Soạn Tiếng Anh 7 Unit 1: Vocabulary and Listening giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 14 SGK Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo bài Unit 1: My Time.
Soạn Unit 1 My Time còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7 – Friends Plus Student Book. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Wikihoc.com:
Think
How do you relax when you are not at school? (Suy nghĩ! Khi bạn không đến trường bạn thư giãn như thế nào?)
Gợi ý trả lời:
When I am not at school, I usually watch movies, hang out with my friends or read books.
(Khi tôi không ở trường, tôi thường xem phim, đi chơi với bạn bè hoặc đọc sách.)
Bài 1
Complete the phrases in the questionnaire with the verbs in the box. Then listen and check. (Hoàn thành các cụm từ trong bảng câu hỏi với các động từ trong hộp. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
bake (nướng) blog (viết blog) collect (sưu tầm) do (làm) draw (vẽ) go (×4) (đi) |
Free time questionnaire
(Bảng câu hỏi về thời gian rảnh)
Do you spend your time at home in front of a screen or in bed? Maybe you’re creative and you like making things? Or maybe you like going out and doing things with friends?
(Bạn dành thời gian ở nhà trước màn hình hay trên giường? Có thể bạn là người sáng tạo và bạn thích chế tạo mọi thứ? Hoặc có thể bạn thích ra ngoài và làm mọi việc với bạn bè?)
Answer the questions and score: 3 = often 2 = sometimes 1 = never
(Trả lời các câu hỏi và ghi điểm: 3 = thường xuyên 2 = đôi khi 1 = không bao giờ)
BEING ALONE How often do you … ? watch TV stay in bed late ………. online listen to music ………. things |
BEING CREATIVE How often do you … ? ………. videos ………. or paint a picture ………. an instrument ………. or write stories ………. cakes |
GOING OUT How often do you … ? ………. friends ………. shopping ………. dancing ………. sport ………. to the cinema |
YOUR SCORE ……….. |
YOUR SCORE……….. |
YOUR SCORE……….. |
Gợi ý trả lời:
BEING ALONE (MỘT MÌNH) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) watch TV (xem tivi) stay in bed late (ở trên giường) go online (lên mạng) listen to music (nghe nhạc) collect things (sưu tầm thứ gì đó) |
BEING CREATIVE (SÁNG TẠO) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) make videos (làm video) draw or paint a picture (vẽ tranh) play an instrument (chơi 1 nhạc cụ) blog or write stories (viết blog hay viết truyện) bake cakes (nướng bánh) |
GOING OUT (RA NGOÀI) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) (gặp bạn bè) go shopping (đi mua sắm) go dancing (đi khiêu vũ) do sport (tập thể thao) go to the cinema (đến rạp phim) |
YOUR SCORE ……….. (điểm số của bạn) |
YOUR SCORE……….. |
YOUR SCORE……….. |
Bài 2
Do the questionnaire. Do you like being alone, being creative, or going out? Compare your answers with your partner’s. (Làm bảng câu hỏi. Bạn thích ở một mình, sáng tạo hay đi chơi? So sánh câu trả lời với bạn của bạn.)
Gợi ý trả lời:
BEING ALONE (MỘT MÌNH) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) (xem tivi – thỉnh thoảng) stay in bed late – sometimes (ở trên giường – thỉnh thoảng) go online – sometimes (lên mạng – thỉnh thoảng) listen to music – often (nghe nhạc – thường xuyên) collect things – sometimes (sưu tầm thứ gì đó – thỉnh thoảng) |
BEING CREATIVE (SÁNG TẠO) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) (làm video – không bao giờ) draw or paint a picture – sometimes (vẽ tranh – thỉnh thoảng) play an instrument – never (chơi 1 nhạc cụ – không bao giờ) blog or write stories – never (viết blog hay viết truyện – không bao giờ) bake cakes – never (nướng bánh – không bao giờ) |
GOING OUT (RA NGOÀI) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) (gặp bạn bè – thường xuyên) go shopping – often (đi mua sắm – thường xuyên) go dancing – never (đi khiêu vũ – không bao giờ) do sport – often (tập thể thao – thường xuyên) go to the cinema – often (đến rạp phim – thường xuyên) |
YOUR SCORE: 11 (điểm của bạn) |
YOUR SCORE: 6 |
YOUR SCORE: 13 |
=> I like going out.
(Tôi thích đi ra ngoài.)
Bài 3
Look at the photos of Abbie and Niall. What are their hobbies? Which hobby is relaxing? (Nhìn vào những bức ảnh của Abbie và Niall. Sở thích của họ là gì? Sở thích nào là thư giãn?)
Gợi ý trả lời:
1. Abbie paints trainers.
(Abbie vẽ giày thể thao.)
2. Niall makes videos.
(Niall làm video.)
Abbie’s hobby is relaxing.
(Sở thích của Abbie thư giãn.)
Bài 4
Listen again and answer the questions. (Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. Where does Abbie buy the trainers and paints?
(Abbie mua giày thể thao và màu ở đâu?)
2. Why does Abbie like painting?
(Tại sao Abbie thích vẽ tranh?)
3. What do Abbie’s friends think of the trainers?
(Bạn bè của Abbie nghĩ gì về những đôi giày thể thao?)
4. Does Niall write the stories for his videos?
(Niall có viết câu chuyện cho video của mình không?)
5. How do his friends help with the videos?
(Bạn bè của anh ấy giúp gì với các video?)
6. How often does he make the videos?
(Anh ấy làm video bao lâu một lần?)
Bài nghe:
1. Interviewer: Abbie, those trainers are great – I really love the colours.
(Abbie, những chiếc giày thể thao đó thật tuyệt – Tôi thực sự thích màu sắc của chúng.)
Abbie: Thanks.
(Cảm ơn.)
Interviewer: Where do you buy the trainers and the paints? Are they expensive?
(Bạn mua các đôi giày và màu ở đâu? Chúng đắt không?)
Abbie: They’re not too expensive, no. I buy them online.
(Chúng không đắt lắm, không. Tôi mua chúng trên mạng.)
Interviewer: You’re obviously very good at it.
(Rõ ràng là bạn rất giỏi.)
Abbie: Well, I love drawing and painting. It’s a very relaxing hobby.
(Chà, tôi thích vẽ và tô màu. Đó là một sở thích rất thư giãn.)
Interviewer: And what do you do with the trainers after you paint them?
(Và bạn sẽ làm gì với những chiếc giày sau khi bạn vẽ chúng?)
Abbie: Well, I often wear them, but I sometimes give them to people. If a friend has a birthday then I give them trainers as a present.
(À, tôi thường mang chúng, nhưng đôi khi tôi cũng tặng cho mọi người. Nếu một người bạn có sinh nhật thì tôi sẽ tặng họ những chiếc giày như một món quà.)
Interviewer: Oh, that’s nice. What a great idea for a present.
(Ồ, điều đó thật tuyệt. Thật là một ý tưởng tuyệt vời cho một món quà.)
Abbie: Yes, my friends really like them.
(Vâng, bạn bè của tôi rất thích chúng.)
2. Interviewer: Hi, Niall. (Chào, Niall.)
Niall: Hi. (Chào.)
Interviewer: You’ve got a good camera there, I see. And you use that to make videos, right?
(Tôi thấy, bạn có một chiếc máy ảnh thật tốt.Tôi hiểu rồi. Và bạn sử dụng nó để làm video, phải không?)
Niall: That’s right. I make videos for songs.
(Đúng vậy. Tôi làm video cho các bài hát.)
Interviewer: Pop songs?
(Các bài hát nhạc pop à?)
Niall: Pop, rock, rap. If I like a song, then I make my own video for it.
(Pop, rock, rap. Nếu tôi thích một bài hát, sau đó tôi làm tự video của riêng cho nó.)
Interviewer: OK. That’s a nice idea. Do you write stories for the videos, then?
(Ừm. Đó là một ý tưởng hay. Vậy bạn có viết câu chuyện cho video không?)
Niall: Yeah, I always write the stories and then afterwards my friends help. They act in the videos.
(Cú chứ, tôi luôn viết những câu chuyện và sau đó bạn bè của tôi sẽ giúp đỡ. Họ diễn trong các video.)
Interviewer: Your friends are the actors. Cool!
(Bạn bè của bạn là những diễn viên. Tuyệt vời!)
Niall: Yes, it’s usually a lot of fun.
(Vâng, nó thường rất vui.)
Interviewer: And how often do you make a new video?
(Và bao lâu thì bạn làm một video mới?)
Niall: I don’t often make them. Maybe two or three times a year. It’s a lot of work.
(Tôi không thường xuyên làm chúng. Có thể hai hoặc ba lần một năm. Nó mất rất nhiều công sức.)
Interviewer: Yes, that is a lot of work. What do you do with the videos when they’re finished?
(Vâng, nó thật rất nhiều công việc. Bạn làm gì với video khi chúng hoàn thành?)
Niall: I upload them. I put them on YouTube.
(Tôi tải chúng lên. Tôi đưa chúng lên YouTube.)
Interviewer: Great! (Tuyệt vời!)
Gợi ý trả lời:
1. Where does Abbie buy the trainers and paints?
=> She buys them online
(Cô ấy mua chúng trên mạng.)
2. Why does Abbie like painting?
=> Because it’s a very relaxing hobby
(Bởi vì nó là một sở thích rất thư giãn.)
3. What do Abbie’s friends think of the trainers?
=> They like them
(Họ thích chúng.)
4. Does Niall write the stories for his videos?
=> Yes, he does
(Vâng, anh ấy có.)
5. How do his friends help with the videos?
=> They act in the videos
(Họ diễn xuất trong video.)
6. How often does he make the videos?
=> He makes the videos two to three times a year
(Họ làm video hai hoặc ba lần 1 năm.)
Bài 5
USE IT! Work in pairs. Which hobby do you prefer: Abbie’s or Niall’s? Why? (Thực hành! Làm việc theo cặp. Bạn thích sở thích nào hơn: Abbie’s hay Niall’s? Tại sao?)
Gợi ý trả lời:
I prefer Abbie’s hobby because I really like creation such as painting pictures and decorating things.
(Tôi thích sở thích của Abbie hơn vì tôi thực sự thích sáng tạo như vẽ tranh và trang trí mọi thứ.)
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 1: Vocabulary and Listening Soạn Anh 7 trang 14 sách Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.