Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 6: Từ vựng Survival – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.
Tiếng Anh 7 Unit 6: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 6: Survival sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 6 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:
Từ vựng Unit 6 lớp 7: Survival – Friends Plus Student Book
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Ứng dụng, phần mềm |
Avoid | v | /əˈvɔɪd/ | Tránh xa |
Bossy | a | /ˈbɒsi/ | Hống hách, hách dịch |
Challenging | a | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | Đầy thách thức |
Charge | v | /tʃɑːdʒ/ | Nạp điện, sạc |
Compass | n | /ˈkʌmpəs/ | La bàn |
Competitive | a | /kəmˈpetɪtɪv/ | Có tính cạnh tranh |
Experienced | a | /ɪkˈspɪəriənst/ | Có kinh nghiệm |
First-aid kit | n | /ˌfɜːstˈeɪdˌkɪt/ | Túi/ hộp sơ cứu |
Fit | a | /fɪt/ | Khoẻ mạnh |
GPS | n | /ˌdʒiːpiːˈes/ | Hệ thống định vị |
Imperative | n | /ɪmˈperətɪv/ | Dạng mệnh lệnh |
Millitary | a | /ˈmɪlɪtəri/ | Thuộc về quân sự |
Panic | v | /ˈpænɪk/ | Hoảng sợ |
Practical | n | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế, thực dụng |
Problem people | a | /ˈprɒbləmˈpiːpəl/ | Học sinh chưa ngoan |
Quality | n | /ˈkwɒləti/ | Phẩm chất |
Reserved | a | /rɪˈzɜːvd/ | Kín tiếng, dè dặt |
Safety vest | n | /ˈseɪftivest/ | Áo bảo hộ |
Satellite | n | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh nhân tạo (sử dụng cho viễn thông) |
Shelter | n | /ˈʃeltər/ | Nơi trú ẩn |
Solo | adv | /ˈsəʊləʊ/ | Một mình |
Stay alive | v | /steɪəˈlaɪv/ | Sống sót |
Stay confident | v | /steɪˈkɒnfɪdənt/ | Tỏ ra tự tin |
Survival | n | /səˈvaɪvəl/ | Sự sống sót, sinh tồn |
Survive | v | /səˈvaɪv/ | Sống sót, sinh tồn |
Take risks | v | /ˈteɪkrisks/ | Liều lĩnh, nạo hiểm |
Tough | a | /tʌf/ | Khắc nghiệt |
Track | v | /træk/ | Theo dõi, truy lùng |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 6: Từ vựng Survival – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.