Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 8 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Teens i-Learn Smart World ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Teens chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 7 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 i-Learn Smart World bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 7 Teens

Từ mới Phiên âm Phân loại/ Định nghĩa
1. game designer /ˈɡeɪm dɪˈzaɪnə(r)/ (n) người thiết kế trò chơi
2. dentist /ˈdentɪst/ (n) nha sĩ
3. director /daɪˈrektə(r)/ (n) đạo diễn
4. dream /driːm/ (n) ước mơ
5. engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ (n) kỹ sư
6. flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/ (n) tiếp viên hàng không
7. journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n) nhà báo
8. musician /mjuˈzɪʃn/ (n) nhạc sĩ
9. veterinarian /ˌvetərɪˈneəriən/ (n) bác sĩ thú y
10. vlogger /ˈvlɒɡə(r)/ (n) người làm vlog
11. celebrity /səˈlebrəti/ (n) người nổi tiếng
12. helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/ (n) trực thăng
13. home theater /ˌhəʊm ˈθɪətə(r)/ (n) rạp chiếu phim tại nhà
14. jet /dʒet/ (n) máy bay phản lực
15. mansion /ˈmænʃn/ (n) biệt thự
16. millionaire /ˌmɪljəˈneə(r)/ (n) triệu phú
17. sports car /ˈspɔːts kɑː(r)/ (n) xe ô tô thể thao
18. yacht /jɒt/ (n) du thuyền
Tham khảo thêm:   Thủ tục đánh giá công nhận Tổ chức giám định

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 8 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Teens i-Learn Smart World của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *