Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 8: Từ vựng You should see a doctor – Cánh diều ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tiếng Anh 7 Unit 8: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 8: You should see a doctor sách Cánh diều, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Từ vựng Unit 8 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – Explorer English bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy sau đây là trọn bộ từ vựng Unit 8 lớp 7 sách Cánh diều, mời các bạn cùng theo dõi nhé.

Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Backache

Danh từ

/ˈbæk.eɪk/

Đau lưng

Headache

Danh từ

/ˈhed.eɪk/

Đau đầu

Cut

Động từ

/kʌt/

Cắt

Back

Danh từ

/bæk/

Lưng

Foot

Danh từ

/fʊt/

Chân

Hand

Danh từ

/hænd/

Bàn tay

Knee

Danh từ

/niː/

Đầu gối

Leg

Danh từ

/leɡ/

Chân

Arm

Danh từ

/ɑːrm/

Cánh tay

Sick

Tính từ

/sɪk/

Ốm

Sore throat

Danh từ

/ˌsɔːr ˈθroʊt/

Đau họng

Cough

Danh từ

/kɑːf/

Ho

Stomachache

Danh từ

/ˈstʌm.ək.eɪk/

Đau bụng

Earache

Danh từ

/ˈɪr.eɪk/

Đau tai

Disease

Danh từ

/dɪˈziːz/

Bệnh

Pandemic

Danh từ

/pænˈdem.ɪk/

Dịch bệnh

Spread

Động từ

/spred/

Lây lan, lan rộng

Expert

Danh từ

/ˈek.spɝːt/

Chuyên gia

Prevent

Động từ

/prɪˈvent/

Ngăn cản

Avoid

Động từ

/əˈvɔɪd/

Tránh

Research

Danh từ

/ˈriː.sɝːtʃ/

Bài nghiên cứu

Laughter

Danh từ

/ˈlæf.tɚ/

Tiếng cười

Giggle

Động từ

/ˈɡɪɡ.əl/

Cười khúc khích

Heart rate

Cụm danh từ

/ˈhɑːrt ˌreɪt/

Nhịp tim

Chemical

Danh từ

/ˈkem.ɪ.kəl/

Chất hóa học

Take in

Cụm động từ

/teɪk in/

Hấp thụ, thu nhận

Negative

Tính từ

/ˈneɡ.ə.t̬ɪv/

Tiêu cực

Medicine

Danh từ

/ˈmed.ɪ.sən/

Thuốc

Illness

Danh từ

/ˈɪl.nəs/

Bệnh

Mental health

Cụm danh từ

/ˌmen.t̬əl ˈhelθ/

Sức khỏe tinh thần

Communicate

Động từ

/kəˈmjuː.nə.keɪt/

Giao tiếp

Muscle

Danh từ

/ˈmʌs.əl/

Cơ bắp

Tense

Tính từ

/tens/

Căng thẳng

Benefit

Danh từ

/ˈben.ə.fɪt/

Lợi ích

Stretch

Động từ

/stretʃ/

Kéo dãn

Reduce

Động từ

/rɪˈduːs/

Giảm

Remove

Động từ

/rɪˈmuːv/

Loại bỏ

Tham khảo thêm:   Văn mẫu lớp 10: Thuyết minh về tác phẩm Tỏ lòng Những bài văn hay lớp 10

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 8: Từ vựng You should see a doctor – Cánh diều của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *