Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 6 Unit 2: Từ vựng Days – Chân trời sáng tạo ✅ tại website Wikihoc.com có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Tiếng Anh 6 Unit 2: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 2: Days sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinhlớp 6chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 2 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Wikihoc.com nhé:

Unit 2: Days

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

add

v

/æd/

thêm vào

barbecue

n

/ˈbɑː.bɪ.kjuː/

tiệc nướng ngoài trời

carnival

n

/ˈkɑː.nɪ.vəl/

lễ hội âm nhạc đường phố

celebrate

v

/ˈsel.ə.breɪt/

tổ chức lễ kỉ niệm

celebration

n

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

lễ kỉ niệm

celebrity

n

/səˈleb.rə.ti/

người nổi tiếng

culture quiz

n

/ˈkʌl.tʃər kwɪz/

cuộc thi tìm hiểu về văn hóa

general

adj

/ˈdʒen.ər.əl/

chung, phổ biến

international

adj

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

mang tính quốc tế

mini

adj

/ˈmɪn.i/

rất nhỏ

organised

adj

/ˈɔː.ɡən.aɪzd/

có trật tự, có ngăn nắp

parent

n

/ˈpeə.rənt/

cha / mẹ

polar bear

n

/ˌpəʊ.lə ˈbeər/

gấu Bắc Cực

relax

v

/rɪˈlæks/

thư giãn

welcome

adj

/ˈwel.kəm/

được chào đón

Tham khảo thêm:   Đề thi học sinh giỏi lớp 12 THPT chuyên tỉnh Vĩnh Phúc năm 2013 môn Vật lý - Có đáp án Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Greenwich Mean Time (GMT)

n

/ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/

thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich

longitude

n

/ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/

kinh độ

Prime Meridian

n

/praɪm məˈrɪd.i.ən/

đường kinh tuyến gốc

rotate

v

/rəʊˈteɪt/

quay, xoay quanh

time zone

n

/ˈtaɪm ˌzəʊn/

múi giờ

Extra Listening and Speaking

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

contact

v

/ˈkɒn.tækt/

liên hệ

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 6 Unit 2: Từ vựng Days – Chân trời sáng tạo của Wikihoc.com nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

About The Author

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *