Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 8 Unit 4: Từ vựng Từ vựng bài Material word – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bàiMaterial word SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 4 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 4 lớp 8 – Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 4 lớp 8: Material word

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 material world /məˈtɪə.ri.əl wɜːld/ (n/p) thế giới trọng vật chất
2 consumerism /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ (n) chủ nghĩa tiêu dùng
3 provide /prəˈvaɪd/ (v) cung cấp
4 develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển
5 produce /prəˈdjuːs/ (v) thải ra, sản xuất
6 throw away /θrəʊ əˈweɪ/ (phr. v) quăng đi
7 damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) phá hoại
8 pollute /pəˈluːt/ (v) gây ô nhiễm
9 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) rái chế
10 protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ
11 run out of /rʌn aʊt ɒv/ (phr.v) cạn kiệt
12 destroy /di’strɔi/ (v) phá hủy
13 afford /əˈfɔːd/ (v) có thể đáp ứng/ có thể chi trả được
14 waste /weɪst/ (v) lãng phí
15 reduce /ri’dju:s/ (v) giảm thiểu
16 marine animal /məˈriːn ˈæn.ɪ.məl/ (n/p) động vật dưới biển
17 insect /ˈɪnsekt/ (n) côn trùng
Tham khảo thêm:   Đề cương ôn thi THPT Quốc gia 2023 môn Sinh học Ôn thi THPT Quốc gia 2023 môn Sinh học

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 8 Unit 4: Từ vựng Từ vựng bài Material word – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *