Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng I bought new shoes – Cánh diều ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 3: I bought new shoes sách Cánh diều, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 3 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – Explorer English bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy sau đây là trọn bộ từ vựng Unit 3 lớp 7 sách Cánh diều, mời các bạn cùng theo dõi nhé.

Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Watch

Danh từ

/wɑːtʃ/

Đồng hồ

Dress

Danh từ

/dres/

Váy

Skirt

Danh từ

/skɝːt/

Chân váy

Pants

Danh từ

/pænts/

Quần

Glasses

Danh từ

/ˈɡlæs·əz/

Kính

Jacket

Danh từ

/ˈdʒæk.ɪt/

Áo khoác

T-shirt

Danh từ

/ˈtiː.ʃɝːt/

Áo phông

Shoes

Danh từ

/ʃuː/

Giày

Footwear

Danh từ

/ˈfʊt.wer/

Giày dép

Tops

Danh từ

/tɑːps/

Những đồ mặc từ phần eo trở lên

Bottoms

Danh từ

/ˈbɑː.t̬əmz/

Những đồ mặc từ phần eo trở xuống

Accessories

Danh từ

/əkˈses.ər.i/

Phụ kiện

Uniform

Danh từ

/ˈjuː.nə.fɔːrm/

Đồng phục

Button

Danh từ

/ˈbʌt̬.ən/

Cúc

Socks

Danh từ

/sɑːk/

Tất

Neckband

Danh từ

/ˈnek.bænd/

Dây đeo cổ

Coat

Danh từ

/koʊt/

Áo khoác

New

Tính từ

/njuː/

Mới

Old

Tính từ

/oʊld/

Sweater

Danh từ

/ˈswet̬.ɚ/

Áo len

Scarf

Danh từ

/skɑːrf/

Khăn quảng cổ

Barbecue

Danh từ

/ˈbɑːr.bə.kjuː/

Tiệc BBQ

Blouse

Danh từ

/blaʊs/

Áo choàng

Jeans

Danh từ

/dʒiːnz/

Quần bò

Knit

Động từ

/nɪt/

Đan len

Napkin

Danh từ

/ˈnæp.kɪn/

Khăn ăn

Wingsuit

Danh từ

/ˈwɪŋ.suːt/

Bộ áo cánh

Yarn

Danh từ

/jɑːrn/

Sơi, chỉ, len

Sneakers

Danh từ

/ˈsniː.kɚ/

Giày thể thao

Slippers

Danh từ

/ˈslɪp.ɚ/

Dép đi trong nhà

High heels

Danh từ

/ˌhaɪ ˈhiːlz/

Giày cao gót

Platform shoes

Danh từ

/ˈplæt.fɔːrm ʃuː/

Giày đế bằng

Tham khảo thêm:   Mẫu quy định kiểm soát nhân viên và khách ra vào công ty Biểu mẫu quản trị doanh nghiệp

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng I bought new shoes – Cánh diều của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *