Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng My Time – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 1: My Time sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 1 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:

Từ vựng Unit 1 lớp 7: My Time – Friends Plus Student Book

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Atheletics n /æθˈletɪks/ Môn điền kinh
Ban v /bæn/ Ngăn cấm
Bar chart n /ˈbɑː tʃɑːt/ Biểu đồ hình khối
Bothered a /ˈbɒðə(r)/ Phiền toái, bực
Data chart a /ˈdeɪtə tʃɑːt/ Có tính sáng tạo
Except pre /ɪkˈsept/ Biểu đồ dữ liệu
Gist n /dʒɪst/ Đại ý, ý chính
Hardly ever adv /ˈhɑːdli ˈevə(r)/ Gần như không bao giờ
Mad a /mæd/ Cuồng, hâm mộ quá mức
Pie chart n /ˈpaɪ tʃɑːt/ Biểu đồ hình tròn
Profile n /ˈprəʊfaɪl/ Tiểu sử sơ lược
Questionnaire n /ˌkwestʃəˈneə(r)/ Bảng câu hỏi khảo sát
Rule n /ruːl/ Quy định, nội quy
Research n /rɪˈsɜːtʃ/ Sự nghiên cứu
Skim v /skɪm/ Đọc lướt
Sound v /saʊnd/ Nghe có vẻ, có lẽ
x-axis n /eks ˈæksɪs/ Trục x, trục hoành
y-axis n /waɪ ˈæksɪs/ Trục y, trục tung
Tham khảo thêm:   Tổng hợp code Bubble Gum Simulator và cách nhập

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng My Time – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *