Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng I like fruit! sách Cánh diều ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Unit 5 lớp 6 tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài I like fruit giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5: I like fruitđược biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 6 sách cánh diều bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 6. Ngoài ra các bạn xem thêm bài soạn Unit 5 lớp 6 Reading, Comprehension….

Từ vựng Unit 5 lớp 6: I like fruit

No

Vocabulary

Part of speech

Trascription

Vietnamese meaning

1

fruit

n

/fruːt/

hoa quả

2

apple

n

/ˈæpl/

quả táo

3

orange

n

/ˈɒrɪndʒ/

quả cam

4

vegetable

n

/ˈvedʒtəbl/

rau củ

5

seafood

n

/ˈsiːfuːd/

hải sản

6

like

n

/laɪk/

thích

7

chocolate

n

/ˈtʃɒklət/

sô-cô-la

8

milk

n

/mɪlk/

sữa

9

pizza

n

/ˈpiːtsə/

bánh pizza

10

soup

n

/suːp/

canh

11

rice

n

/raɪs/

gạo

12

chips

n

/tʃɪps/

khoai tây chiên

13

bread

n

/bred/

bánh mỳ

14

soda

n

/ˈsəʊdə/

nước ngọt có ga

15

sandwich

n

/ˈsænwɪtʃ/

bánh mỳ kẹp

16

burger

n

/ˈbɜːɡə(r)/

bánh mỳ kẹp

17

delicious

n

/dɪˈlɪʃəs/

ngon

18

traditional

n

/trəˈdɪʃənl/

thuộc về truyền thống

19

dinner

n

/ˈdɪnə(r)/

bữa tối

20

breakfast

n

/ˈbrekfəst/

bữa sáng

21

lunch

n

/lʌntʃ/

bữa trưa

22

hungry

adj

/ˈhʌŋɡri/

đói bụng

23

a can of

phr

/ˈkæn/

một lon

24

a bar of

phr

/bɑː(r)/

một thanh

25

a slice of

phr

/slaɪs/

một lát

26

a glass of

phr

/ɡlɑːs/

một ly / cốc

27

lifetime

n

/ˈlaɪftaɪm/

cuộc đời

28

footprint

n

/ˈfʊtprɪnt/

dấu chân

29

tree

n

/triː/

cây

30

pineapple

n

/ˈpaɪnæpl/

quả dứa

31

island

n

/ˈaɪlənd/

hòn đảo

32

ocean

n

/ˈəʊʃn/

đại dương

33

landscape

n

/ˈlændskeɪp/

cảnh quan

34

foodscape

n

/fuːdskeɪp/

bức tranh phong cảnh được tạo nên từ thức ăn

35

chef

n

/ʃef/

đầu bếp

36

hotel owner

n

/həʊˈtɛl/ /ˈəʊnə/

chủ khách sạn

37

creature

n

/ˈkriːtʃə(r)/

sinh vật

38

tasty

adj

/ˈteɪsti/

ngon

39

dangerous

adj

/ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm

Tham khảo thêm:   Đề kiểm tra học kì II lớp 9 môn Thể dục - Đề 2 Đề kiểm tra môn Thể dục

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng I like fruit! sách Cánh diều của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *