỹ thuật.)

2. Kate: I can hear the bell. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chuông.)

Tham khảo thêm:   Đề cương ôn thi giữa học kì 2 môn Địa lí 10 năm 2021 - 2022 Ôn tập giữa kì 2 Địa 10

Elly: Come on, it’s time to go to science class. (Nào, đến giờ học khoa học rồi.)

Kate: Do you have your pencil case? (Bạn có hộp đựng bút chì không?)

Elly: Yes, I do. Let’s go! (Vâng, tôi có. Đi nào!)

Bài 2

Listen and write. (Nghe và viết.)

Bài 2

Trả lời:

1. Are you free after school today? (Sau giờ học hôm nay bạn có rảnh không?)

2. No, sorry. I’m not free. I have piano class on Wednesdays. (Không, xin lỗi. Tôi không rảnh. Tôi có lớp học piano vào mỗi thứ Tư.)

3. How about tomorrow? (Còn ngày mai thì sao?)

4. Yes, I’m free. Let’s go to the playground. (Vâng, tôi rảnh. Hãy đi đến sân chơi.)

Bài 3

Look at the words. Ask and answer. (Nhìn vào các từ. Hỏi và trả lời.)

Bài 3

Trả lời:

1. Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)

Hi, Chi! (Chào Chi!)

Is Nam there? (Nam có ở đó không?)

No, he’s playing badminton. He can call you later. (Không, anh ấy đang chơi cầu lông. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)

Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)

Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)

2. Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)

Hi, Chi! (Chào Chi!)

Is Nam there? (Nam có ở đó không?)

Yes, he’s fishing. He can call you later. (Có. Anh ấy đang câu cá. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)

Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)

Tham khảo thêm:   Tả con ngỗng (Dàn ý + 6 mẫu) Tập làm văn lớp 4

Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time! 2: Lesson One Fluency Time trang 52 Family and Friends (Chân trời sáng tạo) của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *