Tiếng Anh 6 Unit 4: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 4: My Neighbourhood sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinhlớp 6chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 4 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 – Tập 1 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com:
Từ vựng Unit 4 lớp 6: My Neighbourhood – Global Success 6 Tập một
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
art gallery |
n |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
busy |
adj |
/ˈbɪz.i/ |
nhộn nhịp, náo nhiệt |
cathedral |
n |
/kəˈθiː.drəl/ |
nhà thờ lớn, thánh đường |
cross |
v |
/krɒs/ |
đi ngang qua, qua, vượt |
dislike |
v |
/dɪˈslaɪk/ |
không thích, ghét |
famous |
adj |
/ˈfeɪ.məs/ |
nổi tiếng |
faraway |
adj |
/ˌfɑː.rəˈweɪ/ |
xa xôi, xa |
finally |
adv |
/ˈfaɪ.nəl.i/ |
cuối cùng |
narrow |
adj |
/ˈnær.əʊ/ |
hẹp, chật hẹp |
outdoor |
adj |
/ˈaʊtˌdɔːr/ |
ngoài trời |
railway station |
n |
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ |
ga tàu hỏa |
sandy |
adj |
/ˈsæn.dɪ/ |
có cát, phủ cát |
square |
n |
/skweər/ |
quảng trường |
suburb |
n |
/ˈsʌb.ɜːb/ |
khu vực ngoại ô |
turning |
n |
/ˈtɜː.nɪŋ/ |
chỗ ngoặt, chỗ rẽ |
workshop |
n |
/ˈwɜːk.ʃɒp/ |
phân xưởng (sản xuất, sửa chữa) |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 6 Unit 4: Từ vựng My Neighbourhood – Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.