Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 2: What does she look like sách Cánh diều, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 2 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – Explorer English bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy sau đây là trọn bộ từ vựng Unit 2 lớp 7 sách Cánh diều, mời các bạn cùng theo dõi nhé.
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2 – Explorer English
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Wavy hair | Cụm danh từ | /ˈweɪ.vi her/ | Tóc lượn sóng |
Curly hair | Cụm danh từ | /ˈkɝː.li her/ | Tóc xoăn |
Blond hair | Cụm danh từ | /blɑːnd her/ | Tóc vàng |
Spiky hair | Cụm danh từ | /ˈspaɪ.ki her/ | Tóc dựng thẳng |
Green eyes | Cụm danh từ | /ɡriːn aɪz/ | Mắt xanh lá |
Medium height | Cụm danh từ | /ˈmiː.di.əm haɪt/ | Chiều cao trung bình |
Impression | Danh từ | /ɪmˈpreʃ.ən/ | Ấn tượng |
Physical appearance | Cụm danh từ | /ˈfɪz.ɪ.kəl əˈpɪr.əns/ | Ngoại hình |
Tall | Tính từ | /tɑːl/ | Cao |
Important | Tính từ | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | Quan trọng |
Smart | Tính từ | /smɑːrt/ | Thông minh |
Powerful | Tính từ | /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ | Quyền lực |
Friendly | Tính từ | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Beautiful | Tính từ | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | Đẹp |
Freckle | Danh từ | /ˈfrek.əl | Tàn nhang |
Gentle | Tính từ | /ˈdʒen.t̬əl/ | Dịu dành, nhẹ nhàng |
Glasses | Danh từ | /ˈɡlæs·əz/ | Kính |
Long hair | Cụm danh từ | /lɑːŋ her/ | Tóc dài |
Short hair | Cụm danh từ | /ʃɔːrt her/ | Tóc ngắn |
Straight hair | Cụm danh từ | /streɪt her/ | Tóc thẳng |
Braces | Danh từ | /ˈbreɪ·sɪz/ | Niềng răng |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng What does she look like – Cánh diều của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.