Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng Communication – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.
Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 2: Communication sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 2 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:
Từ vựng Unit 2 lớp 7: Communication – Friends Plus Student Book
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Aspect | n | /ˈæspekt/ | Mặt, khía cạnh |
Code | n | /kəʊd/ | Bảng mã |
Commnet | n | /ˈkɒment/ | Lời bình luận |
Communicate | v | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp, liên lạc |
Credit | n | /ˈkredɪt/ | Tiền trong tài khoản |
Emoji | n | /ɪˈməʊdʒi/ | Kí tự dạng hình ảnh |
Emoticon | n | /ɪˈməʊtɪkɒn/ | Chuỗi kí tự biểu thị trạng thái khuôn mặt |
Hang up | v | /hæŋ ʌp/ | Gác máy điện thoại |
Index | n | /ˈɪndeks/ | Chỉ số |
Instant | a | /ˈɪnstənt/ | Cấp tốc, nhanh gọn |
Inventor | n | /ɪnˈventə(r)/ | Nhà phát minh |
Line | n | /laɪn/ | Đường truyền |
Ligua franca | n | /ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/ | Ngôn ngữ chung |
Media | n | /ˈmiːdiə/ | Truyền thông |
Proficiency | n | /prəˈfɪʃnsi/ | Sự thông thạo |
Rank | v | /ræŋk/ | Xếp hạng |
Speak up | v | /spiːk ʌp/ | Nói to lên |
Survey | n | /ˈsɜːveɪ/ | Cuộc khảo sát |
Top up | v | /tɒp ʌp/ | Nạp thêm tiền vào tài khoản điện thoại |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng Communication – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.