Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 5: Từ vựng Achieve – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tiếng Anh 7 Unit 5: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 5: Achieve sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 5 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com nhé:

Từ vựng Unit 5 lớp 7: Achieve – Friends Plus Student Book

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Astronaut n /ˈæstrənɔːt / Nhà du hành vũ trụ
Average n /ˈævərɪdʒ/ Mức trung bình
Baked a /beɪkt/ Đồ nướng bỏ lò
Biographical a /ˌbaɪəˈɡræfɪkəl/ Thuộc về tiểu sự
Bodybuilder n /ˈbɒdiˌbɪldər/ Người tập thể hình
Bodybuilding n /ˈbɒdiˌbɪldɪŋ/ Môn thể dục thể hình
Breast n /brest/ Ức (gà, vịt …)
Calorie n /ˈkæləri/ Đơn vị đo giá trị năng lượng của thực phẩm, calo
Carbohydrate n /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ Chất bột đường
Compose v /kəmˈpəʊz/ Sáng tác
Composer n /kəmˈpəʊzər/ Nhà soạn nhạc
Decade n /ˈdekeɪd/ Thập niên
Detective story n /dɪˈtektɪvˈstɔːri/ Truyện trinh thám
Equation n /ɪˈkweɪʒən/ Phương trình toán học
Expert n /ˈekspɜːt/ Nhà thông thái, chuyên gia
Fraction n /ˈfrækʃən/ Phân số
Genius n /ˈdʒiːniəs/ Thiên tài
Grilled a /ɡrɪld/ Đồ nướng vỉ
Hard-boiled eggs n /ˌhɑːdˈbɔɪldˈeɡz/ Trứng luộc chín
Nuscle n /ˈmʌsəl/ Cơ bắp, sợi cơ
Nutrient n /ˈnjuːtriənt/ Dưỡng chất
Para-cycling n /ˈpærəˈsaɪklɪŋ/ Môn đua xe dành cho người khuyết tật
Potassim n /pəˈtæsiəm/ Nguyên tố ka-li (k), chất kiềm
Protein n /ˈprəʊtiːn/ Chất đạm
Publish v /ˈpʌblɪʃ/ Xuất bản
Reduce v /rɪˈdʒuːs/ Giảm nhẹ
Scrambled eggs n /ˌskræmbəldˈeɡz/ Món trứng quậy
Shake n /ʃeɪk/ Đồ uống có sữa, kem và hương liệu
Soft-boiled eggs n /ˌsɒftˈbɔɪldegz/ Trứng lòng đào
Speed n /spiːd/ Vận tốc
Translation n /trænzˈleɪʃən/ Bản dịch
Weird a /wɪəd/ Huyền bí, khác lạ
Whey n /weɪ/ Nước dạng sữa
Tham khảo thêm:   Những điều đảng viên không được làm mới nhất 19 điều cấm đảng viên không được làm

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 5: Từ vựng Achieve – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *