Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 9 Unit 4: Từ vựng Feelings – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Feelings sách Friends plus, qua đó giúp các em học sinh lớp 9 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 4 lớp 9: Feelings được biên soạn bám sát theo chương trình SGK bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 9. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 4 lớp 9: Feelings – Friends plus mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Từ vựng Unit 4 lớp 9: Feelings

STT Tính từ chỉ cảm xúc tích cực Nghĩa của từ
1 Amused Vui vẻ
2 Confident Tự tin
3 Great Tuyệt vời
4 Delighted Rất hạnh phúc
5 Terrific Tuyệt vời
6 Relaxed Thư giãn, thoải mái
7 Overjoyed Cực kỳ hứng thú
8 Over the moon Rất sung sướng
9 Positive Lạc quan
10 Excited Phấn khích, hứng thú
11 Happy Hạnh phúc
12 Enthusiastic Nhiệt tình
13 Surprised Ngạc nhiên
14 Ecstatic Vô cùng hạnh phúc
15 Wonderful Tuyệt vời
17 Keen Ham thích, tha thiết
18 Nonplussed Ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
19 Overwhelmed Choáng ngợp
20 Over the moon Rất sung sướng
Tham khảo thêm:   Tổng hợp giftcode và cách nhập code Đấu trường Onmyoji

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 9 Unit 4: Từ vựng Feelings – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *