Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng Từ vựng bài Adventure – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bàiAdventure SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 3 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 3 lớp 8 – Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 3 lớp 8: Adventure

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) cuộc phiêu lưu
2 landscapes /ˈlænskeɪps/ (n) phong cảnh
3 cliff /klɪf/ (n) vách đá
4 desert /ˈdezət/ (n) sa mạc
5 hill /hɪl/ (n) ngọn đồi
6 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển
7 valley /ˈvæli/ (n) thung lũng
8 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa
9 waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n) thác nước
10 narrow /ˈnærəʊ/ (adj) chật hẹp
11 shallow /ˈʃæləʊ/ (adj) nông cạn
12 rocky /ˈrɒki/ (adj) đá
13 equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) trang thiết bị
14 narrator /nəˈreɪtə(r)/ (n) người kể chuyện
15 backpack /ˈbækpæk/ (n) balo
16 platfrom /ˈplætfɔːm/ (n) sân ga
17 quietly /ˈkwaɪətli/ (adv) lặng lẽ, nói nhỏ
18 brightly /ˈbraɪtli/ (adv) chói chang
19 square /skweə(r)/ (n) hình vuông
20 pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hè
21 vendor /ˈvendə(r)/ (n) bán hàng rong
22 argue /’ɑ:gju:/ (v) tranh cãi
23 tourist /ˈtʊərɪst/ (adj) du lịch
24 junkie /ˈdʒʌŋki/ (n) nghiện
25 athletic /æθˈletɪk/ (adj) khỏe mạnh
26 brave /breɪv/ (adj) dũng cảm
27 risky /ˈrɪski/ (adj) rủi ro
28 spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj) hùng vĩ, ngoạn mục
29 terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/ (adj) kinh hoàng
30 thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (adj) kịch tính
31 courageous /kəˈreɪdʒəs/ (adj) can đảm
32 venue /ˈvenjuː/ (n) địa điểm
33 breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) ngoạn mục
34 sequence /ˈsiːkwəns/ (n) phối hợp
35 raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n) áo mưa
36 interruption /ˌɪntəˈrʌpʃn/ (n) gián đoạn
37 argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) tranh luận
38 scream /skriːm/ (v) la hét
39 helicopter /’helikɒptə[r]/ (n) trực thăng
40 gunshot /ˈɡʌnʃɒt/ (n) tiếng súng
41 dictionary /ˈdɪkʃənri/ (n) từ điển
42 entry /ˈentri/ (n) nhập vào
43 attempt /əˈtempt/ (n) nỗ lực
44 circumnavigate /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ (v) đi vòng quanh
45 exploration /ˌekspləˈreɪʃn/ (n) khám phá
46 adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn
47 accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ (v) hoàn thành
48 survival /səˈvaɪvl/ (n) tồn tại
49 nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/ (n) ác mộng
50 sink /sɪŋk/ (v) chìm
51 brilliant /ˈbrɪliənt/ (adj) tuyệt vời
52 rescue /ˈreskjuː/ (v) giải thoát
53 exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ (adj) kiệt sức
54 tragic /ˈtrædʒɪk/ (adj) bi thảm
55 safety /ˈseɪfti/ (n) sự an toàn
56 speculate /ˈspekjuleɪt/ (v) suy đoán
57 dinghy /ˈdɪŋɡi/ (n) xuồng ba lá
58 paddle /ˈpædl/ (n) mái chèo
59 rucksack /ˈrʌksæk/ (n) ba lô
60 harness /ˈhɑːnɪs/ (n) kéo
61 basically /ˈbeɪsɪkli/ (adv) cơ bản
62 abseiling /ˈæbseɪlɪŋ/ (adj) xảy ra
63 jet-skiing /ˈdʒet skiːɪŋ/ (n) mô tô nước
64 orienteering /ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/ (n) định hướng
65 surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n) lướt sóng
66 suggest /səˈdʒest/ (v) đề nghị
67 abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/ (n) viết tắt
68 paintball /ˈpeɪntbɔːl/ (n) súng bắn sơn
69 aeroplane /ˈeərəpleɪn/ (n) máy bay
70 tsunami /tsuːˈnɑːmi/ (n) sóng thần
71 wrecked /rekt/ (adj) bị đắm
72 offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/ (adj) ngoài khơi
73 tragedy /ˈtrædʒədi/ (n) bi kịch
Tham khảo thêm:   Luật Hóa chất số 06/2007/QH12

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 8 Unit 3: Từ vựng Từ vựng bài Adventure – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *