Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 7: Preview Soạn Anh 7 trang 70 sách Cánh diều ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tiếng Anh 7 Unit 7 Preview giúp các em học sinh lớp 7 trả lời các câu hỏi tiếng Anh phần A, B, C trang 70 sách Cánh diều bài What’s for dinner trước khi đến lớp.

Soạn Preview Unit 7 lớp 7 trang 70 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Explorer English 7. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để trả lời các câu hỏi phần A, B, C từ đó học tốt tiếng Anh 7. Vậy dưới đây là nội dung chi tiết giải Tiếng Anh 7 Unit 7: Preview trang 70 mời các bạn cùng đón đọc.

Mục Lục Bài Viết

Câu A

Listen. Check the things that people are eating or drinking. (Nghe và kiểm tra những thứ mà mọi người đăng ăn hoặc uống)

1. Joseph chicken salad noodles

2. Teresa fish burger rice

3. Yuri noodles chicken vegetables

4. Andrew fruit pasta juice

Câu B

Listen again. What kitchen items does each person need? Write the names below. Two items are extra. (Nghe lại một lần nữa. Dụng cụ nhà bếp nào mà mỗi người cần. Viết tên xuống dưới. Hai đồ dùng thừa)

Câu C

Talk with a partner. What did you eat today?

Tham khảo thêm:   Kịch bản Ngày hội vệ sinh trường học Chương trình chi tiết Ngày hội vệ sinh trường học

(Nói với bạn cùng nhóm. Bạn đã ăn gì ngày hôm nay)

Hướng dẫn trả lời

What did you have for breakfast today?

I had bread for breakfast

What did you have for lunch?

I had salad and fruit

Hướng dẫn dịch

Bạn đã ăn gì cho buổi sáng hôm nay?

Tớ ăn bánh mì cho bữa sáng

Bạn đã ăn gì cho bữa trưa?

Tớ đã ăn salad và trái cây

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 7: Preview Soạn Anh 7 trang 70 sách Cánh diều của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *