Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng Healthy Living – Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 2: Healthy Living sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 2 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – SGK Global Success – Tập 1 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy Living – Global Success

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Acne n /ˈækni/ Mụn trứng cá
Affect v /əˈfekt/ Tác động, ảnh hưởng đến
Avoid v /əˈvɔɪd/ Tránh
Chapped adj /tʃæpt/ Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da
Dim adj /dɪm/ Lờ mờ, không đủ sáng
Disease n /dɪˈziːz/ Bệnh
Eye drops /aɪ drɒps/ Thuốc nhỏ mắt
Fat n /fæt/ Mỡ
Fit adj /fɪt/ Gọn gàng, cân đối
Health n /helθ/ Sức khoẻ
Healthy adj /ˈhelθi/ Khoẻ mạnh, lành mạnh
Indoors adv /ˌɪnˈdɔːz/ Trong nhà
Lip balm n /ˈlɪp bɑːm/ Kem bôi môi (chống nẻ)
Pimple v /ˈpɪmpl/ Mụn
Pop n /pɒp/ Nặn (mụn)
Protein n /ˈprəʊtiːn/ Chất đạm
Skin condition n /skɪn kənˈdɪʃn/ Tình trạng da
Soybean n /ˈsɔɪbiːn/ Đậu nành
Sunburn n /ˈsʌnbɜːn/ Sự cháy nắng
Tofu n /ˈtəʊfuː/ Đậu phụ
Virus n /ˈvaɪrəs/ (Con) vi rút
Vitamin n /ˈvɪtəmɪn/ Vitamin
Tham khảo thêm:   Hướng dẫn cài đặt Free Fire trên PC qua BlueStacks

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng Healthy Living – Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *