Soạn Tiếng Anh 7 Unit 1: Reading giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 12 SGK Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo bài Unit 1: My Time.
Soạn Unit 1 My Time còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7 – Friends Plus Student Book. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Wikihoc.com:
Think
How much time do you spend in front of your computer screen every day? (Bạn dành bao nhiêu thời gian trước màn hình máy tính mỗi ngày?)
Gợi ý trả lời:
I spend three hours in front of my computer screen every day.
(Tôi dành ba giờ trước màn hình máy tính của mình mỗi ngày.)
Bài 1
Read the Study Strategy. Then read the forum quickly. Which two people are not happy with the rules at home? (Đọc Chiến lược Học tập. Sau đó đọc diễn đàn một cách nhanh chóng. Hai người nào không hài lòng với các quy tắc ở nhà?)
STUDY STRATEGY Skimming for gist (Đọc lướt để biết ý chính) – Read the text quickly to understand the general idea. (Đọc nhanh văn bản để hiểu đại ý.) – Read the text again to understand specific information. (Đọc lại văn bản để hiểu thông tin cụ thể.) |
Friends Forum
The rule in our family is – no phones at the table. My dad bans phones when we’re eating together at home or in a restaurant. |
I don’t watch much TV, except a bit on YouTube. But my nan* watches TV a lot. So anyone can spend time in front of screens. |
Our family rules? I’m not allowed to have a computer in my room, but my parents let my sister have a PC because ‘she’s older and she studies more’. But she doesn’t!!! |
I do a lot of sports outside. So my mum allows me to play video games. |
My mum doesn’t allow TVs, computers or phones in our rooms. But anyway, I just want to sleep in my bedroom! |
Ooh, my parents only let me play video games when I finish my homework. But I have A LOT of homework so I hardly ever play. |
Hướng dẫn dịch:
Diễn đàn bạn bè
Quy tắc trong gia đình chúng tôi là – không có điện thoại trên bàn. Bố tôi cấm điện thoại khi chúng tôi đang ăn cùng nhau ở nhà hoặc trong nhà hàng. |
Tôi không xem nhiều TV, ngoại trừ một ít trên YouTube. Nhưng nan * của tôi xem TV rất nhiều. Vì vậy, bất kỳ ai cũng có thể dành thời gian ngồi trước màn hình. * nan = bà |
Quy tắc gia đình của chúng tôi ư? Tôi không được phép có máy tính trong phòng, nhưng bố mẹ tôi để cho chị tôi có một chiếc máy tính cá nhân vì ‘chị ấy lớn hơn và chị ấy học nhiều hơn’. Nhưng chị ấy thì không !!! |
Tôi chơi rất nhiều môn thể thao ngoài trời. Vì vậy, mẹ tôi cho phép tôi chơi trò chơi điện tử. |
Mẹ tôi không cho phép sử dụng TV, máy tính hoặc điện thoại trong phòng của chúng tôi. Nhưng dù sao, tôi chỉ muốn ngủ trong phòng ngủ của mình! |
Ồ, bố mẹ chỉ cho tôi chơi trò chơi điện tử khi tôi hoàn thành bài tập về nhà. Nhưng tôi có RẤT NHIỀU bài tập về nhà nên tôi hầu như không bao giờ chơi. |
Gợi ý trả lời:
Serzh98 and Typho are not happy with the rules at home.
(Serzh98 và Typho không hài lòng với các quy tắc ở nhà.)
Bài 2
Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text. (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép
Bài 3
Read and listen to the forum and answer the questions. (Đọc và nghe diễn đàn và trả lời các câu hỏi.)
Who… (Ai…)
1 … doesn’t allow his family to use phones during family meals?
(… không cho phép gia đình anh ấy sử dụng điện thoại trong bữa ăn gia đình?)
2 … allows their daughter to have a computer in her room?
(… cho phép con gái họ có máy tính trong phòng?)
3 … doesn’t let her daughter watch TV in her bedroom?
(… không cho con gái xem TV trong phòng ngủ?)
4 … spends a lot of time watching TV?
(… dành nhiều thời gian để xem TV?)
5 … allows their son to play video games after he finishes his homework?
(… cho phép con trai của họ chơi trò chơi điện tử sau khi anh ấy hoàn thành bài tập về nhà?)
6 … lets her son play video games because he plays outside, too?
(… để con trai cô ấy chơi trò chơi điện tử vì nó cũng chơi ở ngoài?)
Gợi ý trả lời:
1. Typho’s dad | 2. Serzh9’s parents | 3. Sam15’s mum |
4. Maya’s grandmother | 5. Typho’sparents | 6. Messifan’s mum |
1. Typho’s dad doesn’t allow his family to use phones during family meals.
(Cha của Typho không cho phép gia đình mình sử dụng điện thoại trong bữa ăn gia đình.)
2. Serzh9’s parents allow their daughter to have a computer in her room .
(Cha mẹ của 2 Serzh9 cho phép con gái họ có máy tính trong phòng.)
3. Sam15’s mum doesn’t let her daughter watch TV in her bedroom .
(Mẹ của Sam15 không cho con gái xem TV trong phòng ngủ của mình.)
4. Maya’s grandmother spends a lot of time watching TV.
(Bà của Maya dành nhiều thời gian để xem TV.)
5. Typho’s parents allow their son to play video games after he finishes his homework.
(Cha mẹ của Typho cho phép con trai họ chơi trò chơi điện tử sau khi cậu ấy hoàn thành bài tập về nhà.)
6. Messifan’s mum lets her son play video games because he plays outside, too .
(Mẹ của Messifan để con trai mình chơi trò chơi điện tử vì cậu bé cũng chơi ở bên ngoài.)
Bài 4
USE IT! Work in pairs. Do you think Typho’s dad is right to ban phones at meal times? When do your parents let you use the computer? (Thực hành! Làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ bố của Typho đúng khi cấm điện thoại trong bữa ăn không? Khi nào bố mẹ bạn cho bạn sử dụng máy vi tính?)
Gợi ý trả lời:
A: Do you think Typho’s dad is right to ban phones at meal times?
(Bạn có nghĩ bố của Typho đúng khi cấm điện thoại trong bữa ăn không?)
B: In my opinion, he’s right to ban phones at meal times beacause meals are the perfect time to practice listening and paying attention to your family members.
(Theo ý kiến của tôi, ông ấy có quyền cấm điện thoại vào giờ ăn vì bữa ăn là thời điểm hoàn hảo để bạn luyện tập lắng nghe và chú ý đến các thành viên trong gia đình.)
A: I agree with you. My parents are the same and they only let me use the computer when I study online or need to search some information for my study. How about you?
(Tôi đồng ý với bạn. Cha mẹ tôi cũng vậy và họ chỉ cho tôi sử dụng máy tính khi tôi học trực tuyến hoặc cần tìm kiếm một số thông tin cho việc học của tôi. Còn bạn thì sao?)
B: My mum lets me use the computer when I do my homework.
(Mẹ tôi cho phép tôi sử dụng máy tính khi tôi làm bài tập về nhà.)
Hoặc:
I think he’s right to ban phones at meal times. My parents allow me to use the computer after I finish my homework.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ ông ấy đúng khi cấm điện thoại trong bữa ăn. Bố mẹ tôi cho phép tôi sử dụng máy tính sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 1: Reading Soạn Anh 7 trang 12 sách Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.