Tiếng Anh 6 Unit 3: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 3: My Friends sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinhlớp 6chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.
Soạn Từ vựng Unit 3 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Global Success 6 – Tập 1 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com nhé:
Từ vựng Unit 3 lớp 6: My Friends – Global Success 6 Tập một
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
active |
adj |
/ˈæk.tɪv/ |
hăng hái, năng động |
appearance |
n |
/əˈpɪə.rəns/ |
bề ngoài, ngoại hình |
careful |
adj |
/ˈkeə.fəl/ |
cẩn thận |
caring |
adj |
/ˈkeə.rɪŋ/ |
chu đáo, biết quan tâm |
cheek |
n |
/tʃiːk/ |
má |
clever |
adj |
/ˈklev.ər/ |
lanh lợi, thông minh |
confident |
adj |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
tự tin |
creative |
adj |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
sáng tạo |
friendly |
adj |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
funny |
adj |
/ˈfʌn.i/ |
ngộ nghĩnh, khôi hài |
hard-working |
adj |
/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ |
chăm chỉ |
kind |
adj |
/kaɪnd/ |
tốt bụng |
loving |
adj |
/ˈlʌv.ɪŋ/ |
giàu tình yêu thương |
personality |
n |
/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ |
tính cách |
shoulder |
n |
/ˈʃəʊl.dər/ |
vai |
shy |
adj |
/ʃaɪ/ |
xấu hổ |
slim |
adj |
/slɪm/ |
mảnh khảnh, thanh mảnh |
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 6 Unit 3: Từ vựng My Friends – Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.